Tu Viện Quảng Đức105 Lynch Rd, Fawkner, Vic 3060. Australia. Tel: 9357 3544. [email protected]* Viện Chủ: HT Tâm Phương, Trụ Trì: TT Nguyên Tạng   

Chương 6: Mối Quan Hệ Trong Hôn Nhân

27/11/201017:41(Xem: 6445)
Chương 6: Mối Quan Hệ Trong Hôn Nhân

 

LỜI DẠY CỦA ĐỨC PHẬT
Về Sự Thành Tựu Trong Gia Đình, Nơi Công Sở, Ngoài Xã Hội

Tỳ Kheo Tiến Sĩ Basnagoda Rahula
Chuyển Ngữ sang tiếng Việt: Diệu Liên Lý Thu Linh & Diệu Ngộ Mỹ Thanh 2010

Chương 6

Thiết Lập Mối Quan Hệ Hôn Nhân

Khi hai đối tượng tin tưởng lẫn nhau, nói với nhau bằng lời lẽ dịu dàng, có giới hạnh và giữ được tư cách đứng đắn, thì cả hai tiến bộ hơn, và một cuộc sống hạnh phúc được tượng hình![1]Tăng Chi Bộ Kinh

Sự chọn bạn kỹ càng là điều kiện tiên quyết trong các mối quan hệ lành mạnh; nó mang hai cá nhân tương xứng, có thể chấp nhận lẫn nhau, đến với nhau. Theo Đức Phật, để mối quan hệ hôn nhân được êm thắm, thì điều tiên quyết là thái độ và cách hành xử của hai đối tượng phải được sự hài lòng lẫn nhau. Trong chương này chúng ta sẽ thảo luận về điều kiện thiết yếu đó một cách cặn kẻ và sẽ nhấn mạnh đến sự ứng dụng của nó vào cuộc sống hiện đại.

Theo quan điểm của Đức Phật, mối quan hệ giữa người nam và người nữ (hay bất cứ mối liên hệ hôn nhân nào khác) có thể được nâng lên mức độ của một sự “phối hợp giữa một nam thiên (god) và một nữ thiên (goddess)”.[2] Ẩn dụ này cho ta thấy hạnh phúc và bình yên ẩn tiềm trong một mối liên hệ như thế –và rằng với các quan điểm tiến bộ và những thói quen được huân tập, cả hai đối tượng sẽ có thể làm cho mối quan hệ của họ đầy sung sướng, hạnh phúc.

BỔN PHẬN, NGHĨA VỤ VÀ QUYỀN LỢI

Đức Phật nhận xét rằng việc hoàn thành bổn phận và nghĩa vụ trong hôn nhân là việc đáng làm hơn là bất cứ sự tranh đấu cho quyền lợi nào. Do đó, Ngài xem bổn phận và nghĩa vụ như là những phương tiện hữu hiệu để thiết lập một mối quan hệ hôn nhân thành công.[3]

Triết lý đó dựa trên lập luận như sau: Khi cả hai đối tượng đều quan tâm đến bổn phận và nghĩa vụ của mình, thì người này không có khuynh hướng lạm dụng người kia –do đó sự cần thiết phải tranh đấu cho quyền lợi cá nhân ít khi xảy ra. Cần nhấn mạnh là Đức Phật không cho rằng phương cách này là một giải pháp thần kỳ cho tất cả mọi mâu thuẫn trong hôn nhân. Ngài chỉ cho rằng việc hoàn thành bổn phận và nghĩa vụ là một bước quan trọng để tiến tới mối quan hệ êm đẹp giữ hai người.

Chúng ta hiểu như thế nào khi Đức Phật nói về bổn phận và nghĩa vụ? Đức Phật đã dùng một số từ như là upakarapaccupatthana, để chỉ “bổn phận”; và paccupakaraanukampađể chỉ “nghĩa vụ”. Định nghĩa của Đức Phật về những thuật ngữ này không được lưu truyền, nhưng sự diễn tả của Ngài về hành động của người trong cuộc cũng giúp ta hiểu rõ được ý nghĩa của chúng.

Bổn phận là một ý nguyện tự nhiên và vị tha liên quan đến vai trò của một người trong một mối liên hệ. Như đã giải thích trong kinh Sigalovada, sự cung ứng của cha mẹ đối với con cái về thực phẩm, sự chăm sóc, quan tâm, thuốc men, vân vân có thể được coi là một thí dụ cụ thể của bổn phận. Bổn phận trong một mối liên hệ không tùy thuộc vào sự biết ơn của người khác, nó tùy thuộc vào vai trò, vị trí của một người trong một mối liên hệ.

Nghĩa vụ, cũng được giải thích trong cùng một bản kinh, có nghĩa là sự biết ơn hay trách nhiệm đối với người đã hòan thành bổn phận của họ. Thí dụ, “bày tỏ sự tử tế đối với chồng” là một nghĩa vụ của người vợ khi, qua lời nói và hành động, người chồng đã biểu lộ sự tôn trọng đối với mình. Tóm lại, nếu như bổn phận tùy thuộc vào vai trò, vị trí của một người trong một mối liên hệ, thì nghĩa vụ tùy thuộc vào bổn phận mà người kia đã thực hiện trong mối liên hệ đó.

Đức Phật tin rằng cả hai, bổn phận và nghĩa vụ, đều thắt chặt hơn sự kết nối giữa hai người trong một mối quan hệ bằng cách khiến cho cả hai đều mang lại lợi ích cho nhau. Quân bình sự ích lợi của người này đối với người kia là mục đích ở phía sau của bổn phận và nghĩa vụ. Chúng ta có thể thấy một số người vợ hay chồng không hoàn thành bổn phận và nghĩa vụ của mình, nhưng lại đòi hỏi người kia phải thực hiện điều đó. Thái độ này –rất đáng được coi là sự lạm dụng hay ngược đãi- chắc chắn là sẽ làm phát sinh những mâu thuẫn trong quan hệ hôn nhân.

Sau khi đã nhấn mạnh đến sự quan trọng của bổn phận và nghĩa vụ trong một mối quan hệ tốt đẹp giữa vợ chồng. Đức Phật cũng đề ra năm bổn phận và nghĩa vụ cụ thể cho mỗi thành viên.[4] Dầu một số điều đề xuất ở đây chỉ phản ảnh những giá trị văn hóa của xã hội thời Đức Phật còn tại thế, nhưng chúng ta vẫn có thể nhận ra sự thực dụng và hữu hiệu vượt thời gian của chúng và những lời hướng dẫn dành cho các cặp vợ chồng phần lớn vẫn còn rất hữu dụng.

LỜI KHUYÊN DÀNH CHO NGƯỜI CHỒNG

Trước tiên, chúng ta hãy tập trung vào năm bổn phận và nghĩa vụ được đề ra cho người chồng.

1. Biểu Lộ Sự Tôn Trọng Vợ

Vào thời Đức Phật, người đàn ông thường chẳng quan tâm gì đến quyền lợi hay nhân phẩm của người phụ nữ. Ở thời điểm khi mà các bà vợ chỉ có bổn phận phải phục vụ các ông chồng và nuôi dạy con cái, thì Đức Phật đã đưa ra một quan niệm rất cách mạng: Người chồng phải biểu lộ sự tôn trọng vợ mình, để cho mối quan hệ của họ được hạnh phúc và êm đẹp. Từ Pali được dùng để chì sự “tôn trọng” là sammananaya, có nghĩa là “với sự tôn trọng và ngưỡng mộ”.

Quan trọng hơn nữa đây là một trong năm bổn phận mà Đức Phật đề ra cho người chồng. Ngài đưa điều này ra trước tiên vì sự quan trọng vô cùng của nó trong một mối quan hệ hôn nhân lành mạnh. Tất cả những bổn phận khác của người chồng đều là thứ yếu so với sự tôn trọng. Dầu người chồng có làm cho vợ điều gì cũng là hời hợt, thiếu giá trị nếu như anh ta không làm với lòng tôn trọng vợ chân thực.

Nhiều lời dạy của Đức Phật diễn tả cặn kẽ hơn về sự tôn trọng rất thiết yếu này trong một mối quan hệ lành mạnh. Quan trọng hơn nữa là sự tôn trọng này không chỉ được bày tỏ qua những lời nói hời hợt, giả tạo, mà nó phải xuất phát từ bên trong ý nghĩ, thể hiện qua lời nói và hành động.

Nói rộng hơn, lòng từ bi (loving-kindness) có thể tượng trưng cho sự tôn trọng này. Tình cảm thương yêu chân thực và bi mẫn phải đi trước việc biểu hiện tình thương qua lời nói và hành động. Theo quan điểm của Đức Phật, người vợ xứng đáng được chồng tôn trọng như thế. Người vợ không phải là sở hữu cá nhân của chồng, người cho mình có quyền điều khiển vợ theo ý riêng, mà người vợ là một thành viên bình đẳng và đáng được tôn trọng trong mối quan hệ này.

  1. 2. Kiềm Chế Lời Nói Làm Tổn Thương

Hành động này liên quan đến điều vừa nói trên, vì kiềm chế không nói những lời làm tổn thương cũng là một hình thức khác của việc biểu lộ sự tôn trọng. Dầu vậy, để bảo đảm sự nhất quán trong cách hành xử nghiêm chỉnh, có sự tôn trọng của người chồng đối với người vợ, Đức Phật đã khuyên người chồng phải tuân giữ chặt chẻ nguyên tắc này. Thay vì lúc cần thì tuôn ra bao lời lẽ ngọt ngào với người vợ, nhưng lúc khác thì mắng mỏ vợ, người chồng cần phải luôn gìn giữ lời nói của mình. Anh ta không chỉ phải dùng những lời lẽ dễ nghe, mà còn phải kiềm chế không lớn giọng gắt gao khi nói chuyện với vợ, hay nói với người khác về vợ mình. Đức Phật đã dùng cụm từ avamananayađể chỉ điều kiện này.

Xuyên suốt giáo lý của Ngài, Đức Phật luôn dạy rằng sự khắc khe, hung tợn không giải quyết được gì và cũng không đem người ta đến gần nhau hơn. Điều này càng đúng hơn trong mối quan hệ hôn nhân. Những lời nói khó nghe sẽ khiến người vợ muốn kình chống lại và đáng giá thấp nhân cách của người chồng. Đức Phật đã nói rõ về bản chất yếu mềm của người phụ nữ và nhắc nhở các đấng ông chồng không nên lạm dụng nó. Thay vì cố gắng dọa nạt vợ bằng thái độ cộc cằn, lỗ mãn, người chồng cần duy trì thái độ mềm dẻo, nhẹ nhàng trong giao tiếp. Điều này sẽ góp phần làm cho mối liên hệ giữa hai người được êm đẹp, thoải mái.

3. Giữ Lòng Chung Thủy

Người chồng tự bản thân phải giữ lòng chung thủy đối với vợ trước khi đòi hỏi vợ phải thủy chung với mình. Thuật ngữ anaticariyayađược dùng để chỉ điều kiện này. Đức Phật luôn nhắc nhở những người đàn ông đã có gia đình không được quyến rủ phụ nữ khác. Và Đức Phật đã đề ra nhiều phương cách để giúp họ tránh xa những mối liên hệ ngoài hôn nhân như tự quán chiếu và sử dụng trí tuệ. Thí dụ:

Nếu ai quyến rủ vợ tôi, tôi sẽ không tha thứ cho người đó. Ngược lại, nếu tôi quyến rủ vợ người thì họ cũng không thể ưa thích tôi. Hiểu được như thế, tôi phải kiềm chế không quyến rủ phụ nữ.[5]

Sự quán chiếu, lý luận hợp lý, có đạo đức, và trí tuệ của người chồng sẽ giúp người đó duy trì được lòng chung thủy với vợ mình. Dầu Đức Phật thừa nhận rằng bản năng đòi hỏi tình dục là ham muốn mãnh liệt và nổi bật nhất của con người[6], Ngài vẫn khuyên người đàn ông phải thực hiện việc giữ lòng chung thủy một cách có trách nhiệm vì lợi ích của đời sống gia đình.

  1. 4. Từ Bỏ Tính Gia Trưởng

Đức Phật còn khuyên người đàn ông nên từ bỏ tính gia trưởng nếu họ muốn duy trì mối quan hệ êm đẹp với người phối ngẫu của mình. Câu issariya vossagga trong tiếng Pali đã nói hết lên điều này. Issariya có nghĩa là “quyền hạn” hay “quyền lực”; vossagga có nghĩa là “thư giãn” hay “làm giảm thiểu”. Kết hợp lại, hai từ này chỉ sự “từ bỏ hành động làm chủ” trong mối quan hệ hôn nhân.

Trong ý nghĩ này, Đức Phật đã đề nghị một phương cách hữu hiệu hơn nhiều để người đàn ông có thể củng cố thêm mối quan hệ trong hôn nhân. Khi người chồng vẫn khẳng định rằng họ có quyền hơn trong hôn nhân, rằng họ là “người quyết định và vợ phải nghe theo”, thì Đức Phật cho rằng họ phải từ bỏ tư duy đó vì lợi ích của một mối liên hệ tốt đẹp.

Ngược lại, sự từ bỏ tính gia trưởng của người chồng, không có nghĩa là người vợ sẽ quyết định tất cả. Đức Phật khuyến khích cả hai thành viên cùng quyết định và phải cùng thực hiện những quyết định của mình một cách hòa hợp, thay vì để người này lấn lướt người kia.

Đức Phật dạy rằng người vợ chẳng bao giờ nên là con rối của chồng hay ngược lại. Cũng có lúc, Đức Phật giải thích rằng một người vợ hoàn hảo có thể giống như người mẹ, người chị hay người bạn của chồng.[7] Nhận định này minh chứng cho quan điểm của Đức Phật rằng cả hai thành viên trong một mối liên hệ hôn nhân cần phải chia sẻ quyền hạn để có thể cùng hiện hữu hòa bình bên nhau.

5. Tôn Trọng Sự Ưa Thích Cái Đẹp Của Phụ Nữ

Đức Phật xác định phụ nữ là người ngưỡng mộ cái đẹp, và Ngài khuyên người chồng cần phải tôn trọng sự ưa thích cái đẹp của vợ. Câu alankara anuppadanaAlankara chỉ cho bất cứ thứ gì hấp dẫn, như là quần áo, đồ trang sức đẹp; anuppadana có nghĩa là “tặng món quà”. Đức Phật nhắc nhở người đàn ông cần phải mang đến cho người yêu của mình những món quà đẹp.chỉ sự tôn trọng của người chồng đối với tính ham thích những đồ vật đẹp của vợ.

Bổn phận này thể hiện phương cách tốt đẹp nhất mà người đàn ông trong xã hội thời đó cần làm để bày tỏ sự tôn trọng đối với lòng yêu thích cái đẹp của người phụ nữ. Trong thời Đức Phật còn tại thế, phụ nữ không thể đi mua sắm và chọn lựa những thứ họ ưa chuộng. Thường là người chồng đi đến những khu mua sắm để mua những thứ cần thiết cho cả nhà. Trong hoàn cảnh xã hội đó, người phụ nữ thường yêu cầu người đàn ông mang về nhà những thứ họ cần. Việc “mang tặng những đồ vật đẹp” của người đàn ông biểu hiện lòng tôn trọng của người đó đối với sở thích của người phối ngẫu. Vì người chồng dùng ngân sách gia đình để mua những thứ cần thiết trong gia đình, anh ta cũng nên mua sắm những gì mà người vợ muốn được có.

Đối với các mối quan hệ ngày nay, điều quan trọng là tư duy đằng sau việc người đàn ông tặng những món quà đẹp đẽ cho người yêu của mình. Người đó cần hiểu rằng phụ nữ là người ngưỡng mộ cái đẹp. Nếu như anh ta không quan tâm khi lái chiếc xe bạc màu, củ kỹ hơn chục năm rồi, thì người vợ thích lái một chiếc xe mới, đẹp hơn. Anh ta có thể bằng lòng với thảm cỏ trước sân, nhưng người vợ thích trồng hoa, cây kiểng trong vườn hơn. Sự tôn trọng của người chồng đối với tính thích ngưỡng mộ cái đẹp của người vợ là lý do đằng sau việc mang tặng vợ những món đồ đẹp đẽ.

“Đây là năm cách mà người chồng cần đối xử với vợ”, Đức Phật đã kết luận sau khi giải thích các bổn phận này.[8] Nếu người đàn ông muốn thiết lập một mối liên hệ tốt đẹp thì phải lưu tâm đến năm bổn phận này đối với đối tượng của mình. Đức Phật còn giải thích thêm rằng, được đối xử như thế, người vợ sẽ “cảm thấy đầy tình thương yêu”[9] đối với chồng. Tình cảm này sẽ là mối dây kết nối hai người với nhau và giữ cho tình yêu của người vợ không bao giờ phai nhạt.

LỜI KHUYÊN DÀNH CHO NGƯỜI VỢ

Để tương xứng với năm bổn phận trên của người chồng, người vợ cũng phải tuân thủ một số cách hành xử đối với người đã hoàn thành bổn phận và trách nhiệm của họ. Sự đối xử tốt đẹp của người vợ đối với chồng cũng dựa trên tư duy cho-và-nhận, hơn là một sự ép buộc vì quyền hạn.

  1. Tổ Chức Công Việc

Cách làm việc có tổ chức của người vợ được Đức Phật cho là rất ích lợi trong việc duy trì một mối quan hệ tốt đẹp trong gia đình. Cụm từ Pali được sử dụng ở đây là susanvihita kammanta hoti. Cụm từ này không nói rõ người vợ làm loại công việcgì, mà chỉ đơn giản gợi ý là “[người vợ] phải khéo tổ chức công việc” –do đó khuyến khích người vợ phải ngăn nắp, có tổ chức trong bất cứ việc làm gì của mình.

Rõ ràng, công việc nấu ăn, chăm sóc nhà cửa, nuôi dạy con cái cũng như quản lý các công việc này, là những công việc trọng yếu của người phụ nữ trong thời đó. Tuy nhiên, Đức Phật chẳng bao giờ gò bó người phụ nữ chỉ trong công việc nhà. Ngài là người luôn ủng hộ sự tự do, và quyền của người phụ nữ, cũng như công nhận rằng sức mạnh trí tuệ của nữ giới thì ngang bằng với nam giới.[10]

Đức Phật không quan tâm đến loại công việc gì người phụ nữ làm, mà cách người đó làm như thế nào. Đa số các nữ đệ tử của Đức Phật là người nội trợ, nhưng cũng có một số là chủ đất, và những người buôn bán, kinh doanh tại nhà. Dầu nghề nghiệp của người phụ nữ là gì, Đức Phật cũng khuyên họ thực hiện chúng một cách có tổ chức. Theo Ngài, sự tự tổ chức, sắp xếp này góp phần tạo nên một mối liên hệ êm đẹp giữa hai vợ chồng.

2. Giải Quyết Những Mối Quan Hệ Gia Đình

Bổn phận này của người vợ phản ảnh một cách cơ bản xã hội thời Đức Phật. Vì phần đông nam giới tìm đến với Đức Phật để được hướng dẫn trong những vấn đề thế tục là thương nhân và người có tài sản, nên trong ngày, họ rất ít có mặt ở nhà. Trong lúc đó, vợ họ, có bao thời gian để tiếp xúc với người thân, bạn bè, và quản lý gia nhân trong nhà, cũng như giao tiếp với những người quan trọng khác liên quan đến công việc hay kinh doanh. Dựa trên những hoạt động này, Đức Phật đã dành sự hướng dẫn về những mối quan hệ gia đình cho người phụ nữ.

Tuy nhiên, ngày nay thế giới đã hoàn toàn thay đổi, nên khó mà giao bổn phận này chỉ cho người vợ. Có khi cả hai vợ chồng cùng đi làm; có khi người chồng ở nhà, trong khi vợ họ đi làm. Ngày nay việc duy trì những mối liên hệ với những người quan trọng là một bổn phận mà cả hai vợ chồng đều phải chia sẻ. Dầu vậy, trong nhiều gia đình, người vợ vẫn là người thích hợp nhất để giải quyết những mối liên hệ với người khác. Trong khi phần đông nam giới thích sống nội tâm, người phụ nữ lại có khuynh hướng tự nhiên, và tài giỏi cho những công việc như thế. Sự quan tâm và khéo léo của người phụ nữ trong việc giao tiếp, liên hệ với người khác khiến họ thích hợp để đảm nhận vai trò này hơn là người chồng. Do đó, Đức Phật nhận định rằng người vợ cần phải chăm lo đến những mối quan hệ với người ngoài vẫn còn đúng trong xã hội ngày nay.

3. Chung Thủy

Đức Phật nhấn mạnh rằng, giống như người chồng, người vợ cũng phải giữ lòng thủy chung. Thực hiện nguyên tắc này có nghĩa là tránh những mối liên hệ ngoài hôn nhân, để làm tốt hơn mối quan hệ giữa hai vợ chồng.

Lần nữa, Đức Phật không bao giờ cho phép nam giới được quyền coi người phụ nữ là sở hữu của cá nhân. Người chồng không có quyền tham gia vào những mối liên hệ ngoài hôn nhân, trong khi bắt buộc vợ chỉ biết có mình. Việc kiềm chế không tà dâm phải được cả hai vợ chồng tuân thủ. Khi người chồng giữ lòng chung thủy và hoàn thành bổn phận của mình đối với vợ, thì người vợ cũng có trách nhiệm như thế đối với chồng. Chúng ta sẽ thấy trong chương 12 rằng, nếu như người chồng không thực hiện đầy đủ bổn phận và trách nhiệm của mình nữa, thì người vợ có quyền tự định đoạt.

4. Có Biện Pháp Để Bảo Vệ Tài Sản Gia Đình

Đức Phật đã phác họa nam giới như là đối tượng dễ bị cuốn vào những ảnh hưởng xấu trong xã hội. Trong một số kinh, ta thấy nam giới có thể trở thành nạn nhân của các thói quen phung phí tiền của như là nghiện rượu, cờ bạc, và những mối quan hệ không chính đáng (dầu rằng phụ nữ cũng có thể vướng vào những vấn đề này). Do đó, Đức Phật dạy rằng trách nhiệm của người vợ là bảo vệ tài sản gia đình –và những việc làm này sẽ củng cố thêm mối liên hệ tốt đẹp với người chồng.

Đức Phật nêu lên một cách cụ thể rằng người vợ “không nên gian dối trong vấn đề tiền bạc, tham lam, thủ tiền riêng, hay hoang phí của cải, mà phải bảo vệ nó”[11]. Cách để làm được việc này là người vợ phải xem tài sản là “tài sản gia đình”, chứ không được sử dụng hay cất giữ nó như là tài sản riêng của cá nhân mình. Người vợ cũng cần biết làm như thế nào để sử dụng tài sản một cách có chừng mực, tránh hai cực đoan của bòn sẻn hay phung phí.

Các biện pháp này có thể làm tốt hơn những mối quan hệ gia đình ở hai lãnh vực. Trước tiên, sự trung thực của người vợ đối với tài sản gia đình sẽ làm tăng thêm lòng tin của người chồng đối với vợ. Thứ đến, sự chi tiêu sáng suốt của người vợ khiến người chồng càng tăng thêm lòng mến trọng. Cả hai kết quả này đều làm tăng thêm sự đoàn kết và hòa hợp trong một gia đình.

5. Tỏ Ra Khéo léo Và Có Năng Lực

“Sự khéo léo và tham gia đầy năng lực trong mọi việc làm” là bổn phận kế tiếp mà người vợ cần phải thực hiện để duy trì một mối liên hệ tốt đẹp với chồng mình.[12] Đức Phật không giải thích -hoặc các kinh không lưu truyền lại- “mọi việc” (sabba kicca)có nghĩa là gì. Nhưng chắc chắn không phải là những bổn phận tầm thường trong gia đình.

Là một thành viên bình đẳng trong mối quan hệ vợ chồng, người vợ, tùy theo khả năng và lựa chọn của mình, phải giữ vai trò chủ động và đầy trách nhiệm trong gia đình. Tạo dựng kinh doanh gia đình, duy trì mối liên hệ với người, bảo vệ tài sản gia đình, và chia sẻ bổn phận nuôi dạy con cái –đây là một số những hoạt động cần đến sự khéo léo và năng lực của người vợ.

Sự hoàn thành một cách khéo léo và đầy năng lực những bổn phận này sẽ làm tăng thêm mối quan hệ tốt đẹp của người vợ đối với chồng, vì bằng cách đó người vợ có thể đóng góp tích cực vào sự thành công trong gia đình. Khi cả hai thành viên trong gia đình đều làm việc để hướng đến một mục đích chung, họ thường dễ làm vừa lòng nhau.

6. Tích Cực Trong Vai Trò Làm Bạn, Làm Người Cố Vấn Cho Chồng

Ngoài năm bổn phận đã được nói đến trong kinh Sigalovada, Đức Phật còn cho rằng khi người vợ giữ vai trò tích cực như là người bạn, người cố vấn cho chồng, thì người đó dễ trở thành một người vợ hoàn hảo.

Dầu nhiều người vợ hoàn hảo vẫn tự coi mình chỉ là người phục tùng, nhưng thái độ này không phù hợp trong một cuộc hôn nhân hạnh phúc. Vì thực ra, người vợ có thể là người mang đến tình thương yêu, là người cố vấn, và là bằng hữu.[13] Nhiều người vợ chăm sóc, thương yêu chồng giống như một người mẹ chăm sóc, thương yêu đứa con. Số khác hướng dẫn chồng mình đi đúng đường như một người chị hướng dẫn cho em trai của mình. Số khác nữa xem chồng như những người bạn tôn trọng lẫn nhau, và là những thành viên bình đẳng. Những thái độ và cách cư xử này góp phần không nhỏ vào sự thành công trong mối quan hệ gia đình.[14]

Tóm lại, những lời dạy của Đức Phật là nhằm khuyên người vợ phải chia sẻ bổn phận một cách bình đẳng với người chồng. Dầu Đức Phật răn người vợ nên kiềm chế không được coi thường chồng, Ngài chẳng bao giờ nói rằng chỉ có những phụ nữ biết vâng lời mới có thể trở thành người vợ hiền. Trái lại, Đức Phật cho rằng những người phụ nữ giữ vai trò tích cực như là người cố vấn, hướng dẫn và là đối tác bình đẳng với người chồng mới đóng góp vào sự thành công của một cuộc hôn nhân.

TÓM TẮT

Trong chương này, Đức Phật đã dành những lời hướng dẫn hữu ích cho các cặp vợ chồng để họ có thể thiết lập những mối quan hệ lành mạnh qua đó cả hai thành viên đều có thể tận hưởng tình thương yêu, lòng tôn trọng và phẩm cách. Đức Phật nhắc nhở họ rằng sự hoàn thành các bổn phận và nghĩa vụ cá nhân, thay vì các quyền lợi cá nhân, là yếu tố chính yếu trong một mối quan hệ cá nhân lành mạnh. Đức Phật đã đề xuất bổn phận đạo đức, như là lòng chung thủy, để mang đến sự thoải mái vô vàn về mặt tâm lý cho cả hai đối tượng. Và một sự phân chia đồng đều về quyền hạn, và sự chia sẻ các hoạt động và trách nhiệm sẽ khiến cho mỗi thành viên đều cảm thấy quan trọng trong mối liên hệ này. Những tình cảm này, ngược lại, sẽ khiến cả hai hài lòng về nhau.



[1] Câu trích từ: Tăng Chi Bộ Kinh IV: Phẩm Punnabhisanda: Kinh Pathama Samvasa

[2] Tăng Chi Bộ Kinh IV: Phẩm Punnabhisanda: Kinh Pathama Samvasa

[3] Trường Bộ Kinh III: 31: Kinh Sigalovada; 461-469

[4] Như trên

[5] Tương Ưng Bộ Kinh V: Sotapatti Samyutta: Kinh Veludvareyya; 1796-1799

[6] Tăng Chi Bộ Kinh I: Phẩm Ekaka

[7] Tăng Chi Bộ Kinh VII: Phẩm Avyakata: Kinh Sattabhariya

[8] Trường Bộ Kinh III: 31: Kinh Sigalovada; 461-469

[9] Như trên

[10] Tăng Chi Bộ Kinh VIII: Phẩm Gotami: Kinh Gotami

[11] Tăng Chi Bộ Kinh VIII: Phẩm Uposatha: Kinh Nakulamatumanapakayika

[12] Trường Bộ Kinh III: 31: Kinh Sigalovada; 461-469

[13] Tăng Chi Bộ Kinh VII: Phẩm Avyakata: Kinh Sattabhariya

[14] Như trên

 

Gửi ý kiến của bạn
Tắt
Telex
VNI
Tên của bạn
Email của bạn
03/02/2015(Xem: 7949)
Con người chúng ta vốn rất nhỏ bé, nhưng khi chúng ta biết ơn thì sẽ trở thành con người vĩ đại. Bởi vì biết ơn là chiếc huân chương rực rỡ nhất, cho sự chiến thắng chính mình. Vì chúng ta đã vượt qua nghịch cảnh, chính bằng năng lực của mình. Vì trong cuộc đời con người, với bất cứ ai và hoàn cảnh nào, thì ai cũng từng gặp thất bại cả. Và có mấy ai dám biết ơn chính những thất bại của mình không. Và chỉ khi người ta thành công,
03/02/2015(Xem: 8409)
Ngày 3-4, tháng 1, năm 2015, trời lạnh xuống 36 độ F, bên ngoài chánh điện, các bồn hoa và lối thiền hành bị đóng một lớp băng đá trong vắt phủ lên trên, khiến cho thành phố Perris vốn là vùng bán sa mạc nắng nóng, bỗng nhiên trở thành băng giá trong tiết đầu đông của miền Bắc Mỹ. Gió se thắt lòng người và lạnh run lập cập, nhưng cũng không cản bước được các giới tử đủ mọi lứa tuổi từ trong và ngoài tiểu bang California vân tập về Chùa Hương Sen để tham dự khoá tu lạy tam bộ nhất bái, thọ Thập Thiện cùng Bồ Tát Giới.
01/02/2015(Xem: 6565)
Họ tôi chạp mộ đầu năm vào ngày rằm tháng Giêng âm lịch. Trời mưa lạnh, ai nấy cũng lủ khủ áo mưa cuốc xẻng, như đoàn quân ô hợp, lớn bé, trẻ trai, già lão. Tôi lớn nhất đang ở tuổi 63 lại là trưởng họ. Tôi đang cuốc cỏ, chị Loan gọi mời tôi họp đầu năm. Lúc ấy, 9 giờ 30, còn hơn tiếng đồng hồ nữa mới xong. Tôi cúng họ năm mươi ngàn đồng trà lá, phụ vào buổi ăn trưa vì về sớm, rồi phóng xe chạy đi. Ngày mai, ngày chạp chính. Các em tôi bắt heo từ chiều qua.
01/02/2015(Xem: 10600)
Trong sự mơ hồ của một người lần đầu tiên đặt chân đến đây, một điểm đến mà nhiều người mơ ước, chắc chắn bạn sẽ ngạc nhiên trước những gì hiện ra trước mắt bạn. Một đất nước Bhutan được mệnh danh là nơi hạnh phúc nhất thế giới. Vậy điều gì đã khiến cho Bhutan có được những điều tưởng chừng như trong mơ ấy? Trải dài trên triền của dãy Himalaya huyền thoại, giáp ranh với cao nguyên Tây Tạng, một phía kia là Ấn Độ, với dân số hơn 700.000 người phân bố khá đều trên diện tích gần 47.000 km vuông, cho đến những năm cuối của thế kỷ 20, Bhutan vẫn là một nơi gần như tách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
01/02/2015(Xem: 8250)
Mùa hè tôi về thăm quê, nhân tiện ghé Viện Phật Học Vạn Hạnh để thăm và đảnh lễ Cố Đại Lão Hòa Thượng Minh Châu. Sau khi vào Tổ Đường Hòa Thượng Chơn Nguyên thắp hai cây hương và trao cho tôi. Hai cây hương rất lạ, dài gần gấp tư cở thường mua ở chợ bây giờ và tỏa mùi thơm ngào ngạt. Tôi vốn đã bị bệnh dị ứng nhiều năm nay, thường ngửi mùi hương là phải hách xì liên miên. Ở nhà, ngay cả những hộp hương thơm có người mang từ Nhật về biếu hay mua tại các cửa hàng bên Mỹ, loại hương cây ít khói, đựng trong hộp và không có que bên trong
01/02/2015(Xem: 7407)
Sinh ra không được lạnh lặn, thiếu đi đôi bàn tay nhưng Hạnh đã vượt lên số phận để vươn lên và ông trời đã không phụ lòng Hạnh. Sinh ra đã không có tay, nhiều người lại đồn thổi rằng Hạnh bị “ma ám”, tuy nhiên, vượt qua mọi khó khăn, cậu bé Hạnh khiến nhiều người phải cảm phục nghị lực của em khi em dùng chân viết chữ, chải đầu, chạy xe và hơn cả là em đã đoạt huy chương bơi lội. Đó là cậu bé Hồ Hữu Hạnh (16 tuổi, ngụ xã Gia Canh, huyện Định Quán, Đồng Nai). Là con trai đầu trong gia đình có bốn anh chị em nhưng Hạnh lại là người khác biệt nhất. Khi sinh ra Hạnh không có tay. Nhưng điều gia đình và mọi người xung quanh ngạc nhiên là khi lên 3 tuổi, Hạnh đã dùng chân cầm nắm những vật nhỏ như lược chải tóc, đồ chơi...
31/01/2015(Xem: 7792)
Như một thiện duyên, tôi khởi sự viết tản văn khi đã lớn tuổi. Dầu cho tâm thế là nhẹ nhàng khi viết, nhưng nhiều lúc cứ tự trách mình, sao trí nhớ mình dở để đến nỗi những gì mình đọc, những gì mình nghe bị cuốn đi đâu; thế là khi viết, phải đi tìm tài liệu, rồi đi hỏi. Vì vậy, tôi rất phục những người có trí nhớ tốt, lại càng khâm phục những người nghiên
30/01/2015(Xem: 9790)
Hôm mồng 08 tháng 12 Âm lịch (27/01/2015), Tổ đình Thiền tông Thiếu Lâm Tự tổ chức nấu Cháo Bát Lạp, để dâng cúng dường Kỷ niệm ngày đức Thích Ca Mâu Ni thành Phật, hoạt động này đã thu hút hàng trăm Phật tử tham gia chế biến món truyền thống với hương vị đặc trưng này. Hôm nay cũng là Lễ hội Cháo Bát Lạp nhân Kỷ niệm ngày đức Thích Ca Mâu Ni thành Phật, được gọi là “Pháp Bảo Tiết”. Vào buổi sáng lúc 08 giờ 30 phút, Hòa thượng Thích Vĩnh Tín, Phương trượng Thiếu Lâm Tự, cùng đại chúng vân tập Đại Hùng Bửu điện cử hành cung phụng Pháp hội, những tình nguyện viên, thiện nam tín nữ Phật cầu Phúc.
26/01/2015(Xem: 9659)
Bất cứ tổ chức nào muốn tồn tại lâu dài và muốn phát triển mục đích, cũng như tôn chỉ của mình đến với đa số quần chúng, thì tổ chức đó phải có nhân sự. Nhân sự là một trong những yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển hay suy vong của tổ chức. Đào tạo nhân sự thiếu phẩm chất Bi Trí Dũng, đó là nguyên nhân suy thoái của Tổ chức GĐPT. Đào tạo nhân sự có đầy đủ phẩm chất Bi Trí Dũng, đó là nguyên nhân tồn tại và phát triển của Tổ chức GĐPT.
20/01/2015(Xem: 7745)
Đến bây giờ mới thấy đây. Câu nói này của ai mà nghe quen thuộc thế? Của Nguyễn Du rồi. Ô hay! Cái ở đây chỉ có thể thấy được khi mình trở về được với cái bây giờ. Đến được cái bây giờ thì mới thấy được cái ở đây. Cái ở đây là cái không gian. Cái bây giờ là cái thời gian.
facebook youtube google-plus linkedin twitter blog
Nguyện đem công đức này, trang nghiêm Phật Tịnh Độ, trên đền bốn ơn nặng, dưới cứu khổ ba đường,
nếu có người thấy nghe, đều phát lòng Bồ Đề, hết một báo thân này, sinh qua cõi Cực Lạc.

May the Merit and virtue,accrued from this work, adorn the Buddhas pureland,
Repay the four great kindnesses above, andrelieve the suffering of those on the three paths below,
may those who see or hear of these efforts generates Bodhi Mind, spend their lives devoted to the Buddha Dharma,
the Land of Ultimate Bliss.

Quang Duc Buddhist Welfare Association of Victoria
Tu Viện Quảng Đức | Quang Duc Monastery
Most Venerable Thich Tam Phuong | Senior Venerable Thich Nguyen Tang
Address: Quang Duc Monastery, 105 Lynch Road, Fawkner, Vic.3060 Australia
Tel: 61.03.9357 3544 ; Fax: 61.03.9357 3600
Website: http://www.quangduc.com
http://www.tuvienquangduc.com.au (old)
Xin gửi Xin gửi bài mới và ý kiến đóng góp đến Ban Biên Tập qua địa chỉ:
[email protected]