- Ban Chức Sự Tuần Lễ An Cư Kiết Đông 2022 tại Tu Viện Quảng Đức
- Nội Quy Trường Hạ Quảng Đức 2022
- Thời khóa biểu và hiệu lệnh tại Trường Hạ Quảng Đức 2022
- Lịch giảng Pháp: Khóa An Cư Kiết Đông 2022 tại Tu Viện Quảng Đức, Melbourne, Úc Châu
- Danh Sách Chư Tôn Đức Chứng Minh & Tham Dự Khóa An Cư Kiết Đông tại Tu Viện Quảng Đức, Melbourne, Úc Châu
- Danh Sách Phật tử tham dự Tu Học & Công Quả tại Khóa An Cư Kiết Đông 2022 Tu Viện Quảng Đức, Melbourne, Úc Châu
- Tán thán công đức chư Tăng Ni & quý Phật tử gần xa đã cúng dường hộ trì Khóa An Cư Kiết Đông 2022 tại Tu Viện Quảng Đức, Melbourne, Úc Châu 🙏🙏🙏🌹🥀🌷🌷🌸🏵️🌸🏵️
- Bao giờ hết Vô Minh?
- An Cư Quảng Đức (thơ của TT Chúc Hiền)
- Tu Viện Quảng Đức bước vào kỷ nguyên mới!
- Trước giờ Khai Hạ
- Tường thuật nhanh ngày Khai Hạ của Khoá An Cư Kiết Đông (4/7/2022)tại Tu Viện Quảng Đức (Bài viết: Cư Sĩ Huệ Hương; Diễn đọc: Cư Sĩ Diệu Danh)
- Thiền Trà (thơ)
- An Cư Kiết Hạ-Kiết Đông (thơ)
- Day 1: Khóa An Cư Kiết Đông 2022 tại Tu Viện Quảng Đức (Lễ Khai Mạc & Cúng Quá Đường)
- Day 1: Giảng Pháp- khóa An Cư Kiết Đông 2022 tại Tu Viện Quảng Đức
- Day 2: Công Phu khuya, Khai Thị, Lễ Kinh Pháp Hoa, Giảng Pháp, Cúng Quá Đường, Kinh Hành Niệm Phật (khóa An Cư Kiết Đông 2022 tại Tu Viện Quảng Đức, 5/7/2022)
- Tường thuật trọn ngày thứ 2: Tri ân thời Hô Canh Toạ Thiền, Công phu Khuya, lễ Kinh Pháp Hoa, Cúng Quá Đường, Kinh Hành Niệm Phật, Giảng Pháp....
- Day 3: Công Phu khuya, Khai Thị, Lễ Kinh Pháp Hoa, Giảng Pháp, Cúng Quá Đường, Kinh Hành Niệm Phật (khóa An Cư Kiết Đông 2022 tại Tu Viện Quảng Đức, 6/7/2022)
- Tường thuật trọn ngày 3 (6/7/2022) tại khoá tu An Cư Kiết Đông / Tu Viện Quảng Đức - Melbourne
- Day 4: Công Phu khuya, Khai Thị, Lễ Kinh Pháp Hoa, Giảng Pháp, Cúng Quá Đường, Kinh Hành Niệm Phật (khóa An Cư Kiết Đông 2022 tại Tu Viện Quảng Đức, 7/7/2022)
- Tường thuật nhanh: Ngày 4 (Thứ năm 7/7/2022) tại Khoá An Cư Kiết Đông - Tu Viện Quảng Đức -Melbourne- Úc Châu.
- Phật tử công quả tại Khoá An Cư Kiết Đông (4-8/7/2022) Tu Viện Quảng Đức -Melbourne- Úc Châu.
- Day 5: Công Phu khuya, Khai Thị, Lễ Kinh Pháp Hoa, Giảng Pháp, Cúng Quá Đường, Kinh Hành Niệm Phật (khóa An Cư Kiết Đông 2022 tại Tu Viện Quảng Đức, 8/7/2022)
- Tường thuật nhanh: Ngày 5 (Thứ sáu 8/7/2022) tại Khoá An Cư Kiết Đông - Tu Viện Quảng Đức -Melbourne- Úc Châu.
- Tường thuật nhanh: Ngày 6 (Thứ Bảy, 9/7/2022) tại Khoá An Cư Kiết Đông - Tu Viện Quảng Đức -Melbourne- Úc Châu.
- Day 6: Công Phu khuya, Khai Thị, Lễ Kinh Pháp Hoa, Giảng Pháp, Cúng Quá Đường, Kinh Hành Niệm Phật (khóa An Cư Kiết Đông 2022 tại Tu Viện Quảng Đức, 9/7/2022)
- Day 7: ngày cuối: Công Phu khuya, Lễ Giải Hạ, Lễ Bế mạc và lễ cúng dường Trai Tăng, Kinh Hành Niệm Phật (khóa An Cư Kiết Đông 2022 tại Tu Viện Quảng Đức, 10/7/2022)
- Tường thuật nhanh ngày cuối cùng tại Khóa An Cư Kiết Đông 2022 ở Tu Viện Quảng Đức, Melbourne, Úc Châu
Danh Sách Phật tử
tham dự Tu Học & Công Quả
tại Khóa An Cư Kiết Đông 2022
Tu Viện Quảng Đức, Melbourne
(Từ ngày 4-10/7/2022)
Stt |
Họ và Tên |
Pháp Danh |
Thời gian |
Ở |
1 |
Trần Tú Hoài |
Hồng Hạnh |
4-10/7 |
|
2 |
Đản Thị Nuôi |
Nguyên Như |
4-10/7 |
√ |
3 |
Nguyễn Thị Thu Thanh |
Quảng Hạnh |
4-10/7 |
√ |
4 |
Lương Mỹ Ly |
Nguyên Nhật Định |
4-10/7 |
√ |
5 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Thanh Phi |
4-10/7 |
√ |
6 |
Nguyễn Thị Hoa |
Quảng Diệu Hạnh |
4-10/7 |
√ |
7 |
Lê Hồng Yến |
Nguyên Đà |
4-10/7 |
√ |
8 |
Trần Thị Mận |
Tâm Mỹ |
4-10/7 |
√ |
9 |
Trần Hữu Hề |
Quảng An |
4-10/7 |
√ |
10 |
Đỗ Đình Tiến |
Minh Đăng |
4-10/7 |
√ |
11 |
Nguyễn Thị Hồng Mai |
Tâm Quang |
4-7/7 |
√ |
12 |
Nguyễn T Thu Hồng |
Diệu Đắc |
7-10/7 |
√ |
13 |
Bùi Kim Loan |
Giác Liên Thanh |
4-10/7 |
√ |
14 |
Nguyễn T Phương Mai |
Huệ Mai |
4-10/7 |
√ |
15 |
Hoàng Thị Quế |
Thiện An |
4-10/7 |
√ |
16 |
Nguyễn Hoàng Mai |
Diệu Hoàng |
4-10/7 |
√ |
17 |
Cao Hiển |
Tâm Hiển |
4-10/7 |
√ |
18 |
Võ Ánh Tuyết |
Bảo Diệu Nguyện |
4,9,10/7 |
|
19 |
Trương T Ngọc Anh |
Bảo Kim Mai |
4,9,10/7 |
|
20 |
Phương Trọng Nhân |
Tâm Quảng Hóa |
4-10/7 |
√ |
21 |
Hồ Thị Thu Hồng |
Tâm Huệ |
4-10/7 |
√ |
22 |
Dương Mỹ Lệ |
Quảng Thiện |
4-10/7 |
√ |
23 |
Ngô Thị Minh Mai |
Hữu Huỳnh |
4-10/7 |
√ |
24 |
Phạm Lữ Diễm Hà |
Hòa Ngọc |
4-10/7 |
√ |
25 |
Ocean Lê Phạm |
Quảng Nhơn |
4-10/7 |
√ |
26 |
Nguyễn Thị Oanh |
Nguyên Nhật Mỹ |
4-10/7 |
v |
27 |
Đặng Hồ Cẩm Tú |
Nguyên Quảng Liên |
4-10/7 |
√ |
28 |
Võ Thị Hồng Mai |
Thiện Bảo |
4-10/7 |
v |
29 |
Lê Thị Rê |
Quảng Bảo Quý |
4-10/7 |
v |
30 |
Ngô Thị Hy |
Nguyên Nhật Thảo |
4-10/7 |
v |
31 |
Kathy Đặng |
Quảng Diệu Trí |
4-10/7 |
v |
32 |
Nguyễn T Bình Phương |
Diệu Trí |
4-10/7 |
v |
33 |
Trần Thị Diệu Tuyết |
Lệ Trinh |
4-10/7 |
√ |
34 |
Huỳnh Ngọc Trâm |
Quảng Nguyên Lễ |
4-10/7 |
|
35 |
Nguyễn Tất Trung |
Quảng Nguyên Lực |
4-10/7 |
|
36 |
Phạm Thị Hà Diễm |
Diệu Phúc |
4-10/7 |
|
37 |
Hoàng Thục Luân |
Nguyên Nhật Thường |
4-10/7 |
v |
38 |
Ngô Trấn Ngọc |
Quảng Thọ |
4-10/7 |
v |
39 |
Trương Minh Nhật |
Bảo Thường Chiếu |
9,10/7 |
|
40 |
Trần Xuân Tú |
Diệu Pháp |
4-10/7 |
|
41 |
Tôn Thị Huệ |
Tường Kiên |
4-10/7 |
|
42 |
Ngô Thanh Liên |
Tịnh Hoa |
4-10/7 |
V |
43 |
Nguyễn Thị Bích Thư |
Tịnh Viên |
4-10/7 |
V |
44 |
Lê Thị Mận |
Nguyên Tuệ Châu |
4-10/7 |
V |
45 |
Lê Thị Lý |
Liên Minh |
4-10/7 |
|
46 |
Tony Thạch |
An Hậu |
8-10/7 |
V |
47 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
Quảng Diệu Huệ |
4-10/7 |
V |
48 |
Từ Thị Kim Thoa |
Giác Tâm |
4-7/10 |
V |
49 |
Dương Hoàng Bảo |
Huệ Dũng |
9,10/7 |
V |
50 |
Nguyễn Mai Minh Phượng |
Chúc Hoa |
4,9,10/7 |
V |
51 |
Huỳnh Thu Kim |
Nguyên Thảo |
4-10/7 |
|
52 |
Tina Nguyễn |
Chúc cát |
8,9.10/7 |
V |
53 |
Như Hoàng |
Thiện Thành |
8,9,10/7 |
V |
54 |
Đinh Thu Thủy |
Trúc Ngọc |
4-10/7 |
V |
55 |
Đinh Minh Phượng |
Ngọc Hạnh |
4-10/7 |
V |
56 |
Trần Thị Nở |
Tâm Đắc |
4-10/7 |
V |
57 |
Như Như |
Diệu Liên |
4-10/7 |
V |
58 |
Văn Nam |
|
4-10/7 |
V |
59 |
Danniel Thiều |
Nguyên Quảng Công |
4-10/7 |
V |
60 |
Quách Vũ Ngọc |
Linh Ngọc |
4-10/7 |
|
61 |
Nguyễn Thị Nga |
Linh Yến |
4-10/7 |
|
62 |
Trương Hoàng Tuấn |
Minh Tú |
4-10/7 |
|
63 |
Nguyễn Quý Phước |
Huệ Đức |
7-10/7 |
V |
64 |
Huỳnh Tuyết Hà |
Nguyên Hồng |
4-10/7 |
V |
65 |
Phan Thị Huệ |
Diệu Trí |
9-10/7 |
|
66 |
Từ Thị Nhành |
Linh Bổn |
4-10/7 |
V |
67 |
Trần Hữu Hề |
Quảng An |
4-10/7 |
|
68 |
Lê Thị Quyên |
Nguyên Nhật Phúc |
4-10/7 |
V |
69 |
Nguyễn Thanh Điền |
Thiện Huệ |
4-10/7 |
|
70 |
Hồ Văn Khôi |
Đồng Thanh Minh |
9-10/7 |
V |
71 |
Dương Thị Ái |
Tịnh Huệ |
4-10/7 |
|
72 |
Trần Kim Khánh |
Diệu Huệ |
4-10/7 |
|
73 |
Hòa Lâm |
Nguyên Như |
4-10/7 |
|
74 |
Phạm Mộng Kiều |
Từ Hảo Nghiêm |
4-10/7 |
|
75 |
Lưu Phượng Linh |
Huệ Linh |
4-10/7 |
|
76 |
Huỳnh Thanh Đào |
Khánh Đào |
8-10/7 |
|
77 |
Loan Phạm |
Chơn Như Nguyện |
8-10/7 |
|
78 |
Phật tử về công quả: |
Phật tử về công quả: |
|
|
79 |
Steve Lowe |
Nguyên Thiện Bảo |
|
|
80 |
Tuyết Lowe |
Nguyên Thiện Hạnh |
|
|
81 |
Nguyễn Anh Dũng |
Tâm Từ |
|
|
82 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nguyên Thanh |
|
|
83 |
Trần Công Đạo |
Quảng Đại Tâm |
|
|
84 |
Đặng Điểm Đạo |
Thiện Hưng |
|
|
85 |
Hoàng Lan Nguyễn |
Quảng Thiện Duyên |
|
|
86 |
Đỗ Đình Tiến |
Minh Đăng |
|
|
87 |
Phạm Thị Loan |
Liên Huệ |
|
|
88 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Giới Nghiêm |
|
|
89 |
Trương Nhị Hưng |
Quảng Minh Thạnh |
|
|
90 |
Bùi Thị Vĩnh |
Tâm An |
|
|
91 |
Ngô Quang Lãnh |
Nguyên Quảng Tánh |
|
|
92 |
|
Nguyên Đức Pháp |
|
|
93 |
|
Khánh Trúc |
|
|
94 |
|
Nguyên Quảng Thanh |
|
|
95 |
|
Diệu Toàn |
|
|
96 |
|
Hạnh Kim |
|
|
97 |
|
Nguyên Yên |
|
|
98 |
|
Đồng Túy |
|
|
99 |
|
Nguyên Kim Ngọc |
|
|
100 |
|
Nguyên Quảng Kim |
|
|
101 |
|
Nguyên Quảng Hương |
|
|
102 |
|
Quảng Nguyên Lực |
|
|
103 |
|
Nguyên Nhật Tú |
|
|
104 |
|
Nguyên Nhật Tịnh |
|
|
105 |
|
Quảng Ngộ |
|
|
106 |
|
Ngọc Quý |
|
|
107 |
|
Hứa Trinh |
|
|
108 |
|
Tịnh Bảo |
|
|
109 |
|
Hoằng Ý |
|
|
110 |
|
Minh Hiền |
|
|
111 |
|
Hưng Việt |
|
|