C
- Calm and placid Lặng lẽ
- Can comply Tùy thuận
- Canopy Lọng
- Capacity Căn
- Carnelian Ngọc mai khôi
- Carry out brahma practices in a flawless manner Tịnh Tu hạnh thanh tịnh
- Cary out conversions Độ
- Catalyxes Đài hoa (sen)
- Causes and conditions Nhân Duyên
- Chaff Cám tấm
- Champaka flower Hoa Chiêm Bặc
- Champala oil Dầu chiêm bặc
- Chandalas Chiên đà la(đao phủ); Múa hát (bọn)
- Chaotic Loạn
- Chief Minister Đại thần
- Chief Minister Tể Quan
- Chime sound Tiếng linh
- Chunda Chu Đà
- City of Gaya Thành Già Da
- Cleansed of doubt Intention Trừ Nghi Ý
- Clear and pure Thanh tịnh
- Clothes of the Dharma Y pháp
- Clound Freedom Lamp King Vân Tự Tại Đăng Vương
- Clound Freedom Vân Tự Tại
- Clound Thunder Sound King Vân Lôi Âm Vương
- Clound Thunder Sound Vân Lôi Âm
- Coarse and shoddy Thô hèn
- Come to ... of its own accord (to) Tự nhiên đến
- Comeliness Xinh đẹp
- Comfort and reassure An ủi
- Compassion Từ (đức)
- Completed learning Vô Hoc
- Compliantly Tùy thuận
- Complying with Thuận
- Comprehensive wisdom Nhất thiết trí
- Conceive a desire Phát tâm
- Conceive a determination Phát tâm
- Conceive the desire for enlightenment Phát tâm
- Conceive the desire for Bodhi Phát tâm Bồ Đề
- Conceive the desire for Phát tâm
- Concentration Thiền định
- Conch Loa
- Conch sound Tiếng ốc
- Conditioned, unconditoned Hữu vi, vô vi
- Conditionless Samadhi Vô Duyên Tam Muội
- Conduct Tấn chỉ
- Conjure up a city Hóa làm một cái thành
- Conjure up by magic Biến hóa
- Conquer and overcome Hàng phục
- Consistency Rốt ráo
- Consistent or diverse Như hay dị
- Constant Exertion Thường Tinh Tấn
- Constant Exertion Thường Tinh Tấn
- Constantly fixed nature Thường không tánh (pháp) have no
- Constellation King Flower Tú Vương Hoa B.T
- Constellation King Flower Wisdom Tú Vương Hoa Trí
- Constellation of King’s Sport Samadhi Tú Vương Hí Tam Muội
- Contemptuous Khinh
- Convert (to) Hóa độ
- Coral San hô
- Correct Law Chánh Pháp
- cough in unison Tằng hắng
- Countenance Dung nhan
- Counterfeit Law Tượng Pháp
- Countless multitudes; vô lượng chúng
- Covert actions Hạnh kín
- Cremate Hỏa thiêu
- Crouch Ngồi xổm
- Crown Prince Thái Tử
- Crystal Moon Ngọc Kha Nguyệt
- Curse and revile, curse or defame Chê mắng
- Curse or revile Mắng nhiếc
- Customs and rules Nghi tắc
- Cymbal gong Chụp chả đồng
Gửi ý kiến của bạn