I
- Ill founded conceit Tà mạn
- Immeasurable Intention Vô Lượng Ý
- Immeasurable Meanings Vô lượng Nghĩa
- Immeasurable multitudes Vô lượng chúng
- Immeasurable Strength Vô Lượng Lực (BT)
- Impartial and correct enlightenment Đẳng Chánh Giác
- Impoverished son Cùng tử
- Impurities trược
- In a fitting manner Khéo
- In accordance with Đúng như
- In accordance with what is appropriate Theo cơ nghi
- In due proportion Thứ lớp
- In vain Chẳng luống
- Incarnation Kiếp thân
- Incense burner Lò hương
- Incomprehensible Khónghĩ bàn
- Inconceivable Bất khả tư nghì
- Increased Intention Tăng Ý
- Indicate the path Tri đạo
- Influence Tác
- Inherent cause Nhân
- Innate nature Thật tánh
- Insight of Buddha Tri kiến Phật
- Insight Tri kiến
- Intent and thought Chí niệm
- Inwardly wise in nature Bề trong có trí tánh
- Irasible, muddled Giận hờn
- Iron Encircling Mountains Núi Thiết Vi
- Iron Encircling Mountains Núi Thiết Vi
Gửi ý kiến của bạn