R
- Rahula La Hầu La(con Phât)
- Rajagriha Vương Xá (thành)
- Rakshasa Black Teeth La sát Hắc Sỉ
- Rakshasa Crooked Teeth La sát Khúc Sỉ
- Rakshasa demons Quỉ La Sát
- Rakshasa Flower Teeth La sát Hoa Sỉ
- Rakshasa Insatiable La sát Vô Yếm Túc
- Rakshasa Kunti La sát Cao Đế
- Rakshasa Lamba La sát Lam Bà
- Rakshasa Much Hair La sát Đa Phát
- Rakshasa Necklace Bearer La sát Trì Anh Lạc
- Rakshasa Stealer of the Vital Spirit of all Living Beings La sát Đoạt Nhất Thiết Chúng Sanh Tinh Khí
- Rakshasa Vilamba La sát Tỳ Lam Bà
- Rakshasas La sát
- Rare form Danh tướng
- Rare treasure Trân bảo
- Rarities Trân bửu
- Ravines or gullies Khe suối rạch ngòi
- Ray of light Hào quang
- Reality; all phenomena Vạn pháp
- Realm of beasts Súc sanh
- Rebug Trách
- Receive prophecy Nhậnthọ ký
- reckon or fathom So lường
- Reckon Tính kể
- Recompense Quả báo
- Regressing Thối chuyển
- Regret and longing Ăn năn
- Regulating mind Nhiếp tâm
- Relation Duyên
- Relingquish the claim to the pure land Xa bỏ cõi thanh tịnh
- Renownd Tiếng đồn
- Repetition Dharani Triền Đà La Ni
- Reprove oneself Tự trách
- Resentful words Than oán (lời nói)
- Resentment or hatred Oán hiềm
- Respond with joy Tùy hỉ
- Rest and abide An trụ
- Retinue Quyến thuộc
- Revata Ly Bà Đa
- Reveal Chỉ bày
- Reverent belief Kính tin
- Revolving wheel-like Xoay lăn
- Right and universal knowledge Chánh biến tri
- Run away with toils (to) Lìa khổ
- Root of virtue Cội công đức
- Roused or swayed Khuynh động
- Rule of suffering Khổ đế
Gửi ý kiến của bạn