Tu Viện Quảng Đức105 Lynch Rd, Fawkner, Vic 3060. Australia. Tel: 9357 3544. quangduc@quangduc.com* Viện Chủ: HT Tâm Phương, Trụ Trì: TT Nguyên Tạng   

Vô ngã, thiền định và khoa học thần kinh

06/03/201620:39(Xem: 8544)
Vô ngã, thiền định và khoa học thần kinh

Vô ngã, thiền định 
và khoa học thần kinh 
___________

Trịnh Đình Hỷ

 

Cách đây khoảng 5 năm, tôi đã có dịp trình bầy một bài về " Khoa học thần kinh (neurosciences) và đạo Phật ", trong đó có nói nhiều đến thiền định:

http://chimviet.free.fr/thoidai/nguyenphuoc/tnp_khoahocthankinhvadaophat.htm

Từ đó đến nay đã có nhiều tiến bộ về nghiên cứu khoa học về phương pháp này, được gọi là " thiền tỉnh thức " (mindfulness). Hiện nay, người ta ước lượng mỗi năm có khoảng 200 bài báo cáo về thiền định trên các tạp chí khoa học, gấp đôi so với những năm về trước. Thiền định đã trở thành một đề tài thời sự được đặc biệt quan tâm đến, nếu không muốn nói là thời thượng.

Đối với một người Phật tử, các nghiên cứu khoa học này lại càng có ý nghĩa hơn khi liên quan tới một đề tài cốt tủy của đạo Phật, tức là " vô ngã ". Tại sao " thiền tỉnh thức " lại đưa tới " vô ngã ", đó là một khám phá mới lạ mà tôi xin chia sẻ với quí vị trong bài này, cùng với sự cập nhật về kết quả nghiên cứu khoa học thần kinh về thiền định.

Những lý do đã thúc đẩy khoa học thần kinh nghiên cứu về thiền định

Trong khoảng 3-4 chục năm vừa qua, đã có hai sự kiện nổi bật:

- Thứ nhất là sự phát triển vào cuối thập niên 1970 của phương pháp MBSR (Mindfulness-based stress reduction) bởi Jon Kabat-Zinn, GS Sinh học tại ĐH Massachusetts, Hoa Kỳ, nhằm điều trị bằng " thiền tỉnh thức " các bệnh liên quan tới stress. Hiện nay MBSR đã được công nhận như một phương pháp điều trị hữu hiệu, được giảng dạy tại 30 Trường Đại học Y và áp dụng tại 250 bệnh viện tại Hoa Kỳ, và đã trở thành phổ biến trên toàn thế giới.

- Thứ nhì là những tiến bộ vượt bực của khoa học thần kinh, trên hai lãnh vực: chẩn đoán hình ảnh, với những phương pháp đo lưu lượng máu (như PET-scan, f-MRI), tại các vùng nhỏ của não tới độ phân giải khoảng 1 mm; và thăm dò chức năng, với những phương pháp đo tốc độ truyền điện trong não (như EP, EEG) tới độ phân giải khoảng vài phần trăm giây. Nhờ những tiến bộ kỹ thuật đó, não không còn là một chiếc " hộp đen " chỉ có thể tìm hiểu được bằng nội quan (introspection), mà có thể quan sát tỉ mỉ trong mọi hoạt động của nó.

Hai sự kiện này, phương pháp MBSR và những tiến bộ của khoa học thần kinh, đã là những động cơ thúc đẩy các nhà khoa học nghiên cứu sâu hơn về thiền định. Hơn nữa, một số nhà khoa học thần kinh cũng là thành viên của Hội " Tâm và sự sống " (Mind and Life), mỗi năm họp một lần chung quanh đức Đạt Lai Lạt Ma để thảo luận về những vấn đề sinh học và tâm linh.

Định nghĩa một số từ khoa học về thiền định

Mindfulness, pleine conscience (thường được dịch là sự " tỉnh thức ", nhưng có lẽ từ " toàn thức " chính xác hơn) được định nghĩa là " trạng thái tâm thức đến từ sự chú ý có chủ đích, trong hiện tại, không phê phán, vào kinh nghiệm xẩy ra từng lúc một. "

Khoa học thần kinh phân biệt 3 loại thiền định:

1- Tập trung chú ý (focus attention, FA), trong đó thiền giả chỉ chú tâm tới hơi thở, một hình ảnh, hoặc một âm thanh. Loại thiền định này tương đương với samatha, chỉ.

2- Theo dõi mở rộng (open monitoring, OM), trong đó thiền giả chỉ quan sát những gì đi qua trong tâm thức, không phê phán. Loại thiền định này tương đương với vipassana, quán.

3- Quán từ bi (loving-kindness, LK), trong đó thiền giả rải tâm từ của mình đầu tiên về phía những người thân, rồi những người quen biết, rồi những người xa lạ, cuối cùng về phía tất cả các chúng sanh.

Tác động của thiền định trên não

Những nghiên cứu khoa học thần kinh về thiền định đã cho thấy tác động chính của thiền định là ở trên não, mặc dù có những đổi thay tổng quát trên cơ thể, như trên hệ thống tim mạch, nội tiết, miễn dịch, v.v.

Những tác động này có thể xuất hiện rất sớm, sau vài tuần thiền tập, nhưng chúng mạnh và bền hơn với sự gia tăng kinh nghiệm thiền định.

- Người ta nhận thấy có những thay đổi vềcấu trúc, như sự gia tăng bề dày của vỏ não (chất xám), tại một số vùng như thùy trán, thùy đảo, hải mã. Do đó, rất có thể thiền định làm cho não lâu già hơn và chống lại sự phát triển của bệnh Alzheimer. Ngoài ra, có một sự gia tăng những bó sợi (chất trắng) liên kết các vùng não.

- Vềchức năng cũng có những thay đổi quan trọng, trên cả hai lãnh vực, nhận thức (cognitive),và cảm xúc (affective).

Đứng về mặt nhận thức, như dự đoán, thiền định làm gia tăng khả năng tập trung và chú ý, đồng thời hiệu quả của xử lý thông tin.

Nhưng điều gây ngạc nhiên nhất là ảnh hưởng rõ rệt của thiền định trên cảm xúc: thiền định có khả năng điều hòa cảm xúc, bằng cách: 1) gia tăng sự nhạy cảm trước cảm xúc của tha nhân, gây nên sự đồng cảm (empathie), hay " tâm từ bi ", theo danh từ nhà Phật; 2) ngăn chặn sự khởi phát những cảm xúc tiêu cực, như sự lo lắng, sợ hãi, buồn bã; và 3) gia tăng những cảm xúc tích cực, như cảm giác an lạc, hạnh phúc.

Đứng về mặt giải phẫu học, thiền định gây tác động lên các cơ quan liên quan đến cảm xúc thuộc vào vòng viền (limbic system), ở giữa và trong chiều sâu của não, gồm có hạnh nhân (amygdala), nơi khởi điểm của cảm xúc, hải mã (hippocampus) liên quan tới ký ức và cảm xúc, và ở phía trước, vỏ đai trước (anterior cingular cortex) và vỏ trước trán giữa (medial prefrontal cortex), là những vùng điều hòa cảm xúc.

Như vậy, theo quan điểm của đạo Phật, thì con người có khả năng chuyển hóa tâm thức của mình bằng thiền định, chánh niệm. Theo khoa học thần kinh, não có thể tự thay đổi được nhờ một chức năng đặc biệt của hệ thần kinh, tức là tính chất mềm dẻo, uốn nắn được của nó (neuroplasticity). Có thể nói là đối tượng của đạo Phật là " tâm ", trong khi đối tượng của khoa học thần kinh là " não ". Mặc dù đối với đa số Phật tử, " tâm " và " não " khác nhau, nhưng đối với các nhà khoa học, " tâm " và " não " chỉ là hai khía cạnh của một thực tại, không thể tách rời nhau. " Tâm chỉ là cái gì não làm " theo Derek Denton, và " Chúng ta là những xi nắp của chúng ta " theo Joseph Ledoux, là hai nhà khoa học thần kinh nổi tiếng.

Làm thế nào thiền định có thể thay đổi được tâm-não?

Tác động của thiền định trên tâm-não đã được mô tả từ khá lâu, nhưng chỉ mới gần đây người ta mới bắt đầu hiểu rõ hơn cơ chế tác động của thiền định. Nói một cách khác, bây giờ người ta mới có thể trả lời được câu hỏi: làm thế nào thiền định thay đổi được tâm-não?

Đó là nhờ một khám phá quan trọng và tình cờ vào khoảng năm 2001, của một mạng lưới nơ rôn gọi là " Mạng chế độ mặc định " (Default-Mode Network, DMN). Chúng ta nên nhớ rằng các vùng não không hoạt động rời rạc, mà cùng một lúc trong những mạng lưới liên kết các vùng với nhau. Khi quan sát hoạt động não bằng PET-scan hay f-MRI, người ta nhận thấy rằng trong trạng thái nghỉ ngơi, không điều khiển (về cảm giác, hành động hay ý nghĩ), có một mạng lưới nơ rôn được kích hoạt rất mạnh, do đó được gọi là " Mạng chế độ mặc định " (cũng như trên computer, khi bật lên, màn hình xuất hiện –do chương trình đã gài đặt sẵn- gọi là default mode, chế độ mặc định).

Trạng thái đó cũng được gọi là " tâm lang thang " (mind-wandering), tâm sao lãng, mông lung, mơ màng, tưởng tượng, không liên quan gì đến hiện tại, nhưng thường hướng về quá khứ hay tương lai... Thời gian " tâm lang thang " tổng cộng lại mỗi ngày có thể tới một nửa thời gian tỉnh thức.

Đứng về mặt giải phẫu học, thì DMN chủ yếu gồm những cấu trúc nằm giữa não (theo chiều dọc): vỏ trước trán giữa (MPFC), vỏ đai sau (PCC), pre-cuneus (PC), và hải mã (HF), cùng với một số cấu trúc phía ngoài của vỏ não: thùy đỉnh dưới (IPL) và vỏ thái dương bên (LTC).

VoNgaThienDinh-Hinh1TDH
Hình 1 – (PET-scan) Sự kích hoạt của các vùng não thuộc " 
Mạng chế độ mặc định " (DMN)

VoNgaThienDInh-Hinh2TDH
Hình 2 – (f-MRI) Sự kích hoạt của các vùng não thuộc " 
Mạng chế độ mặc định "(DMN)

Hoạt động của DMN là một hoạt động bình thường của não loài người, cũng như các loài động vật.

Khía cạnh tích cực của nó là giúp cho con người sửa soạn tương lai, dựa lên ký ức, dựa lên kinh nghiệm sống của mình, để có thể thích nghi với cuộc sống. Đồng thời nó cũng bao gồm trí tưởng tượng, óc sáng tạo. Không có " tâm lang thang " thì sẽ không có sáng tạo nghệ thuật, không có khám phá khoa học, không có chương trình, dự kiến...

Ngược lại, khía cạnh tiêu cực của nó là giảm chú ý, cũng như hiệu quả của việc làm (chẳng hạn như trong một cuộc thi đua thể thao, vận động viên bỗng nhiên đuối sức, chỉ vì giảm chú ý, sao lãng trong vài giây...), đồng thời nó cũng có thể gây cản trở trong việc học tập.

Và khi hoạt động của nó trở nên thái quá , hay bị rối loạn, thì các rối loạn thần kinh có thể xuất hiện, như lo lắng, ưu phiền, trầm cảm, hay stress sau chấn thương... Hiện nay, các nhà thần kinh học đang đặc biệt chú ý đến vai trò của sự rối loạn hoạt động DMN trong một số bệnh như thiếu chú ý, tự kỷ, tâm thần phân liệt và Alzheimer.

Sự khám phá ra DMN dẫn tới sự khám phá của một mạng lưới khác, hoàn toàn đối kháng (antagonist), đó là " Mạng tác vụ tích cực " (Task-Positive Network, TPN).

Đứng về mặt giải phẫu học, thì TPN chủ yếu gồm những cấu trúc phía bên ngoài của vỏ não: vỏ trước trán lưng-bên (DLPFC), vỏ đảo (IC) và vỏ trong đỉnh (IPL), và ở giữa não (theo chiều dọc) vỏ đai trước (ACC).

VoNgaThienDinh-Hinh3TDH
Hình 3 – Sự kích hoạt của các vùng não thuộc " Mạng chế độ mặc định " (DMN) và " Mạng tác vụ tích cực " (TPN), (đối kháng nhau)

TPN được kích hoạt khi chú ý đến giác quan, đến cảm giác của cơ thể (như chú ý vào hơi thở trong khi thiền định) hoặc vào một tác vụ (như một việc làm, ngay cả giải đáp một bài toán). Sự kích hoạt này sẽ tự động giảm kích hoạt DMN, và " tâm lang thang " sẽ không còn nữa, không còn tưởng tượng về quá khứ hay tương lai, với những cảm xúc kèm theo.

Đó là một điểm quan trọng mà khoa học thần kinh đã chứng minh rõ ràng: hoạt động của DMN và TPN hoàn toàn đối kháng, loại trừ lẫn nhau (antagonist, mutually exclusive); khi cái này kích hoạt thì cái kia ngừng kích hoạt, và ngược lại. Nói một cách khác, khi " tâm lang thang " thì không chú ý, và khi chú ý thì tâm hết " lang thang ". Không cần phải đuổi ý nghĩ đi, hay bảo tâm " đừng lang thang nữa ", mà chỉ cần chú ý!

Những nghiên cứu mới nhất về khoa học thần kinh đã chứng minh rằng cả ba loại thiền định (FA, OM và LK) đều gia tăng sự kích hoạt TPN, đồng thời giảm sự kích hoạt DMN, và điều đó rất rõ rệt trên những người có nhiều kinh nghiệm thiền định.

Sự gặp gỡ giữa đạo Phật và khoa học thần kinh: yếu chỉ của thiền định

Theo đạo Phật, yếu chỉ của thiền định là chánh niệm (samma-sati), là một trong 8 Chánh Đạo, thuộc con đường diệt khổ vạch ra bởi đức Phật.

Chánh niệm là sự chú ý đúng đắn (correct attention), do chính đức Phật trình bầy một cách chi tiết, rành mạch trong Kinh Tứ Niệm Xứ (Satipatthana sutta), và Kinh Niệm Hơi thở (Anapana-sati sutta). Đối với ngài, đó chính là trái tim của giáo pháp, là con đường duy nhất, hay trực tiếp nhất (ekayano-maggo), dẫn tới giải thoát.

Người ta kể lại một ngày kia, có một người đệ tử hỏi thiền sư Ikkyu (Nhất Hưu), dòng Rinzai (Lâm TếNhật Bản), về " yếu chỉ của thiền ". Ngài liền cầm bút viết lên một chữ " niệm ". Người đệ tử không hiểu, xin ngài giảng thêm. Ngài lại cầm bút viết lên một chữ " niệm " thứ nhì. Người đệ tử gãi đầu gãi tai, vẫn chưa hiểu. Ngài lại viết thêm một một chữ " niệm " thứ ba. Cuối cùng, không chịu được nữa, người đệ tử kêu lên: " Niệm, niệm, niệm! Niệm là cái gì cơ chứ, hả Thầy? ". Thiền sư Nhất Hưu đặt bút xuống và chậm rãi trả lời: " Niệmniệm ".

Nếu phân tích chữ Hán niệm (pinyin là niàn), thì chúng ta sẽ thấy nó gồm phía trên chữkim, có nghĩa là hiện tại, và phía dưới chữtâm. Như vậy thì theo từ nguyên, niệm có nghĩa là " chú tâm đến hiện tại ". Đó chính là yếu chỉ của thiền định, đối với đạo Phật cũng như đối với khoa học thần kinh.

Chữniệm thật ra còn hai nghĩa nữa: một nghĩa thông dụng hiện nay tại Trung quốc, là đọc to (như niệm Phật, tụng niệm); và một nghĩa (danh từ) là ý nghĩ (như một niệm, vô niệm). Do đó, người ta hiểu tại sao các thiền sư dạy vô niệm hay vô tâm (đừng có suy nghĩ, để tâm), đồng thời lại dạy phải chánh niệm chú tâm đến việc mình làm...

Người ta kể lại ngày xưa có một bà cụ già đến gặp đức Phật và xin ngài dạy cho cách thiền định: " Nhưng tôi già rồi, lưng còng, xương khớp cứng đau, không thể nào ngồi xếp bằng được... ". Đức Phật ôn tồn trả lời: " Cụ cứ về nhà đi. Nhưng trong mỗi việc làm trong ngày, cụ hãy chú tâm vào việc mình làm: khi lấy nước từ giếng lên, cụ hãy chú ý vào đôi tay, vào giây thừng kéo gầu nước, khi cụ quét nhà, vào cây chổi, sàn đất, khi cụ làm bếp hay đan rổ cũng vậy, hãy chú tâm vào mỗi việc mình đang làm. Đó chính là thiền định ".

Nói tóm lại, sự gặp gỡ giữa đạo Phật và khoa học thần kinh về thiền định thật là kỳ diệu! Cả hai đều dùng phương pháp chánh niệm (samma-sati), hay khả năng điều khiển và duy trì chú ý,để đi tới trạng thái tỉnh thức (mindfulness), và đem lại tâm an tịnh, không còn " lang thang ", vọng động.

Vô ngã: một sự gặp gỡ nữa giữa đạo Phật và khoa học thần kinh

Một sự gặp gỡ nữa giữa đạo Phật và khoa học thần kinh là về khái niệm " ta ".  Đối với đạo Phật cũng như khoa học thần kinh, không có cái " ta " như một thực thể (entity), một thực chất (substance) cá biệt.

Đức Phật Thích Ca không quan niệm cái " ta " như một thực thể, mà chỉ là sự tụ họp tạm thời của 5 uẩn (khandha), là sắc, thọ, tưởng, hành, thức.

Khoa học thần kinh cũng quan niệm rằng trong não, không có một cơ quan, một cấu trúc nào có thể gọi là cái " ta ", mà chỉ có những chức năng thần kinh, xuất phát từ sự hoạt động của các mạng lưới nơ rôn.

Chẳng hạn như nếu ta nhìn một trái cầu mầu xanh, các photons xuất phát từ sự gặp gỡ của ánh sáng và bề mặt của trái cầu sẽ đi tới võng mạc mắt, và sẽ kích hoạt các cơ quan nhận cảm tại đó. Các cơ quan này sẽ kích hoạt giây thần kinh mắt và tín hiệu sẽ được truyền tới những vùng vỏ não của thùy chẩm chuyên về thị giác. Tất cả các vật thể này (mắt, cơ quan nhận cảm, giây thần kinh mắt, và các vùng khác của não) được gọi theo danh từ Phật là sắc (rupa, corporeality). Khi tới các vùng vỏ thùy chẩm chuyên về thị giác, thì nẩy ra cảm giác nhìn, tức là thọ (vedana, sensation). Tuy nhiên trong giai đoạn này, chỉ thấy một hình tròn mầu xanh, nhưng chưa nhận ra gì. Tín hiệu sẽ được truyền (trong khoảnh khắc vài phần trăm giây) về phía vỏ đỉnh (gọi là " con đường lưng "), để nhận ra vị trí của nó trong không gian, và về phía vỏ thái dương (gọi là " con đường bụng "), để nhận ra nó là vật gì. Giai đoạn này là tưởng (sañña, perception), tức là tri giác, khiến cho hình ảnh được nhận ra là một trái cầu mầu xanh. Sau đó, có thể nhiều vùng não phía trước (chủ yếu ở thùy trán) bắt đầu kích hoạt, đưa tới hành (sankhara, mental formations) một nhóm gồm nhiều chức năng khác biệt (có đến 52 hành). Trong các hành, có tác ý (cetana, volition) chẳng hạn, khi người ta muốn đưa tay ra cầm lấy trái cầu: tín hiệu tác ý truyền qua vỏ tiền vận động (premotor cortex), rồi vỏ vận động. Tất cả những tín hiệu đó được truyền rất nhanh, trong khoảng thời gian 0,2 giây, và dĩ nhiên trong chi tiết phức tạp hơn nhiều. Còn thức (viññana, awareness), ý thức nhìn thấy và nắm bắt trái cầu là ở đâu? Thật ra, ý thức không phải là chức năng đặc biệt của một vùng não nào, nhưng ở nhiều vùng vỏ não khác nhau...

Nói tóm lại, quan điểm của đức Phật Thích Ca cách đây 25 thế kỷ về kinh nghiệm sống của con người do sự tụ họp của 5 uẩn, đã tỏ ra rất phù hợp với những hiểu biết khoa học thần kinh ngày hôm nay. Mặc dù chưa nhiều chi tiết và còn phân chia ra thân (sắc) và tâm (thọ, tưởng, hành, thức), nhưng chúng ta cũng phải thán phục tầm nhìn xa và sâu của đức Phật thời bấy giờ. Đồng thời, chúng ta cũng nhận thấy rõ rằng đạo Phật nguồn gốc là một hiện tượng học (phenomenology), chứ không phải là một bản thể học (ontology) mà đức Phật luôn luôn gạt bỏ.

Đối với người Phật tử, hiển nhiên đức Phật chủ trương " vô ngã ", tức là phủ nhận cái " ta " là có thật. Nhưng điều đó có chắc chắn như vậy không? Chúng ta hãy tự đặt câu hỏi: thật ra, đức Phật đã nói gì về " vô ngã "?

- Đầu tiên, bài thuyết pháp thứ nhì của đức Phật (sau bài thứ nhất về Tứ Diệu Đế) không phải là bài Kinh Vô Ngã mà là bài Kinh Vô Ngã Tướng (Anatta-lakkhana sutta). Chúng ta để ý ở đây có từlakkhana, có nghĩa là " tướng, vẻ ngoài, dấu hiệu ", cũng như tilakkhana là " Tam Pháp Ấn " (ba dấu hiệu của sự vật là vô thường, vô ngã và khổ). Đức Phật chỉ giảng là không có cái tướng của cái " ta ", và trong suốt bài kinh, nhắc đi nhắc lại: " Cái này không phải là ta, cái này không phải của ta... ". Ngài không nói " không có cái ta ", mà chỉ cảnh giác " đừng tưởng lầm cái này là ta, cái này là của ta, mà ôm lấy nó, nắm chặt lấy nó ". Vì vậy cho nên tỳ kheo Thanissaro đề nghị thay khái niệm no-self (không có ta) bằng not-self (không phải là ta).

- Lại nữa, trong Tương Ưng Bộ Kinh (Samyutta-nikaya), có một đoạn kể rằng một hôm có một sa môn tên là Vacchagotta đến đảnh lễ đức Phật và hỏi ngài: " Thưa ngài Cồ Đàm, xin ngài cho tôi biết, có ngã có phải không? " Đức Phật giữ im lặng không trả lời. Vacchagotta đi quanh một vòng và hỏi lại: " Như vậy thì không có ngã ư? ". Đức Phật vẫn giữ im lặng không trả lời. Vacchagotta bỏ đi rồi, thì Ananda, người đệ tử thân cận nhất của đức Phật, bèn hỏi ngài: " Bạch Thế Tôn, tại sao lúc nãy ngài lại giữ im lặng mà không trả lời sa môn Vacchagotta? ". " - Này Ananda, đức Phật trả lời, nếu lúc nãy ta nói rằng " có ngã ", thì có khác nào ta theo quan điểm của những kẻ theo thuyết vĩnh cửu (eternalists). Mà nếu ta nói rằng " không có ngã ", thì có khác nào ta theo quan điểm của những kẻ theo thuyết hư vô (nihilists)? Hơn nữa, nếu ta trả lời là " không có ngã ", thì Vacchagotta đã hoang mang sẵn, lại còn hoang mang hơn nữa vì trước kia tưởng mình có ngã, bây giờ lại thấy mình đánh mất ngã rồi! Vì vậy cho nên ta giữ im lặng. "

Do đó, đức Phật còn được gọi là Thích Ca Mâu Ni, người trầm lặng của dòng họCakya (muni có nghĩa là trầm lặng). Trước những câu hỏi siêu hình về bản thể (theo truyền thống có 14 câu hỏi không thể trả lời được, về vũ trụ hữu hạn hay vô hạn, về linh hồn có hay không, từ đâu đến và sau khi chết đi về đâu, v.v.), đức Phật hoặc giữ im lặng, hoặc gạt bỏ đi bởi vì những câu hỏi này không thể trả lời được, mà cũng không có lợi ích gì trên thực tế.

- Điều quan trọng phải thấy rõ là đạo Phật nguồn gốc là một hiện tượng học (phénoménologie), không màng gì về bản thể, siêu hình, ngược lại với thái độ đương thời của Bà La Môn giáo, qua các Kinh VedaUpanishad. Đức Phật đặc biệt chú trọng đến hiện tượng tâm lý, và hiện tượng tâm lý chính là khổ(dukkha). Trong Cullavaga (Tiểu phẩm của Luật Tạng), ngài tuyên bố một cách rõ ràng: " Này các tỳ kheo, ta chỉ dạy có hai điều, đó là khổdiệt khổ ", và " Cũng như nước các đại dương chỉ có một vị mặn, giáo lý này chỉ có một vị, là vị giải thoát ".

Điểm nổi bật lên của đạo Phật là tính chất thực tiễn, thực dụng, thực nghiệm. Đức Phật có thể được xem như một nhà thầy thuốc chữa tâm bệnh khổ bằng liều thuốc diệt khổ. Và đối với ngài, nguồn gốc chính của phiền não, khổ đau là sựchấp ngã, sự bám chặt vào ảo tưởng về cái ta. Đối tượng của ba độc tốtham, sân, si là gì nếu không phải là cái ta: tham ái cho ta, ghét giận vì ta, si mê do ta?

Hiện tượngchấp ngã đó, cảm tưởng của con người về cái " ta ", đối với đức Phật là có thật, tuy nó chỉ là một ảo tưởng. Và khoa học thần kinh cũng chứng minh là có thật, tuy nó chỉ là một hiện tượng tâm lý.

Các thí nghiệm khoa học thần kinh cho thấy khi con người ý thức về cái " ta " (self-awareness) hay quan tâm đến cái " ta " (self-preoccupation), thì trên hình ảnh f-MRI có một số vùng não được kích hoạt một cách rõ rệt. Và những vùng não đó giống hệt như " Mạng chế độ mặc định " (DMN): vỏ đai sau (PCC), vỏ trước trán giữa (MPFC), được kích hoạt khi " tâm lang thang "...

Và dĩ nhiên khi người ta áp dụng " thiền tỉnh thức ", chánh niệm, thì " Mạng tác vụ tích cực "(TPN) được kích hoạt và làm tắt đi hoạt động của DMN, đồng thời ý thức về cái " ta ". Vòng tròn đã được đóng lại...

VoNgaThienDinh-Hinh4TDH

Hình 4 – (f-MRI) Sự kích hoạt của các vùng não khi con người ý thức về cái " ta " (self-awareness) hay quan tâm đến cái " ta " (self-preoccupation)

Như vậy, thật là một điều lý thú khi khoa học thần kinh chứng minh được tác động của thiền định trên ý thức về cái " ta ". Nói một cách khác, thiền định giúp con người bớt quan tâm đến cái " ta ", bớt " chấp ngã " đi, do tác động tích cực của sự chú ý vào một cảm giác hay một việc làm.

Khi con người đang ở trong trạng thái " tâm lang thang " (DMN kích hoạt), thì thường hay quan tâm đến cái " ta " (cái " ta " không phải chỉ là mình, mà còn là những người thân của mình, và những mối quan hệ với người khác), phóng tâm về quá khứ cũng như tương lai, và khi thái quá, đâm ra lo lắng, phiền muộn. Ngược lại, khi áp dụng thiền định, chú tâm đến hiện tại, chánh niệm (TPN kích hoạt), thì DMN ngừng hoạt động, không còn " tâm lang thang " nữa, không còn quan tâm đến cái " ta ", và quên cái " ta " đi. Lúc đó, không còn lo lắng, phiền não nữa mà chỉ còn một cảm giác an lạc, thảnh thơi.

Nhưng dĩ nhiên, cũng như đức Phật đã dạy, không có gì là thường còn. Ngay cả trong khi thiền định, có những lúc DMN kích hoạt trở lại, tâm lại " lang thang ", mơ tưởng về cái " ta ", về quá khứ, tương lai. Ngay khi ý thức được điều đó, thiền giả lại phải kéo chú ý về hơi thở, vềchánh niệm. Rốt cuộc, tâm con người cũng như một dòng chẩy luôn luôn dao động, do sự cạnh tranh kích hoạt không ngừng giữa hai mạng lưới nơ rôn...

Khoa học thần kinh ngày hôm nay đã chứng minh một cách khách quan và cụ thể rằng chánh niệm (samma-sati) là con đường trực tiếp nhất để gạt bỏ vọng tưởng về cái " ta ", để đánh tan mọi phiền não, và như vậy giúp con người hướng về mục đích tối hậu " Vô ngã là Niết Bàn "...

Tháng 10, năm 2015
BS Trịnh Đình Hỷ (Nguyên Phước)

Chú thích :

- " Vô ngã là Niết Bàn " là tên một tuyển tập các bài giảng của HT Thích Thiện Siêu, NXB Thuận Hóa, 1996.

- Các hình ảnh hoạt động não được trích từ các tạp chí khoa học:

1) Buckner R.L., Andrews-Hanna J.R., Schacter D.L., 2008. The brain's default network: anatomy, function, and relevance to disease. Ann. N. Y. Acad. Sci. 1124, 1–38.

2) Sood A. and Jones D.T., 2013. On mind wandering, attention, brain networks, and meditation. Explore 9:136-141.

3) Taylor V.A., Daneault V., Grant J. et al., 2013. Impact of meditation training on the default mode network during a restful state. 

4) Johnson S.C., Baxter L.C., Wilder L.S. et al., 2002. Neural correlates of self-reflection. Brain 125:1808-1814.
 

 

Gửi ý kiến của bạn
Tắt
Telex
VNI
Tên của bạn
Email của bạn
13/11/2021(Xem: 10666)
“Bát Thánh Đạo” là phương pháp tu hành chơn chánh cao thượng đúng theo qui tắc Phật giáo mà đức Thế Tôn đã có lời ngợi khen là quí trọng hơn tất cả con đường tu hành, là con đường không thẳng cũng không dùn, không tham vui cũng không khắc khổ, vừa thành tựu các điều lợi ích đầy đủ đến hành giả, hiệp theo trình độ của mọi người. Cho nên cũng gọi là “TRUNG ĐẠO” (Majjhimapaṭipadā) là con đường giữa. Ví như đàn mà người lên dây vừa thẳng, khải nghe tiếng thanh tao, làm cho thính giả nghe đều thỏa thích. Vì thế, khi hành giả đã thực hành đầy đủ theo “pháp trung đạo” thì sẽ đạt đến bậc tối thượng hoặc chứng đạo quả trong Phật pháp không sai. Nếu duyên phần chưa đến kỳ, cũng được điều lợi ích là sự yên vui xác thật trong thân tâm, từ kiếp hiện tại và kết được duyên lành trong các kiếp vị lai. Tôi soạn, dịch pháp “Bát Thánh Đạo” này để giúp ích cho hàng Phật tử nương nhờ trau dồi trí nhớ và sự biết mình. Những hành giả đã có lòng chán nản trong sự luân hồi, muốn dứt trừ phiền não, để
08/11/2021(Xem: 11803)
Đây chỉ là chiếc thuyền nan, chưa tới bờ bên kia, vẫn còn đầy ảo tưởng chèo ra biển cả. Thân con kiến, chưa gột sạch đất cát, bò dưới chân Hy Mã Lạp Sơn, nghe tiếng vỗ của một bàn tay trên đỉnh cao. Chúng sinh mù, nếm nước biển, ngỡ bát canh riêu cá, Thế gian cháy, mải vui chơi, quên cảnh trí đại viên. Nắm vạt áo vàng tưởng như nắm lấy diệu quang, bay lên muôn cõi, theo tiếng nhạc Càn Thát Bà réo gọi về Tịnh Độ, ngửi mùi trầm Hương Tích, an thần phóng thoát. Con bướm mơ trăng Cực Lạc, con cá ngụp lặn dưới nước đuôi vàng như áo cà sa quẫy trong bể khổ, chờ thiên thủ thiên nhãn nghe tiếng sóng trầm luân vớt lên cõi Thanh văn Duyên giác. Những trang sách còn sở tri chướng của kẻ sĩ loanh quanh thềm chùa Tiêu Sơn tìm bóng Vạn Hạnh, mơ tiên Long Giáng lào xào bàn tay chú tiểu Lan trên đồi sắn.
07/11/2021(Xem: 12287)
Kinh Vô Lượng Nghĩa nói “vô lượng pháp từ một pháp mà sinh ra”. Ma Ha Chỉ Quán của Thiên Thai Trí Giả (538-597), quyển 5, nói: “Phật bảo các Tỳ-kheo, một pháp thâu nhiếp tất cả pháp, chính là Tâm”. Phổ môn là vô lượng giáo pháp. Vô lượng giáo pháp này cũng từ một giáo pháp mà sinh ra. Một giáo pháp phổ cập tất cả gọi là phổ môn. Chư Phật thuyết giáo thuận theo Tâm của chúng sinh. Giáo là những ngôn từ được thuyết ra cho những chúng sinh chưa thấu suốt. Pháp là những phương thức với nhiều tướng trạng giống nhau hoặc khác nhau. Tâm ý chúng sinh có bao nhiêu ngõ ngách thì giáo pháp có chừng ấy quanh co. Chư Phật dùng muôn vàn phương tiện khế cơ mang lại lợi ích cho chúng sinh. Ngài Xá Lợi Phất từng nói: “Phật dùng nhiều thứ nhân duyên và thí dụ, phương tiện ngôn thuyết như biển rộng khiến tâm người trong pháp hội được yên ổn, con nghe pháp ấy khiến lưới nghi dứt” là nghĩa trên vậy.
05/09/2021(Xem: 15176)
Bắt đầu gặp nhau trong nhà Đạo, người quy-y và người hướng-dẫn biết hỏi và biết tặng món quà pháp-vị gì cho hợp? Thực vậy, kinh sách man-mác, giáo-lý cao-siêu, danh-từ khúc-mắc, nghi-thức tụng-niệm quá nhiều – nghiêng nặng về cầu-siêu, cầu-an – không biết xem gì, tụng gì và nhất là nhiều người không có hoàn-cảnh, thỉnh đủ. Giải-đáp thực-trạng phân-vân trên, giúp người Phật-tử hiểu qua những điểm chính trong giáo-lý, biết qua sự nghiệp người xưa, công việc hiện nay và biết đặt mình vào sự rèn-luyện thân-tâm trong khuôn-khổ giác-ngộ và xử-thế, tôi biên-soạn cuốn sách nhỏ này. Cuốn sách nhỏ này không có kỳ-vọng cao xa, nó chỉ ứng theo nhu-cầu cần-thiết, mong giúp một số vốn tối-thiểu cho người mới vào Đạo muốn tiến trên đường tu-học thực-sự. Viết tại Sài-thành mùa Đông năm Mậu-tuất (1958) Thích-Tâm-Châu
23/07/2021(Xem: 12009)
Giữa tương quan sinh diệt và biển đổi của muôn trùng đối lưu sự sống, những giá trị tinh anh của chân lý bất diệt từ sự tỉnh thức tuyệt đối vẫn cứ thế, trơ gan cùng tuế nguyệt và vững chãi trước bao nổi trôi của thế sự. Bản thể tồn tại của chân lý tuyệt đối vẫn thế, sừng sững bất động dẫu cho người đời có tiếp nhận một cách nồng nhiệt, trung thành hay bị rũ bỏ, vùi dập một cách ngu muội và thô thiển bởi các luận điểm sai lệch chối bỏ sự tồn tại của tâm thức con người. Sự vĩnh cửu ấy phát xuất từ trí tuệ vô lậu và tồn tại chính bởi mục đích tối hậu là mang lại hạnh phúc chân thật cho nhân loại, giúp con người vượt thoát xiềng xích trói buộc của khổ đau. Tuỳ từng giai đoạn của nhân loại, có những giai đoạn, những tinh hoa ấy được tiếp cận một cách mộc mạc, dung dị và thuần khiết nhất; có thời kỳ những nét đẹp ấy được nâng lên ở những khía cạnh khác nhau; nhưng tựu trung cũng chỉ nhằm giải quyết những khó khăn hiện hữu trong đời sống con người và xã hội.
07/05/2021(Xem: 16908)
Phật Điển Thông Dụng - Lối Vào Tuệ Giác Phật, BAN BIÊN TẬP BẢN TIẾNG ANH Tổng biên tập: Hòa thượng BRAHMAPUNDIT Biên tập viên: PETER HARVEY BAN PHIÊN DỊCH BẢN TIẾNG VIỆT Chủ biên và hiệu đính: THÍCH NHẬT TỪ Dịch giả tiếng Việt: Thích Viên Minh (chương 11, 12) Thích Đồng Đắc (chương 1, 2) Thích Thanh Lương (chương 8) Thích Ngộ Trí Đức (chương 7) Thích Nữ Diệu Nga (chương 3, 4) Thích Nữ Diệu Như (chương 9) Đặng Thị Hường (giới thiệu tổng quan, chương 6, 10) Lại Viết Thắng (phụ lục) Võ Thị Thúy Vy (chương 5) MỤC LỤC Bảng viết tắt Bối cảnh quyển sách và những người đóng góp Lời giới thiệu của HT Tổng biên tập Lời nói đầu của Chủ biên bản dịch tiếng Việt GIỚI THIỆU TỔNG QUAN Giới thiệu dẫn nhập Giới thiệu về cuộc đời đức Phật lịch sử Giới thiệu về Tăng đoàn: Cộng đồng tâm linh Giới thiệu về các đoạn kinh của Phật giáo Thượng tọa bộ Giới thiệu về các đoạn kinh của Phật giáo Đại thừa Giới thiệu về các đoạn kinhcủa Phật giáo Kim cương thừa PHẦN I: CUỘC ĐỜI ĐỨC
09/03/2021(Xem: 6218)
Anton đã nói với tôi rằng một người bạn nổi tiếng của ông một lần nọ đã lưu ý rằng hầu hết những nhà vật lý lượng tử liên hệ đến lãnh vực này thì ở trong phong thái tâm thần phân liệt. Khi họ ở trong phòng thí nghiệm và chơi đùa với mọi thứ, thì họ là những người thực tế. Họ nói về những quang tử (photon) và điện tử đi đây và đi đó. Tuy nhiên, lúc chuyển sang việc thảo luận triết lý, và hỏi họ về nền tảng của cơ học lượng tử, thì hầu hết sẽ nói rằng không có gì thật sự tồn tại mà không có cơ cấu nhận – định nó.
29/11/2020(Xem: 12691)
“Ma” tiếng Phạn gọi là Mara, Tàu dịch là “Sát,” bởi nó hay cướp của công đức, giết hại mạng sống trí huệ của người tu. “Ma” cũng chỉ cho những duyên phá hoại làm hành giả thối thất đạo tâm, cuồng loạn mất chánh niệm, hoặc sanh tà kiến làm điều ác, rồi kết cuộc bị sa đọa. Những việc phát sanh công đức trí huệ, đưa loài hữu tình đến Niết-bàn, gọi là Phật sự. Các điều phá hoại căn lành, khiến cho chúng sanh chịu khổ đọa trong luân hồi sanh tử, gọi là Ma sự. Người tu càng lâu, đạo càng cao, mới thấy rõ việc ma càng hung hiểm cường thạnh. Theo Hòa Thượng Thích Thiền Tâm trong "Niệm Phật Thập Yếu", Ma tuy nhiều, nhưng cốt yếu chỉ có ba loại: Phiền não ma, Ngoại ma và Thiên ma
04/11/2020(Xem: 7906)
Những chúng sanh thuộc hàng Thanh Văn: Các chúng sanh thuộc hàng Thanh Văn được chứng ngộ khi nghe được những học thuyết về các Uẩn, Giới, Xứ, nhưng lại không đặc biệt lưu tâm đến lý nhân quả. Họ giải thoát được sự trói buộc của các phiền não nhưng vẫn chưa đoạn diệt được tập khí của mình. Họ đạt được sự thể chứng Niết-Bàn, và an trú trong trạng thái ấy, họ tuyên bố rằng họ đã chấm dứt sự hiện hữu, đạt được đời sống Phạm hạnh, tất cả những gì cần phải làm đã được làm, họ sẽ không còn tái sinh nữa. Những vị nầy đã đạt được Tuệ kiến về sự Phi hiện hữu của “Ngã thể” trong một con người, nhưng vẫn chưa thấy được sự Phi hiện hữu trong các sự vật. Những nhà lãnh đạo triết học nào tin vào một "Đấng Sáng Tạo" hay tin vào “Linh hồn” cũng có thể được xếp vào đẳng cấp nầy.
03/10/2020(Xem: 20332)
Đây là một bài nghị luận về Lý Duyên Khởi được Ajahn Brahm viết lần đầu tiên hơn hai thập niên trước. Vào lúc đó, ngài quan tâm nhiều hơn đến những chi tiết phức tạp trong việc giảng dạy kinh điển. Vì lý do đó bài nghị luận này có tính cách hoàn toàn chuyên môn, so với những gì ngài giảng dạy hiện nay. Một trong những học giả Phật học nổi tiếng nhất hiện nay về kinh điển Phật giáo đương đại là Ngài Bhikkhu Bodhi, đã nói với tôi rằng “Đây là bài tham luận hay nhất mà tôi được đọc về đề tài này”.
facebook youtube google-plus linkedin twitter blog
Nguyện đem công đức này, trang nghiêm Phật Tịnh Độ, trên đền bốn ơn nặng, dưới cứu khổ ba đường,
nếu có người thấy nghe, đều phát lòng Bồ Đề, hết một báo thân này, sinh qua cõi Cực Lạc.

May the Merit and virtue,accrued from this work, adorn the Buddhas pureland,
Repay the four great kindnesses above, andrelieve the suffering of those on the three paths below,
may those who see or hear of these efforts generates Bodhi Mind, spend their lives devoted to the Buddha Dharma,
the Land of Ultimate Bliss.

Quang Duc Buddhist Welfare Association of Victoria
Tu Viện Quảng Đức | Quang Duc Monastery
Senior Venerable Thich Tam Phuong | Senior Venerable Thich Nguyen Tang
Address: Quang Duc Monastery, 105 Lynch Road, Fawkner, Vic.3060 Australia
Tel: 61.03.9357 3544 ; Fax: 61.03.9357 3600
Website: http://www.quangduc.com ; http://www.tuvienquangduc.com.au (old)
Xin gửi Xin gửi bài mới và ý kiến đóng góp đến Ban Biên Tập qua địa chỉ:
quangduc@quangduc.com , tvquangduc@bigpond.com
KHÁCH VIẾNG THĂM
110,220,567