STT |
Họ và tên |
Pháp danh |
Thời gian |
Ở lại |
1 |
Trần Tú Hoài |
Hồng Hạnh |
4-10/7 |
|
2 |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
Diệu Đài |
6-10/7 |
v |
3 |
Nguyễn T Thu Hồng |
Diệu Đắc |
7-10/7 |
√ |
4 |
Bùi Kim Loan |
Giác Liên Thanh |
7-10/7 |
v |
5 |
Nguyễn T Phương Mai |
Huệ Mai |
7-10/7 |
v |
6 |
Hoàng Thị Quế |
Thiện An |
4-10/7 |
v |
7 |
Nguyễn Hoàng Mai |
Diệu Hoàng |
4-10/7 |
√ |
8 |
Cao Hiển |
Tâm Hiển |
4-10/7 |
√ |
9 |
Võ Ánh Tuyết |
Bảo Diệu Nguyện |
4,9,10/7 |
|
10 |
Trương T Ngọc Anh |
Bảo Kim Mai |
4,9,10/7 |
|
11 |
Dương Thị Nhàn |
Bảo Diệu Hạnh |
4,9,10/7 |
|
12 |
Hồ Thị Hồng |
Tâm Huệ |
4-10/7 |
√ |
13 |
Dương Mỹ Lệ |
Quảng Thiện |
4-10/7 |
√ |
14 |
Nguyễn Thị Oanh |
Nguyên Nhật Mỹ |
4-10/7 |
v |
15 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Thanh Phi |
4-10/ |
√ |
16 |
Đặng Hồ Cẩm Tú |
Nguyên Quảng Liên |
4-10/7 |
√ |
17 |
Võ Thị Hồng Mai |
Thiện Bảo |
4-10/7 |
v |
18 |
Lê Thị Rê |
Quảng Bảo Quý |
4-10/7 |
v |
19 |
Ngô Thị Hy |
Nguyên Nhật Thảo |
4-10/7 |
v |
20 |
Kathy Đặng |
Quảng Diệu Trí |
4-10/7 |
v |
21 |
Nguyễn T Bình Phương |
Diệu Trí |
4-10/7 |
v |
22 |
Trần Thị Diệu Tuyết |
Lệ Trinh |
4-10/7 |
|
23 |
Huỳnh Ngọc Trâm |
Quảng Nguyên Lễ |
4-10/7 |
|
24 |
Nguyễn Tất Trung |
Quảng Nguyên Lực |
4-10/7 |
|
25 |
Lê Hồng Yến |
Nguyên Đà |
4-10/7 |
v |
26 |
Phạm Thị Hà Diễm |
Diệu Phúc |
4-10/7 |
|
27 |
Hoàng Thục Luân |
Nguyên Nhật Thường |
4-10/7 |
v |
28 |
Ngô Trấn Ngọc |
Quảng Thọ |
4-10/7 |
v |
29 |
Trương Minh Nhật |
Bảo Thường Chiếu |
9,10/7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(đang cập nhật) |
|
|
|
|
|
|
|
|