F
- Faculties Căn
- Faith and understanding Tín Giải (lòng)
- Falsehood Hư vọng
- Fathom Thấu hiểu
- Fawning and devious Dua nịnh
- Fawning and devious Tà vạy
- Fawning or deceit Dua dối
- Fearless Vô sở úy
- Festoons Tràng hoa
- Filial conduct Hiếu thảo
- Filthy Nhơ nhớp
- Firm in intent and thought Chí niệm bền vững
- Firm in intent Phát ý bền vững
- Firmly established Practices An Lập Hạnh
- Five desires Năm món dục
- Flagging; stinting Lười mỏi
- Flower Feet Safely Walking Tathagata Hoa Túc An Hành Như Lai
- Flower Glow Thus Come One Hoa Quang Như Lai
- Flower Virtue Hoa Đức
- Followers Người câu hội
- Food of Dharma joy Pháp hỉ thực
- Food of meditation delight Thiền duyệt thực
- For a moment think with joy Một niệm tùy hỉ
- Forbearance Nhẫn nhục
- Form of true reality Tướng chân thật
- Former affair Bổn Sự
- Former Affairs of King Wonderful Adornment Diệu Trang Nghiêm Vương Bổn Sự
- Formost (to be) Bậc nhất
- Formost law Pháp đệ nhất
- Forms and aspects Tướng mạo
- Forms of existence Hữu lậu
- Foul Hôi thối
- Four heavenly Kings Tứ thiên vương
- Four kinds of believers Tứ Chúng
- Four methods of winning people Bốn món nhiếp pháp
- Four noble truths Tứ Đế (pháp)
- Four unlimited kinds of knowledge Bốn món trí vô ngại
- Four-continent realm(bốn Châu Thiên Hạ)
- Four-continent worlds Tứ thiên hạ
- Free From Stain Realm Ly Cấu (nước)
- Freedom Tự Tại
- Fret and confusion Ồn náo
- Frivolity and laughter Chơi cười
- Frivolous debate Hí luận
- Fruit of Arhatship Quả A La hán
- Full Moon Mãn Nguyệt
- Fullness Đại Mãn
- Fully realize; to achieve Trọn nên (thảy đều trọn nên)
- Funerary tower Tháp miếu
Gửi ý kiến của bạn