H
- Hall of the wonderful Law Diệu pháp đường
- Hand carriage Kiệu
- Harbor a mind Ôm lòng
- Harbor a mind destitude of good Ôm lòng chẳng lành
- Harbor Ôm lòng
- Harbor thoughts of yearning Hoài luyến mộ
- Harboring expectations Niệm mong cầu
- Hard black particles of Sandwood Kiên hắc chiên đàn bột
- hard- to- conceive Khó nghĩ bàn
- Harp Không hầu
- Having Intention Hữu Ý
- Heavenly being Freedom T ự Tại Thiên
- Heavenly being of Great Virtue Trời Đại Đức Sanh
- Heavenly beings Trời (hàng)
- Heavenly king of trees Thiên Trụ Vương (cây)
- Heavenly King Thiên Vương
- Heavenly King Upholder of the Nation Trì Quốc Thiên Vương
- Heavenly robes Thiên y
- Heavenly way Thiên Đạo
- Heavy with defilement Tội nặng
- Heed Nghe theo
- Heedful of law (to be) Thuận theo pháp
- Hell of the threefold world Ngục Tam Giới
- Heresies Tà
- Heretical doctrines Tà kiến
- Hero and stalwart Hùng mãnh
- Hero of the world Thế Hùng (Đấng)
- Heterical views Tà kiến
- Heterodox views Tà Kiến
- Highest and correct enlightenment Tối chánh giác
- Highest truth Đệ nhấtNghĩa
- Hold fast to the name Trì danh
- Holy Eagle Peak Núi Linh Thứu
- Honor and uphold Phụng trì
- Honor Tôn trọng;Cung kính
- Householder Cư Sĩ
- Hovenia timber Gỗ mật
- How much less so; how much more so Huống là
- Humble Khiêm hạ
- Hunchbacked Lưng gù
- Hundred thousands Vạn
- Hungry Spirits Ngã Quỉ
- Hymns Ca tụng
Gửi ý kiến của bạn