G
- Gain what never to have before Được điều chưa từng có(to have)
- Gainer of great Authority Đắc Đại Thế (BT)
- Gainer of Great Authority Đắc Đại Thế B.T
- Gandharva King Càn Thát BàVương
- Gandharvas Càn Thát Bà
- Garuda King Ca Lâu Na Vương
- Garudas Ca Lâu La
- Garudas Ca Lâu La
- Gate of sweet dew Cửa cam lộ
- Gavampati Kiều Phạm Ba Đề
- Gayakashyapa Dà Gia Ca Diếp
- Gayakashyapa Già da Ca diếp
- Gaze of compassion Từ quán
- Gaze of pity Bi quán
- Gaze up Chiêm ngưỡng
- Gaze up in awe Kính ngưỡng
- Gentle and defined Hòa nhã
- Gentle and forbearing Nhu hòa
- Gestoons of pearls Chuỗi ngọc
- Gist Ý chính ( nghĩa lý)
- Give alms Bố thí
- Glady Seen By All Living Beings Nhứt Thiết Chúng Sanh Hỉ Kiến
- Glady Seen Hỉ Kiến
- Go astray Lầm lạc
- Good and Pure Thiện Tịnh
- Good furtune Phước
- Good Intention Thiện Ý
- Good roots Cội lành
- Great Achievement Đại Thành
- Great Adornment Đại Trang Nghiêm
- Great assembly Đại chúng
- Great Brahma Light Bright Quang Minh Đại Phạm
- Great Brahma Shikhin Thi Khí Đại Phạm
- Great compassion Đại bi
- Great Dignity and Virtue Store House samadhi Đại Oai Đức Tạng Tam Muội
- Great Form Đại Tướng
- Great Freedom Đại Tự Tại
- Great General of Heaven Thiên Đại Tướng Quân
- Great Heavenly King Đại Thiên Vương
- Great host, great multitude Đại chúng
- Great Joy of Preaching Đại Nhạo Thuyết
- Great Joy of Preaching Đại Nhạo Thuyết
- Great Lofty King Đại cao Vương
- Great Maudgalyayana Đai Mục Kiền Liên
- Great men Đại sĩ
- Great mercy and compassion Đại từ mẫn
- Great pit Hầm lớn
- Great pity Đai từ
- Great reason Nhân duyên lớn
- Great Sage Đại thánh
- Great sage Thánh (đại)
- Great Strength Đại Lực (BT)
- Great treasure Adornment Đại Bảo Trang Nghiêm
- Great Treasure Đại Bảo
- Great Universal Wisdom Excellence Đại Thông Trí Thắng
- Great Vehicle sutra Đại Thừa (Kinh)
- Great virtue Đại đức
- Great way Đại đạo tâm
- Greed and attachment Tham trước
- Greed and infatuation Tham ái
- Greedy Tham lam
- Gridhrakuta Kỳ xà quật (núi)
- Grudges, hatred Hờn
- Guard and keep in mind Hộ niệm
- Guard and keep in mind Hộ niệm
- Guarded and kept in mind ( to be)ĐượcHộ niệm
- Guiding Leader; leader and teacher Đạo Sư
Gửi ý kiến của bạn