TỔ ĐÌNH MINH ĐĂNG QUANG
PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN
BUDDHIST DICTIONARY
ENGLISH - VIETNAMESE
Anh-Việt
THIỆN PHÚC
Q
Quake: Shake—Rung chuyển.
Qualities of mind: See Tâm Số.
Quality(n): Attribute—Đức tính—Phẩm hạnh—Phẩm chất.
Quantum(n): Lượng tử.
Quantum mechanics: Nguyên lượng cơ học.
Quantum Physics: Vật Lý Lượng tử.
Quarrel (v): Cãi vã—To argue—To dispute.
Quarrels: Tranh chấp.
Quarrelsome(a): Hay gây gỗ.
Queen of Heaven: See Ma Lợi Chi (1).
Quell (v): Dập tắt.
Quell all greed, anger, jealousy and ignorance: Dập tắt tham, sân, đố kỵ và si mê.
Quench (v): Đáp ứng.
Quest(n): Sự tìm kiếm.
Questions(n): Câu hỏi—Vấn đề.
Questions and answers: See Vấn Đáp.
Question of concentration: Vấn đề thiền định.
(To ask) questions not with intention to learn: Hỏi những câu không với ý định học tập.
Quick-tempered: Hay giận—To be angry quickly—To have a short temper.
Quiet(a): Samatha (skt)—Tranquility—Calmness—Absence of passion—Cessation—See Chỉ.
Quiet (v) the heart or mind: An tâm.
Quietism(n): Chủ nghĩa an tịnh—Chủ trương giảm thiểu hoạt động và trách nhiệm của con người xuống mức tối thiểu.
Quietist(n): Người theo chủ nghĩa an tịnh.
Quietude: Stillness—Sự yên lặng.
Quit(v): Parityajati (skt)—See Từ Bỏ.