Từ điển Việt-Pali
Sa di Định Phúc
Lưu ý: Ðọc với phông chữ VU Times (Viet-Pali Unicode)
E - Ê
em chồng: devara (nam)
em dâu: nanandā (nữ)
em gái: bhaginī (nữ), anujā (nữ)
em gái út: kaṇitthikā (nữ), kaṇiṭṭhabhaginī (nữ)
em trai: bhātu (nam), anuja (nam)
em trai út: kaṇitthaka (nam), kaṇiṭṭhabhātu (nam)
eo biển: panāḷikā (nữ)
eo lưng: majjha (nam)
ép: nippīḷana (trung), nippīleti (ni + pīl + e), nimmakkhika (tính từ), nimmathaṇa (trung), nimmathati (ni + math + a)
ép buộc: pīḷeti (piḷ + e), abhipīḷeti (abhi + piḷ + e)
ép xác: paritāpa (nam)
ếch: bheka (nam), maṇḍuka (nam)
êm ái: mudu (tính từ), muduka (tính từ), yuganaddha (tính từ), yuganandha (tính từ)
êm dịu: mudu (tính từ), muduka (tính từ), passambhanā (nữ), sammati (saṃ + a)
êm tai: kaṇṇasukha (tính từ)