tham dự Khóa Học Phật Pháp Úc Châu Kỳ 11 Tổ chức tại vùng Kyneton, tiểu bang Victoria
STT |
Họ và Tên |
Pháp Danh |
Giới tính |
Đơn vị |
Room # |
|
1. |
Phạm Thị Đoan |
Bạch Vân |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin J |
|
2. |
Ngô Thị Đắc |
Tâm Thái |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin A2 |
|
3. |
Trang Thị Kiến |
Diệu Phước |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin H |
|
4. |
Đản Thị Nuôi |
Nguyên Như |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin J |
|
5. |
Trần Ngọc Tiên |
Quảng Niệm |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin B1 |
|
6. |
Nguyễn Ngọc Yến |
Thanh Phi |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin C1 |
|
7. |
Nguyễn Thị Thu Thanh |
Quảng Hạnh |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin B1 |
|
8. |
Nguyễn Hoàng Lan |
Giác Thiện Duyên |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin C1 |
|
9. |
Lê Thiện Jordan |
Ngộ Đại Hùng |
Nam |
TV Quảng Đức |
Cabin C1 |
|
10. |
Lê Nhất Tâm Ryan |
Ngộ Đại Hỷ |
Nam |
TV Quảng Đức |
Cabin C1 |
|
11. |
Lê An Lạc Ananda |
Ngộ Đại Khánh |
Nam |
TV Quảng Đức |
Cabin C1 |
|
12. |
Phan Kiều Oanh |
Nguyên Nhật Thơ |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R4 |
|
13. |
Trương Kiều Nhi |
|
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R4 |
|
14. |
Trương Trấn Việt |
|
Nam |
TV Quảng Đức |
BH1/R4 |
|
15. |
Nguyễn Thị Kim Phương |
Quảng Tịnh |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R8 |
|
16. |
Trương Nguyễn Thiện Trí |
Quảng Tuệ |
Nam |
TV Quảng Đức |
BH1/R8 |
|
17. |
Trương Nguyễn Trí Thông |
Quảng Đạt |
Nam |
TV Quảng Đức |
BH1/R8 |
|
18. |
Võ Thị Phương Anh |
|
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R9 |
|
19. |
Phạm Thị Hữu |
Chân Mỹ Lương |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R6 |
|
20. |
Nguyễn Thị Phương Giang |
Quảng Hương |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R6 |
|
21. |
Trương Khánh Gia |
Quảng Hạnh |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R6 |
|
22. |
Trương Khánh Thư |
Quảng Tâm |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R6 |
|
23. |
Trương Khánh Thi |
Quảng Mỹ |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R6 |
|
24. |
Trương Nguyễn Tuệ Từ |
Quảng Nguyện |
Nam |
TV Quảng Đức |
BH1/R8 |
|
25. |
Nguyễn Việt Nhã |
Quảng Đức |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R9 |
|
26. |
Nguyễn Việt Tĩnh |
Quảng Nhơn |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R9 |
|
27. |
Hoàng Gia Khanh |
|
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R9 |
|
28. |
Nguyễn Thị Mỹ Giang |
Hoa Phước |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R4 |
|
29. |
Trương Nhã Vy |
|
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R8 |
|
30. |
Hoàng Gia Huy |
|
Nam |
TV Quảng Đức |
BH1/R8 |
|
31. |
Hoàng Thị Quế |
Thiện An |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin G |
|
32. |
Nguyễn Thị Oanh |
Nguyên Nhựt Mỹ |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH3/R29 |
|
33. |
Hoàng Thị Thanh Hà |
Nguyên Từ |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH3/R29 |
|
34. |
Bùi Thị Thanh Vân |
Quảng Diệu Thanh |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH3/R29 |
|
35. |
Huỳnh Ngọc Hân |
Quảng Hải |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH3/R29 |
|
36. |
Huỳnh Ngọc Trân |
Quảng Châu |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH3/R29 |
|
37. |
Nguyễn Thị Cúc |
Nguyên Nhật Lâm |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH3/R29 |
|
38. |
Nguyễn Thị Kim Huờn |
Diệu Kim |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin H |
|
39. |
Lý Thị Nga |
Hương Ngọc |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin C2 |
|
40. |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Diệu Tuyết |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin G |
|
41. |
Quách Thị Cúc |
Huệ Từ |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin G |
|
42. |
Trương Lệ A |
Liên An |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin G |
|
43. |
Ninh Phương Vy |
Quảng Diệu Minh |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin G |
|
44. |
Trần Thục Phương |
Quảng Tịnh Chơn |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH3/R18 |
|
45. |
Hoàng Thị Linh |
Quảng Diệu Thiện |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin H |
|
46. |
Lê Thị Lý |
Liên Minh |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin G |
|
47. |
Hoàng Ngạc |
Lệ Pháp |
Nam |
TV Quảng Đức |
BH2/R15 |
|
48. |
Lê Kim Tuyến |
Diệu Dụng |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin H |
|
49. |
Võ Thị Huệ |
Tâm Hương |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin A2 |
|
50. |
Võ Thị Kim Anh |
Viên Ngọc |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin H |
|
51. |
Hoàng Minh Triệu |
Diệu Thuần |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin H |
|
52. |
Trần Thị Lý |
Nguyên Châu |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin H |
|
53. |
Julianne Nguyễn |
Quảng Phùng |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin H |
|
54. |
Jonathan Nguyễn |
Quảng Dụng |
Nam |
TV Quảng Đức |
Dorm |
|
55. |
Trương Quốc Phong |
Quảng Pháp Vũ |
Nam |
TV Quảng Đức |
BH2/R15 |
|
56. |
Trương Tâm Trí Trung |
Quảng Pháp Thành |
Nam |
TV Quảng Đức |
BH2/R15 |
|
57. |
Trương Nhị Hưng |
Quảng Minh Thạnh |
Nam |
TV Quảng Đức |
First Aid |
|
58. |
Bùi Thị Vĩnh |
Tâm An |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin A1 |
|
59. |
Lê Hồng Yến |
Nguyên Đà |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin A2 |
|
60. |
Ngô Ngọc |
Tâm Lạc |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin H |
|
61. |
Ngô Thảo Vy |
Huệ Châu |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin H |
|
62. |
Steve Lowe |
Nguyên Thiện Bảo |
Nữ |
TV Quảng Đức |
First Aid |
|
63. |
Tuyết Lowe |
Nguyên Thiện Hạnh |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin A2 |
|
64. |
Trương Thùy Hương |
Diệu Hạnh |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin A1 |
|
65. |
Trần Thị Nương |
Tâm Hoàn |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin B1 |
|
66. |
Đặng Thị Bích Thủy |
Nguyên Nhật Chơn |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin A1 |
|
67. |
Võ Thị Hồng Mai |
Thiện Bảo |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin B1 |
|
68. |
Cao Lệ Thủy |
Nguyên Thanh |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH3/R29 |
|
69. |
Nguyễn Phương Kiều |
Quảng Lương |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH3/R29 |
|
70. |
Trần Văn Cường |
Thiện Pháp |
Nam |
TV Quảng Đức |
BH2/R15 |
|
71. |
Trần Thị Thanh An |
Nguyên Như |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin C2 |
|
72. |
Nguyễn Thiện Nguyên |
Nguyên Cát |
Nam |
TV Quảng Đức |
BH2/R15 |
|
73. |
Huỳnh Mỹ Nữ |
Nguyên Thành |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin G |
|
74. |
Lê Thị Cấp |
Diệu Ngộ |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin A1 |
|
75. |
Ngô Thị Thanh Nga |
Lệ Mỹ |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R9 |
|
76. |
Huỳnh Nhật Thảo Cindy |
Lệ Hiếu |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R9 |
|
77. |
Đặng Thị Đào |
Ngọc Hoa |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin C2 |
|
78. |
Đặng Đạo |
Thiện Hưng |
Nam |
TV Quảng Đức |
BH2/R15 |
|
79. |
Đặng Mỹ Hạnh |
Nguyên Nhật Khánh |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin C2 |
|
80. |
Hoàng Thục Luân |
Nguyên Nhật Thường |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH3/R29 |
|
81. |
Hồng Ngọc Bửu |
Quảng Tiến |
Nam |
TV Quảng Đức |
BH2/R15 |
|
82. |
Nguyễn Thị Ngọc |
Long Tâm |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin G |
|
83. |
Hồng Chơn Tánh |
Mỹ Liên |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin G |
|
84. |
Trần Thị Mỹ Lệ |
Linh Hoa |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin G |
|
85. |
Bùi Quốc Vương |
|
Nam |
TV Quảng Đức |
Dorm |
|
86. |
Hồ Thị Thu Hồng |
Tâm Huệ |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R4 |
|
87. |
Trần Thị Châm |
|
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R4 |
|
88. |
Trần Thị Hương |
Nguyên Nhật Liên |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin J |
|
89. |
Trần Ngọc Khanh Katie |
Quảng Nhật Hiếu |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Cabin J |
|
90. |
Mai Thị Thu Vân |
Thiện Hảo |
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH3/R26 |
|
91. |
Đặng Hoàng Khan |
Minh Quang |
Nam |
TV Quảng Đức |
BH3/R26 |
|
92. |
Huỳnh Công Thành |
|
Nam |
TV Quảng Đức |
Dorm |
|
93. |
Lê thị Nhật Phương |
|
Nữ |
TV Quảng Đức |
BH1/R3 |
|
94. |
Phạm Thành Quốc |
|
Nam |
TV Quảng Đức |
BH2/R15 |
|
95. |
Nguyễn Kenny |
Quảng Pháp Tâm |
Nam |
TV Quảng Đức |
Dorm |
|
96. |
Trần Thị Vui |
Nhật Tươi |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Dorm |
|
97. |
Nguyễn Mai Nhơn |
Viên Trí |
Nữ |
TV Quảng Đức |
Dorm |
|
98. |
Lê Thanh Vũ |
Viên Quang |
Nam |
TV Quảng Đức |
Dorm |
|
99. |
Nguyễn Quyên |
|
Nữ |
TV Quảng Đức |
Dorm |
|
100. |
Phạm Nguyên Bảo |
|
Nam |
TV Quảng Đức |
Dorm |
|
101. |
Phạm Nguyên Vũ |
Minh Trí |
Nam |
TV Quảng Đức |
Dorm |
|
102. |
Phạm Nguyên Long |
|
Nam |
TV Quảng Đức |
Dorm |
|
103. |
Trần Thị Nại |
Thiện Hà |
Nữ |
Chùa Quan Âm |
BH3/R22 |
|
104. |
Trần Hồng Hải |
Giác Định |
Nam |
Chùa Quan Âm |
BH2/R16 |
|
105. |
Phan Thị Ngọc Dung |
Hải Hạnh |
Nữ |
Chùa Quan Âm |
BH3/R17 |
|
106. |
Trần Thị Hương |
Tâm Hương |
Nữ |
Chùa Quan Âm |
BH3/R22 |
|
107. |
Trần Thị Liễu |
Chân Phúc Hằng |
Nữ |
Chùa Quan Âm |
BH3/R22 |
|
108. |
Lê Thu Ba |
Đức Trang |
Nữ |
Chùa Hưng Long |
BH3/R19 |
|
109. |
Đinh Thị Trợ |
Diệu Bảo |
Nữ |
Chùa Hưng Long |
BH3/R19 |
|
110. |
Huỳnh Tony |
Minh Từ |
Nam |
Chùa Hưng Long |
Dorm |
|
111. |
Trương Hoa Phượng |
Diệu Liên |
Nữ |
Chùa Hưng Long |
BH3/R19 |
|
112. |
Phan Thị Phải |
Đức Từ |
Nữ |
Chùa Hưng Long |
BH3/R19 |
|
113. |
Nguyễn Thị Chín |
Quảng Phẩm |
Nữ |
Chùa Hưng Long |
BH3/R19 |
|
114. |
Nguyễn Thị Thuận |
Chúc Thảo |
Nữ |
Chùa Hưng Long |
BH3/R19 |
|
115. |
Trần Thị Biên |
Diệu Nghĩa |
Nữ |
Chùa Hưng Long |
BH3/R19 |
|
116. |
Trần Thị Phận |
Nghiêm Chánh |
Nữ |
Chùa Thiên Bình |
BH2/R13 |
|
117. |
Kristina Nguyễn |
|
Nữ |
Chùa Thiên Bình |
BH2/R13 |
|
118. |
Võ Thị Yến |
Diệu Đức |
Nữ |
Chùa Thiên Bình |
BH3/R17 |
|
119. |
Jennie Nguyễn |
Vạn Thảo |
Nữ |
Chùa Thiên Bình |
BH3/R17 |
|
120. |
Lương Khải Vân |
Đồng Thanh |
Nam |
Chùa Thiên Bình |
BH2/R12 |
|
121. |
Ngô Thị Kiếu My |
Vạn Trân |
Nữ |
Chùa Thiên Bình |
BH3/R17 |
|
122. |
Lương Ngô Anh Thư |
Vạn Quý |
Nữ |
Chùa Thiên Bình |
BH3/R17 |
|
123. |
Trần Thị Bạch Mai |
Tịnh Hương |
Nữ |
Chùa Thiên Bình |
BH3/R17 |
|
124. |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
Nhân Ngọc |
Nữ |
Chùa Thiên Bình |
BH3/R17 |
|
125. |
Nguyễn Thị Lang |
Diệu Tâm |
Nữ |
TV Nguyên Thiều |
BH3/R17 |
|
126. |
Lê Kim Hoa |
Huệ Tâm |
Nữ |
TV Nguyên Thiều |
BH3/R17 |
|
127. |
Phạm Thị Kim Phượng |
|
Nữ |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH3/R21 |
|
128. |
Zhao Phạm An Long |
|
Nam |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH3/R21 |
|
129. |
Zhao Phạm Minh Tuấn |
|
Nam |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH3/R21 |
|
130. |
Zhao Phạm Mai-Linh |
|
Nữ |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH3/R21 |
|
131. |
Nguyễn Khôi |
|
Nam |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH3/R21 |
|
132. |
Phạm Thị Kim Hồng |
|
Nữ |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH3/R21 |
|
133. |
Tống Ngọc |
|
Nữ |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH3/R21 |
|
134. |
Zhao Geoge |
|
Nam |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH3/R21 |
|
135. |
Phạm Thị Hoàng Hà |
Diệu Trí |
Nữ |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH3/R18 |
|
136. |
Phạm Thị Hoàng Mỹ |
|
Nữ |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH3/R18 |
|
137. |
Nguyễn Thị Kim Phương |
Diệu Yến |
Nữ |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH3/R18 |
|
138. |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Diệu Tín |
Nữ |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH3/R18 |
|
139. |
Phạm Thi Nga |
Diệu Tường |
Nữ |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH3/R18 |
|
140. |
Tiền Vĩnh Lạc |
Thiện Chơn |
Nam |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH2/R13 |
|
141. |
Tiền Anh Thơ |
Tâm Quang |
Nữ |
Tu Viện Vạn Hạnh |
BH2/R13 |
|
142. |
Võ Thị Bính |
Nguyên Hòa |
Nữ |
Chùa Giác Nhiên |
BH3/R17 |
|
143. |
Lê Thị Ngọc Anh |
Tâm Quang |
Nữ |
Chùa Giác Nhiên |
BH3/R17 |
|
144. |
Lê Văn Khoa |
Nguyên Quang |
Nam |
Chùa Giác Nhiên |
Cabin D2 |
|
145. |
Ngô Thị Gói |
Nguyên Hà |
Nữ |
Chùa Giác Nhiên |
Cabin D2 |
|
146. |
Hồ Thị Cẩm Lan |
Nguyên Hương |
Nữ |
Chùa Giác Nhiên |
Cabin D2 |
|
147. |
Lê Hữu Phương |
Nguyên Pháp |
Nam |
Chùa Giác Nhiên |
Cabin D2 |
|
148. |
Trần Dũng |
Nguyên Tấn |
Nam |
Chùa Giác Nhiên |
Cabin D2 |
|
149. |
Nguyễn Trần Hùng |
Minh Trí |
Nam |
Chùa Bảo Minh |
BH2/R11 |
|
150. |
Đoàn Kim Phượng |
Huệ Kim |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R25 |
|
151. |
Bành Cindy |
Huệ Châu |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R25 |
|
152. |
Lê Hùng |
|
Nam |
Chùa Bảo Minh |
Dorm |
|
153. |
Trần Thị Nhan |
Huệ Thường |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R25 |
|
154. |
Phùng Cindy |
|
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R25 |
|
155. |
Nguyễn Lê Hoàng Bảo |
Trí Ngộ |
Nam |
Chùa Bảo Minh |
BH2/R11 |
|
156. |
Lương Aaliyah |
Chúc Bảo Luân |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R26 |
|
157. |
Lương Cameron |
Chúc Minh An |
Nam |
Chùa Bảo Minh |
Dorm |
|
158. |
Phạm Trương Alex |
Thiện Hiếu |
Nam |
Chùa Bảo Minh |
Dorm |
|
159. |
Trương Ánh Tuyết |
Hiền Mỹ |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R25 |
|
160. |
Lê Ngọc Hương |
Chúc Bảo Nghiêm |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R25 |
|
161. |
Ngô Thị Báu |
Chơn Thanh Nhàn |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R25 |
|
162. |
Châu Thị Dung |
Huyền Trang |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R25 |
|
163. |
Lê Ngọc Hạnh |
Quảng Phúc |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R26 |
|
164. |
Võ Ngọc Lan |
Huệ Định |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R26 |
|
165. |
Lâm Thu Quế |
Chúc Hiền |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R26 |
|
166. |
Lê Ngọc Ẩn |
Quảng Đạt |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R26 |
|
167. |
Lương Thị Mừng |
Diệu Thường |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R26 |
|
168. |
Carlos Woo |
Quảng Minh Hòa |
Nam |
Chùa Bảo Minh |
Dorm |
|
169. |
Nguyễn Thị Nam |
Diệu Kiên |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R26 |
|
170. |
Trương Hồng Thuỷ |
Quảng Hải |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R25 |
|
171. |
Huyền Lê |
Huệ Nghiêm |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R25 |
|
172. |
Thị Phương Vũ |
Huệ Hiếu |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R26 |
|
173. |
Dzinh Chi Cu |
|
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R26 |
|
174. |
Dzinh Vay Cu |
|
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R26 |
|
175. |
Kzing Hinh Cu |
|
Nam |
Chùa Bảo Minh |
Dorm |
|
176. |
Nguyễn Ngọc |
Thiện Trường |
Nam |
Chùa Bảo Minh |
BH2/R11 |
|
177. |
Ngô Thị Sương |
Diệu Nga |
Nữ |
Chùa Bảo Minh |
BH3/R25 |
|
178. |
Lâm Hán Phong William |
|
Nam |
Chùa Bảo Minh |
Dorm |
|
179. |
Lâm Gia Phong |
|
Nam |
Chùa Bảo Minh |
Dorm |
|
180. |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Diệu Hòa |
Nữ |
TV Minh Quang |
BH3/R24 |
|
181. |
Nguyễn Thị Ngọc Hiên |
Diệu Ánh |
Nữ |
TV Minh Quang |
BH3/R24 |
|
182. |
Phạm Kim Hoa |
Tâm Đản |
Nữ |
TV Minh Quang |
BH3/R18 |
|
183. |
Krystal Huỳnh |
Đồng Hợp |
Nữ |
TV Minh Quang |
BH3/R18 |
|
184. |
Nguyễn Thị Thanh |
NguyênTịnh |
Nữ |
TV Minh Quang |
BH3/R18 |
|
185. |
Nguyễn Thị Liên |
Quảng Phái |
Nữ |
TV Minh Quang |
BH3/R18 |
|
186. |
Hà Ngân |
Diệu Âm |
Nam |
TV Minh Quang |
BH2/R16 |
|
187. |
Hà Thanh Quan |
Diệu Thật |
Nữ |
Tu Viện Minh Giác |
BH3/R20 |
|
188. |
Lê Thị Ưng |
Diệu Thuận |
Nữ |
Tu Viện Minh Giác |
BH3/R20 |
|
189. |
Đoàn Tấn Khánh |
Minh Thành |
Nam |
Tu Viện Minh Giác |
BH2/R11 |
|
190. |
Hồ Phương Hà |
Diệu Hằng |
Nữ |
Tu Viện Minh Giác |
BH3/R20 |
|
191. |
Nguyễn Nga |
Từ Ngọc |
Nữ |
Tu Viện Minh Giác |
BH3/R20 |
|
192. |
Trần Thị Nhạn Scott |
Diệu Hoàng |
Nữ |
Tu Viện Minh Giác |
BH3/R20 |
|
193. |
Lê Thị Thời |
Diệu Tâm |
Nữ |
Tu Viện Minh Giác |
BH3/R20 |
|
194. |
Huỳnh Ngọc Hoa |
Chúc Nhiễu |
Nữ |
Tu Viện Minh Giác |
BH3/R20 |
|
195. |
Huỳnh Thị Phụng |
Đồng Ngọc |
Nữ |
Tu Viện Minh Giác |
BH3/R20 |
|
196. |
Anthony Trần |
Huệ Giác |
Nam |
Tu Viện Minh Giác |
BH2/R11 |
|
197. |
Trần Lâm Trúc |
Nguyên Hỷ |
Nữ |
Tu Viện Minh Giác |
BH1/R5 |
|
198. |
Tấn Đạt Timothy Lâm |
Đồng Phú |
Nam |
Tu Viện Minh Giác |
Dorm |
|
199. |
Tấn Duy Kenny Lâm |
Đồng Hưng |
Nam |
Tu Viện Minh Giác |
Dorm |
|
200. |
Tấn Dương Danny Lâm |
Đồng Thạnh |
Nam |
Tu Viện Minh Giác |
Dorm |
|
201. |
Sophia Trương |
Minh Huệ |
Nữ |
Tu Viện Minh Giác |
BH3/R20 |
|
202. |
Krytal Hồng Trương |
Minh Ân |
Nữ |
Tu Viện Minh Giác |
BH3/R20 |
|
203. |
Đoàn Khang |
Minh Long |
Nam |
Tu Viện Minh Giác |
BH3/R20 |
|
204. |
Phạm Thị Hoa |
Đồng Ngộ |
Nữ |
Tu Viện Minh Giác |
BH1/R5 |
|
205. |
Lê Công Đỉnh |
|
Nam |
Tu Viện Minh Giác |
Dorm |
|
206. |
Lê Đình Phi |
|
Nam |
Tu Viện Minh Giác |
Dorm |
|
207. |
Jasmine Nhã Uyên Nguyễn |
|
Nữ |
Tu Viện Minh Giác |
BH1/R5 |
|
208. |
Lachlan Thế Lân Nguyễn |
|
Nam |
Tu Viện Minh Giác |
Dorm |
|
209. |
Đào Thị Sang |
Ngọc Thuận |
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH3/R29 |
|
210. |
Nguyễn Thị Tư |
Diệu Tâm |
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH3/R23 |
|
211. |
Bùi Thị Thêm |
Thiện Phước |
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH3/R23 |
|
212. |
Trần T Thúy Anh |
Thiện Đài |
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH3/R23 |
|
213. |
Bùi Trọng Khang |
Thiện Anh |
M |
Chùa Pháp Hoa |
BH3/R23 |
|
214. |
Thái Thị Yến |
Đồng Thuận Xuân |
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH3/R29 |
|
215. |
Lê Quang Toàn |
Thiện Chơn |
M |
Chùa Pháp Hoa |
BH2/R16 |
|
216. |
Châu Thị Thanh Tuyền |
Đồng Đạo |
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R2 |
|
217. |
Nguyễn Thị Huỳnh Chi |
Đồng Ngọc |
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R7 |
|
218. |
Nguyễn Nathan Daniel |
Đồng Nghiêm |
M |
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R2 |
|
219. |
Nguyễn Jade Alyssa |
Đồng Thanh |
|
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R2 |
|
220. |
Hồ Thị Rơi |
Đồng Chánh Minh |
F |
Chùa Pháp Hoa |
Cabin A2 |
|
221. |
Hồ Thị Sương |
Đồng Ngọc Minh |
F |
Chùa Pháp Hoa |
Cabin A2 |
|
222. |
Nguyễn Thị Xuân Lang |
Thanh Hương |
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH3/R29 |
|
223. |
Lâm Thục Hảo |
|
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R2 |
|
224. |
Dương T Ngọc Sương |
|
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R2 |
|
225. |
Trần Thị Kim Oanh |
|
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R2 |
|
226. |
Bình Phan |
Đồng Hoà |
M |
Chùa Pháp Hoa |
Dorm |
|
227. |
Tiên Phan |
Chân Phúc Thiện |
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R7 |
|
228. |
Katy Phan |
Thiện Hồng |
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R7 |
|
229. |
Tony Phan |
Chánh Tịnh Ý |
M |
Chùa Pháp Hoa |
Dorm |
|
230. |
An Trần |
Chân Phúc Tú |
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R7 |
|
231. |
Toàn Trần |
Chánh Tịnh Châu |
M |
Chùa Pháp Hoa |
Dorm |
|
232. |
Vincent Nguyễn |
Đồng Tâm |
M |
Chùa Pháp Hoa |
Dorm |
|
233. |
Sara Nguyễn |
|
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R7 |
|
234. |
Hòa Nguyễn |
Đồng Giải |
M |
Chùa Pháp Hoa |
Dorm |
|
235. |
Thuận Nguyễn |
Đồng Hòa |
M |
Chùa Pháp Hoa |
Dorm |
|
236. |
Trung Lê |
Nguyên Hiếu |
M |
Chùa Pháp Hoa |
Dorm |
|
237. |
Andrew Trần |
Đồng Thông |
M |
Chùa Pháp Hoa |
Dorm |
|
238. |
Simon Triệu |
Đồng Tín |
M |
Chùa Pháp Hoa |
Dorm |
|
239. |
Dương Nguyệt Liên |
Viên Hương |
M |
Chùa Pháp Hoa |
BH3/R27 |
|
240. |
David Hoàng |
|
M |
Chùa Pháp Hoa |
Dorm |
|
241. |
Steven Trang |
Thiện Phúc |
M |
Chùa Pháp Hoa |
Dorm |
|
242. |
James Hoàng |
|
M |
Chùa Pháp Hoa |
Dorm |
|
243. |
Bành Thị Thu Thủy |
|
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R3 |
|
244. |
Jessica Nguyễn |
|
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R3 |
|
245. |
Phan Thị Lót |
Đồng Trang |
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH3/R27 |
|
246. |
Lê Mỹ Phương |
Đồng Hương |
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH1/R7 |
|
247. |
Dương Vĩnh Huệ |
Đồng Bảo Tánh |
M |
Chùa Pháp Hoa |
BH2/R16 |
|
248. |
Albert Phan |
|
M |
Chùa Pháp Hoa |
Dorm |
|
249. |
Võ Thị Như |
|
F |
Chùa Pháp Hoa |
BH3/R23 |
|
250. |
Lê Tuấn |
|
M |
Chùa Pháp Hoa |
HB2/R16 |
|
251. |
Nguyễn Thị Ngọc Sương |
Thiện Hiền |
F |
Chùa Pháp Hoa |
|
|
252. |
Võ Kevin Be |
Thanh Tín |
Nam |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH2/R11 |
|
253. |
Nguyễn Thị Hoàng |
Chúc Quyên |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R28 |
|
254. |
Nguyễn Ngọc Hồng Ân |
Minh Phước |
Nam |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH2/R11 |
|
255. |
Lê Thị Nhớ |
Lệ Tâm |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R24 |
|
256. |
Nguyễn Thị Loan |
Thanh Đạo |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R28 |
|
257. |
Lưu Huệ Vân |
Bạch Ngọc |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R28 |
|
258. |
Ông Tú Mai |
Tịnh Kỷ |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R28 |
|
259. |
Ngô Quí Hoa |
Diệu Hồng |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R28 |
|
260. |
Sầm Thị Tuyết Nga |
Diệu Quyền |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R28 |
|
261. |
Võ Thị Liêm |
Dung Thông |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R28 |
|
262. |
Hồ Thị Nhung (chưa sửa cert) |
Diệu Thủy |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R28 |
|
263. |
Nguyễn Thị Gái |
Diệu Dung |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R30 |
|
264. |
Hồ Thị Mai Vân |
Chúc Mân |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R28 |
|
265. |
Nguyễn Thị Tuyết Bạch |
Tâm Huệ |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R24 |
|
266. |
Trần Thị Nhị |
Đồng Thích |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R30 |
|
267. |
Nguyễn Thị Đạt |
Thiện Thành |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R30 |
|
268. |
Lâm Kim Loan |
Chúc Hân |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R28 |
|
269. |
Lưu Văn Vinh |
Minh Trường |
Nam |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH2/R11 |
|
270. |
Ngô Bảo Long |
Hồng Hoàng |
Nam |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH2/R11 |
|
271. |
Ngô Đoàn Khang |
Chúc Bằng |
Nam |
Tự Viện Pháp Bảo |
Dorm |
|
272. |
Lạc Tuấn Anh |
Chúc Dưỡng |
Nam |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH2/R11 |
|
273. |
Võ Thị Hồng Cúc |
Chân Phúc Châu |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R24 |
|
274. |
Lê Thị Kiều |
Nguyên Tu |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R30 |
|
275. |
Trần Thị Phong |
Thuận Ngọc |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R28 |
|
276. |
Lâm Thị Vân Thùy |
Liễu Ngọc |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R24 |
|
277. |
Hồng Kathy |
Thanh Đức |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R28 |
|
278. |
Hồng Kenny |
Thanh Diệp |
Nam |
Tự Viện Pháp Bảo |
Dorm |
|
279. |
Lâm Kim Chai |
|
Nam |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH2/R11 |
|
280. |
Trần Thị Danh |
Từ Thư |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R19 |
|
281. |
Nguyễn Thị Minh Ái |
Chúc Quảng |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
BH3/R19 |
|
282. |
Trần Thị Nữ |
Hiền Minh |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
Cabin L |
|
283. |
Hà Kim Cương |
Hiền Tịnh |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
Cabin L |
|
284. |
Trần Văn Dũng |
|
Nam |
Tự Viện Pháp Bảo |
Cabin L |
|
285. |
Trần Việt Dylan |
|
Nam |
Tự Viện Pháp Bảo |
Cabin L |
|
286. |
Hồ Thị Nhung |
Diệu Thủy |
Nữ |
Tự Viện Pháp Bảo |
|
|
287. |
Lâm Vân Hải |
Thanh Vương |
|
Tự Viện Pháp Bảo |
|
|
288. |
Đỗ Thị Vân Lang |
Tâm Tuệ Hạnh |
|
Tự Viện Pháp Bảo |
|
|
289. |
Nguyễn Đăng Hồ |
Quảng Sa |
Nam |
Chùa Trúc Lâm |
BH2/R12 |
|
290. |
Trần Văn Quang |
Quảng Chương |
Nam |
Chùa Trúc Lâm |
BH2/R12 |
|
291. |
Trần Hòa |
Tâm Như |
Nam |
Chùa Trúc Lâm |
BH2/R12 |
|
292. |
Nguyễn Văn Thới Khai |
Chánh Minh Siêu |
Nam |
Chùa Trúc Lâm |
BH2/R12 |
|
293. |
Nguyễn Thái Xuân Lan |
Tâm Uyên |
Nữ |
Chùa Trúc Lâm |
BH3/R22 |
|
294. |
Đặng Thị Chi Lan |
Quảng Như |
Nữ |
Chùa Trúc Lâm |
BH3/R22 |
|
295. |
Hà Thị Thanh Mai |
Diệu Bảo |
Nữ |
Chùa Trúc Lâm |
BH3/R22 |
|
296. |
Huỳnh Thị Nguyệt |
Quảng Minh |
Nữ |
Chùa Trúc Lâm |
BH3/R22 |
|
297. |
Trần Thị Mỹ Huệ |
Diệu Quang |
Nữ |
Chùa Trúc Lâm |
BH3/R22 |
|
298. |
Nguyễn Kim Phượng |
Viên Hảo |
Nữ |
Chùa Trúc Lâm |
BH3/R22 |
|
299. |
Nguyễn Thị Mỹ Huệ |
Quảng Diệu Trí |
Nữ |
Chùa Trúc Lâm |
BH3/R22 |
|
300. |
Hà Thị Kim Trinh |
Nguyên Thọ |
Nữ |
Chùa Trúc Lâm |
BH3/R22 |
|
301. |
Nguyễn Khoa Diệu Thơ |
Quảng Niệm |
Nữ |
Chùa Trúc Lâm |
BH3/R22 |
|
302. |
Lê Thị Thu Lang |
Quảng Diệu Thu |
Nữ |
Chùa Trúc Lâm |
BH3/R22 |
|
303. |
Nguyễn Dương |
Minh Tính |
Nam |
Chùa Diệu Âm |
BH2/R16 |
|
304. |
Lê Thị Chiến |
Diệu Ngọc |
Nữ |
Chùa Diệu Âm |
BH3/R24 |
|
305. |
Lê Thị Thu Hiền |
Diệu Chơn |
Nữ |
Chùa Diệu Âm |
BH3/R24 |
|
306. |
Đặng Văn Trường |
Minh Thiện |
Nam |
Chùa Diệu Âm |
BH2/R16 |
|
307. |
Nguyễn Thị Lam |
Diệu Hiền |
Nữ |
Chùa Diệu Âm |
BH3/R24 |
|
308. |
Lê Thị Bích Liễu |
Diệu Ngọc |
Nữ |
Chùa Diệu Âm |
BH3/R24 |
|
309. |
Trần Minh Duy |
Minh Tuệ |
Nam |
Chùa Diệu Âm |
Dorm |
|
310. |
Trần Thảo Nhi |
Diệu Hiền |
Nữ |
Chùa Diệu Âm |
BH3/R24 |
|
311. |
Lê Thị Thu Hằng |
Diệu Nga |
Nữ |
Chùa Diệu Âm |
BH3/R24 |
|
312. |
Lê Anh Khoa |
Phúc Đăng |
Nữ |
Chùa Diệu Âm |
BH3/R24 |
|
313. |
Lê Minh Tâm |
Diệu Thuận |
Nữ |
Chùa Diệu Âm |
BH3/R24 |
|
314. |
Hồ Kim Phi |
Chơn Tín Huệ |
Nữ |
Tu Viện Từ Ân |
Cabin K |
|
|
315. |
Trịnh Lưu Hiển |
Chúc Đạt |
Nam |
Tu Viện Từ Ân |
BH2/R16 |
|
316. |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
|
Nữ |
Tu Viện Từ Ân |
Cabin D1 |
|
317. |
Nguyễn Yến Nhi |
|
Nữ |
Tu Viện Từ Ân |
Cabin D1 |
|
318. |
Nguyễn Thanh Phi |
Đồng Nguyên |
Nam |
Tu Viện Từ Ân |
Cabin D1 |
|
319. |
Nguyễn Phi Long |
Đồng Thanh |
Nam |
Tu Viện Từ Ân |
Cabin D1 |
|
320. |
Cao Tuấn Kiệt |
Đồng Anh |
Nam |
Tu Viện Từ Ân |
BH2/R16 |
|
321. |
Nguyễn Thị Kim Hiếu |
Tịnh Hải Yến |
Nữ |
Chùa Giác Hoàng |
BH3/R27 |
|
322. |
Phạm Văn Long |
Thiện Pháp |
Nam |
Chùa Giác Hoàng |
BH2/R12 |
|
323. |
Phạm Julie Kim Thảo |
Từ Vân |
Nữ |
Chùa Giác Hoàng |
BH3/R27 |
|
324. |
Phạm Jimmy Huy Lâm |
Thiện Minh |
Nam |
Chùa Giác Hoàng |
Dorm |
|
325. |
Trần Thị Đảm |
Huệ Phúc |
Nữ |
Chùa Giác Hoàng |
BH3/R27 |
|
326. |
Trần Hữu Lộc |
Hữu Tài |
Nam |
Chùa Giác Hoàng |
BH2/R12 |
|
327. |
Phạm Thị Miên |
Hữu Hiền |
Nữ |
Chùa Giác Hoàng |
BH3/R27 |
|
328. |
Ngô Thị Phúng |
Nguyên Hằng |
Nữ |
Chùa Giác Hoàng |
BH3/R27 |
|
329. |
Trần Vĩnh Chinh |
Nguyên Tường |
Nam |
Chùa Giác Hoàng |
BH2/R12 |
|
330. |
Lê Thanh Xuân |
Trí Lạc |
Nam |
Chùa Giác Hoàng |
BH2/R12 |
|
331. |
Lê Thị Hường |
Huệ Hương |
Nữ |
Chùa Giác Hoàng |
BH3/R27 |
|
332. |
Lê Thanh Tuất |
Trí Thành |
Nam |
Chùa Giác Hoàng |
BH2/R12 |
|
333. |
Võ Thị Lệ |
Đồng Thể |
Nữ |
Chùa Giác Hoàng |
BH3/R27 |
|
334. |
Dương Thị Bé |
Như Cao |
Nữ |
Chùa Giác Hoàng |
BH3/R27 |
|
335. |
Võ Trí Tâm (Jonathan Vo) |
|
Nam |
Chùa Giác Hoàng |
Dorm |
|
336. |
Nguyễn Thị Xuân |
Hữu Thu |
Nữ |
Chùa Giác Hoàng |
BH3/R27 |
|
337. |
Nguyễn Mót |
Hữu Pháp |
Nam |
Chùa Giác Hoàng |
BH2/R12 |
|
338. |
Trần Huy Hoàng |
Hữu Vương |
Nam |
Chùa Giác Hoàng |
Dorm |
|
339. |
Trần Huy Hùng |
Hữu Lực |
Nam |
Chùa Giác Hoàng |
Dorm |
|
340. |
Đặng Thị Kim Chi |
Bảo Diệu Ngọc |
Nữ |
Chùa Bảo Vương |
Cabin K |
|
341. |
Lương Ngọc Tốt |
Bảo Minh Toàn |
Nam |
Chùa Bảo Vương |
BH2/R15 |
|
342. |
Trần Thị Trang |
Nhuận Thùy |
Nữ |
Chùa Bảo Vương |
Cabin K |
|
343. |
Nguyễn Thị Thái |
Bảo Diệu Hòa |
Nữ |
Chùa Bảo Vương |
Cabin K |
|
344. |
Dương Mỹ Lệ |
|
Nữ |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R1 |
|
345. |
Nguyễn Văn Đại |
|
Nam |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH2/R15 |
|
346. |
Nguyễn Minh Trí |
|
Nam |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R1 |
|
347. |
Nguyễn Như Ý |
|
Nữ |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R1 |
|
348. |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Quảng Giang |
Nữ |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R1 |
|
349. |
Lê Thi Quyên |
Nguyên Nhật Phúc |
Nữ |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R1 |
|
350. |
Trần Thị Thảo |
|
Nữ |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R1 |
|
351. |
Huỳnh Khánh Quỳnh |
|
Nữ |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R1 |
|
352. |
Lê Thị Như Ý |
Không Như |
Nữ |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R1 |
|
353. |
Nguyễn Văn Thải |
|
Nam |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH2/R15 |
|
354. |
Nguyễn Thi Hà |
|
Nữ |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R1 |
|
355. |
Nguyễn Thi Lợi |
Nguyên Nhật Tịnh |
Nữ |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R1 |
|
356. |
Nguyễn Calvin |
Quảng Tuệ Lộc |
Nam |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R1 |
|
357. |
Nguyễn Cao Huy |
Quảng Hiếu |
Nam |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH2/R15 |
|
358. |
Phạm Liên Phương |
|
Nữ |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R1 |
|
359. |
Nguyễn Cao Khánh Linh |
Diệu Anh |
Nữ |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R1 |
|
360. |
Phạm Lương Minh Sáng |
|
|
NPĐ An Lạc Hạnh |
|
|
361. |
Thân Trọng Cẩm Đài |
Nguyên Liên |
Nữ |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH1/R5 |
|
362. |
Nguyễn Thị Nhuận |
Nguyên Nhật Tú |
Nữ |
NPĐ An Lạc Hạnh |
BH3/R17 |
|
363. |
Lư Thị Tuyết Hậu |
Tâm Đắc |
Nữ |
Chùa Minh Giác |
BH3/R18 |
|
364. |
Hà Tố Hà |
Đồng Ấn |
Nữ |
Chùa Minh Giác |
Cabin B1 |
|
365. |
Trần Ngọc Ngân |
Hạnh Kim |
Nữ |
Chùa Huệ Quang |
BH1/R3 |
|
366. |
Trần Đức Huy |
Tuệ Hoàng |
Nam |
Chùa Huệ Quang |
BH2/R16 |
|
367. |
Trần Khánh Như |
Hạnh Ngọc |
Nữ |
Chùa Huệ Quang |
BH1/R3 |
|
368. |
Trần Nhã Trúc |
Hạnh Liễu |
Nữ |
Chùa Huệ Quang |
BH1/R3 |
|
369. |
Trần Gia nghiêm |
Tuệ Đức |
Nam |
Chùa Huệ Quang |
Dorm |
|
370. |
Nguyễn Kiều Diễm |
Vân Chơn |
Nữ |
Chùa Huệ Quang |
BH3/R19 |
|
371. |
Nguyễn Hạ Vy |
Vân Độ |
Nữ |
Chùa Huệ Quang |
BH3/R19 |
|
372. |
Nguyễn Đức Kenny |
Long Anh |
Nam |
Chùa Huệ Quang |
BH3/R19 |
|
373. |
Huỳnh Chánh Đức |
Pháp Nghĩa |
Nam |
Chùa Huệ Quang |
BH2/R16 |
|
374. |
Phan Thị Hường |
Khánh Hương |
Nữ |
Chùa Huệ Quang |
BH1/R3 |
|
375. |
Nguyễn Khánh Hùng |
Chánh Thiện Kiến |
Nam |
Chùa Huệ Quang |
BH2/R16 |
|
376. |
Trương N.Hoàng Khánh Tiên |
Giác Quý |
Nữ |
Chùa Pháp Quang |
Cottage |
|
377. |
Trương Mai Hoàng Mai Tiên |
Huệ Nga |
Nữ |
Chùa Pháp Quang |
Cottage |
|
378. |
Trần Thị Thu Nguyệt |
Quảng Oánh |
Nữ |
Chùa Huyền Quang |
BH3/R27 |
|
379. |
Trần Minh Hoàng |
Quảng Đệ |
Nam |
Chùa Huyền Quang |
Dorm |
|
380. |
Trương Ngọc Sang |
Quảng Thành |
Nữ |
Chùa Huyền Quang |
Cabin I |
|
381. |
Trương thị Quý Hợp |
Quảng Hòa |
Nữ |
Chùa Huyền Quang |
Cabin I |
|
382. |
Phan Thị Diệu Hiền |
Thiện Niệm |
Nữ |
Chùa Huyền Quang |
Cabin I |
|
383. |
Phan Tiến Dũng |
|
Nam |
Chùa Huyền Quang |
BH2/R14 |
|
384. |
Phan Diệu Lily |
Đăng Huệ |
Nữ |
Chùa Huyền Quang |
Cabin I |
|
385. |
Phan Tiến Tony |
Thiện An |
Nam |
Chùa Huyền Quang |
BH2/R14 |
1. Tu Viện Quảng Đức - VIC: 95 + 7 = 102
2. Chùa Quan Âm - SA: 5
3. Chùa Hưng Long - SYD: 8
4. Chùa Thiên Bình -VIC: 9
5. Tu Viện Nguyên Thiều - SYD : 2
6. Tu Viện Vạn Hạnh - CANBERRA: 15
7. Chùa Giác Nhiên - NZL: 7
8. Chùa Bảo Minh - VIC: 31 + 1 = 32
9. Thiền Viện Minh Quang - SYD: 7
10. Tu Viện Minh Giác- SYD: 22
11. Chùa Pháp Hoa - SA: 42
12. Chùa Pháp Bảo - SYD: 35 + 2 = 37
13. Chùa Trúc Lâm -SYD: 14
14. Chùa Diệu Âm - VIC: 11
15. Chùa Bảo Vương - VIC: 4
16. Chùa Huệ Quang - VIC: 11
18. Chùa Giác Hoàng - VIC: 19
20. Niệm Phật Đường An Lạc Hạnh - VIC: 18 – 3 (cancel) + 1 = 16
22. Chùa Minh Giác - SYD: 2
23. Tu Viện Từ Ân - VIC: 7
24. Chùa Huyền Quang - SYD: 8
25. Chùa Pháp Quang - QLD: 2
Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất Hải Ngoại tại UĐL-TTL
Danh Sách Chư Tăng Ni & Phật tử
làm công quả ngày 29-12-2011
(Chuẩn bị lễ khai mạc)
1 |
Pháp danh |
Công việc phụ trácg |
Đơn vị |
2 |
|
|
|
3 |
TT Nguyên Tạng |
Tổng quát |
Tu Viện Quảng Đức |
4 |
ĐĐ Viên Tịnh |
Phòng trai đường |
Tu Viện Quảng Đức |
5 |
ĐĐ Nhuận Chơn |
Lớp học |
Tu Viện Quảng Đức |
6 |
ĐĐ Đồng Thanh |
Hội Trường |
Tu Viện Quảng Đức |
7 |
SC Nguyên Khai |
Nhà bếp |
Tu Viện Quảng Đức |
8 |
SC Thể Viên |
Hội trường |
Tu Viện Quảng Đức |
9 |
Nguyên Như |
Nhà bếp |
Tu Viện Quảng Đức |
10 |
Thanh Phi |
Hội trường |
Tu Viện Quảng Đức |
11 |
Nguyên Nhật Chơn |
Hội trường |
Tu Viện Quảng Đức |
12 |
Giác Thiện Duyên HLan |
Dán danh sách room |
Tu Viện Quảng Đức |
13 |
Thiện Lý |
Tài xế xe truck |
Tu Viện Quảng Đức |
14 |
Tâm Trí |
Tài xế xe van |
Tu Viện Quảng Đức |
15 |
Trung Diệp |
Tài xế xe truck |
Tu Viện Quảng Đức |
16 |
Steve Nguyên Thiện Bảo |
Lớp học |
Tu Viện Quảng Đức |
17 |
Nguyên Thiện Hạnh |
Hội trường |
Tu Viện Quảng Đức |
18 |
Trung Trực |
Phòng trai đường |
Tu Viện Quảng Đức |
19 |
Nhị Hưng |
Phòng trai đường |
Tu Viện Quảng Đức |
20 |
Thành Tiến |
Phòng trai đường |
Tu Viện Quảng Đức |
21 |
Xuân Hiền |
Hội trường |
Tu Viện Quảng Đức |
22 |
Ngô Thơm |
Treo Băng rôn & cờ |
Tu Viện Quảng Đức |
23 |
Quốc Phong |
Treo Băng rôn & cờ |
Tu Viện Quảng Đức |
24 |
Nguyên Tâm Thiều Đức |
Âm thanh ánh sáng |
Tu Viện Quảng Đức |
25 |
Thiện Hưng |
Âm thanh ánh sáng |
Tu Viện Quảng Đức |
26 |
Công Đạo |
Âm thanh ánh sáng |
Tu Viện Quảng Đức |
27 |
Trí Ngộ |
Treo Băng rôn & cờ |
Chùa Bảo Minh |
28 |
Thiện Trường |
Treo Băng rôn & cờ |
Chùa Bảo Minh |
Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất Hải Ngoại tại UĐL-TTL
Khóa Học Phật Pháp Úc Châu Kỳ 11
Tổ chức tại vùng Kyneton, tiểu bang Victoria
(Từ ngày 30-12-2011 đến ngày 03-01-2012)
Quý Phật tử
công quả trong khóa tu học
(Không vào lớp học)
Stt |
Pháp danh |
|
Đơn vị tự viên |
1 |
Tâm Quang |
|
Tu Viện Quảng Đức |
2 |
Diệu Hiền |
|
Tu Viện Quảng Đức |
3 |
Thục Hà |
|
Tu Viện Quảng Đức |
4 |
Nguyên Giác |
|
Tu Viện Quảng Đức |
5 |
Lệ Phước |
|
Tu Viện Quảng Đức |
6 |
Đồng Túy |
|
Tu Viện Quảng Đức |
7 |
Trung Trực Thiện Chánh |
|
Tu Viện Quảng Đức |
8 |
Diệu Hường |
|
Tu Viện Quảng Đức |
9 |
Công Đạo |
|
Tu Viện Quảng Đức |
10 |
Mai Liên |
|
Tu Viện Quảng Đức |
11 |
Công Lý |
|
Tu Viện Quảng Đức |
12 |
Minh Đăng |
|
Tu Viện Quảng Đức |
13 |
Tâm Từ |
|
Tu Viện Quảng Đức |
14 |
Diệu Thủy |
|
Tu Viện Quảng Đức |
15 |
Trung Diệp |
|
Tu Viện Quảng Đức |
16 |
Xuân Thơm |
|
Tu Viện Quảng Đức |
17 |
Nhã An |
|
Tu Viện Quảng Đức |
18 |
Michael Tang |
|
Tu Viện Quảng Đức |
19 |
Huệ Tấn |
|
Tu Viện Quảng Đức |
20 |
Quảng Minh |
|
Tu Viện Quảng Đức |
21 |
Thiện Hải |
|
Tu Viện Quảng Đức |
22 |
Nguyên Dũng |
|
Tu Viện Quảng Đức |
23 |
Nguyên Hỷ |
|
Tu Viện Quảng Đức |
24 |
Thiện Lý |
|
Tu Viện Quảng Đức |
25 |
Thiện Kim |
|
Tu Viện Quảng Đức |
26 |
Hoa Nhân |
|
Tu Viện Quảng Đức |