U
- Udayin Ưu Đà Di
- Udumbara (flower) Ưu đàm bát; Hoa linh thoại
- Ultimate Rốt ráo
- Umaraka Ô Ma Lặc Đà
- Understanding the world Thế gian giải
- Unexcelled worthy and trainer of people Điều Ngự Trượng Phu
- Unexcelled worthyVô thượng
- Unfathomable Không thể nghĩ bàn, Khó lường
- Unflagging Không lười mỏi
- Unhindered wisdom Trí vô ngại
- Universal Brightness Phổ Minh
- Universal gateway Phổ môn
- Universal worthy Phổ Hiền
- Unparalleled state Tâm vô đẳng đẳng
- Unregressing wheel of the law Pháp luân bất thối
- Unshared properties Bất cộng (18 Pháp)
- Unshared Tamadhi Bất Cộng Tam Muội
- Unsurpassed ease and tranquility Vô thượng an ổn
- Unsurpassed way Vô thượng đạo
- UpanandaBạtNan Đà
- Uphold and embrace (to) Phụng trì
- Upright in character Ngay thật Nghiệp phước
- Upright Đoan chánh
- Upright, imposing Đoan nghiêm
- Urn Hũ xá lợi
- Uruvilvakashyapa Ưu Lâu Tần Loa Ca Diếp
- Utpala flower Ưu Bát La (hoa)
- Utpalaka Ưu Bát La
- Utter a word Xướng lời
Gửi ý kiến của bạn