Tu Viện Quảng Đức105 Lynch Rd, Fawkner, Vic 3060. Australia. Tel: 9357 3544. [email protected]* Viện Chủ: HT Tâm Phương, Trụ Trì: TT Nguyên Tạng   

Sứ Mệnh Hoằng Pháp của Tăng Ni Trẻ Việt Nam Tại Mỹ: Thách Thức và Cơ Hội

09/11/202407:34(Xem: 622)
Sứ Mệnh Hoằng Pháp của Tăng Ni Trẻ Việt Nam Tại Mỹ: Thách Thức và Cơ Hội
giao hoi hoa ky


Sứ Mệnh Hoằng Pháp
của Tăng Ni Trẻ Việt Nam Tại Mỹ:
Thách Thức và Cơ Hội




I. Mở đầu

Sự hiện diện Phật giáo Việt Nam tại Mỹ đã có hơn nửa thế kỷ, gắn liền với dòng chảy của lịch sử tỵ nạn và di dân sau chiến tranh và các biến cố chính trị. Trong suốt thời kỳ đầu, nhiều vị Tăng Ni đến Mỹ trong bối cảnh tị nạn, tuổi đã cao và gặp khó khăn trong việc hòa nhập vào xã hội mới do rào cản ngôn ngữ, văn hóa. Điều này đã dẫn đến một hình thức hoằng pháp tập trung chủ yếu vào cộng đồng người Việt. Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, nhiều Tăng Ni trẻ đến từ Việt Nam và Ấn Độ thông qua các chương trình du học thậm chí có những vị có học vị tiến sĩ, và qua chương trình định cư Mỹ bằng visa tôn giáo EB-4. Những vị này đến Mỹ với một nền tảng học thuật và sứ mệnh hoằng pháp cho mọi chúng sinh, nhưng thực tế họ lại dường như bị lôi cuốn vào việc xây dựng chùa to, tượng lớn mà lãng quên trọng trách xiển dương Phật pháp đến cộng đồng người bản xứ.

Như vậy sự phát triển của cộng đồng Phật giáo Việt Nam tại Mỹ có nhiều khía cạnh cần phải xem xét, đặc biệt khi so sánh với những thành tựu đáng kể của các nhà truyền bá Phật giáo như thiền sư Thích Nhất Hạnh hay thiền sư Suzuki từ Nhật Bản. Một số lý do chủ quan và khách quan ngăn cản sự lan tỏa của Phật giáo Việt Nam đến các cộng đồng đa sắc dân tại Mỹ có thể bao gồm:

1.Tính lễ nghi và thứ bậc nặng nề:

Phật giáo Việt Nam có sự kết hợp chặt chẽ giữa tín ngưỡng dân gian và các nghi lễ mang đậm tính văn hóa dân tộc, điều này đôi khi gây khó khăn cho người dân Mỹ hoặc các cộng đồng khác khi tiếp cận.

Nhiều chùa Phật giáo Việt Nam thường tổ chức các nghi lễ như cầu an cho người sống và cầu siêu cho người chết, theo truyền thống Phật giáo Việt Nam kết hợp với văn hóa dân gian. Các nghi lễ này đóng vai trò quan trọng đối với cộng đồng người Việt, cung cấp sự hỗ trợ về tinh thần thường mang tính tâm linh cao, tập trung vào các nghi lễ và quy ước khắt khe, trong khi người phương Tây thường tiếp cận Phật giáo theo hướng thực tiễn, tập trung vào thiền định, Chánh niệm, và ứng dụng tâm linh vào cuộc sống hàng ngày. Sự khác biệt này dẫn đến việc nhiều người không tìm thấy sự liên hệ sâu sắc với cách thực hành Phật giáo truyền thống của Việt Nam, bên cạnh đó hệ thống phân cấp trong giáo hội và cấu trúc nghi thức phức tạp có thể làm cho Phật giáo Việt Nam khó tiếp cận với một xã hội đề cao sự đơn giản, tự do cá nhân và bình đẳng.


2. Thiếu phương pháp quảng bá hiện đại:

Một số tu sĩ và cộng đồng Phật giáo Việt Nam có thể tự hào về triết lý sâu sắc của mình mà không cảm thấy cần phải quảng bá rộng rãi. Điều này dẫn đến việc họ trở nên cô lập và không tiếp cận nhiều đến người ngoài, đặc biệt là cộng đồng người Mỹ và các sắc dân khác. Trong khi đó, những phong trào như Chánh niệm (mindfulness) của Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã thành công vì cách tiếp cận rất thực tế và dễ hiểu đối với người phương Tây, giúp họ tìm thấy sự kết nối ngay lập tức.

3. Tập trung quá nhiều vào xây dựng cơ sở vật chất:

Ở nhiều nơi, có sự tập trung quá mức vào việc xây dựng các ngôi chùa lớn và tượng Phật mà bỏ qua việc phát triển các chương trình hoằng pháp và chia sẻ giáo lý phù hợp với người địa phương. Điều này dẫn đến việc Phật giáo bị xem là "đạo của người Việt," không mở rộng hay liên kết với các nền văn hóa khác.

4. Thiếu sự nhạy bén văn hóa:

Việc truyền bá Phật giáo ở một đất nước đa sắc tộc như Mỹ đòi hỏi phải có sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa, ngôn ngữ, và tâm lý của từng cộng đồng khác nhau. Tuy nhiên, sự thiếu hụt này trong nhiều cộng đồng Phật giáo Việt Nam có thể là một yếu tố khiến họ không thể kết nối mạnh mẽ với các nhóm dân khác ngoài cộng đồng Việt Nam.

Điều này đặt ra câu hỏi lớn: Tại sao cộng đồng Phật giáo Việt Nam tại Mỹ vẫn chưa thực sự lan tỏa đến những cộng đồng sắc dân khác, đặc biệt là người Mỹ bản xứ?

II. Tình hình hiện tại

1. Vai trò của các vị Tăng Ni trong cộng đồng Phật giáo Việt Nam tại Mỹ

Những Tăng Ni trẻ, dù có nền tảng học vấn cao, khi đến Mỹ lại tập trung vào việc phát triển cơ sở hạ tầng vật chất – xây dựng chùa chiền, dựng tượng Phật, mà ít chú trọng đến việc tiếp cận và hoằng pháp đến các cộng đồng khác ngoài người Việt. Điều này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố như áp lực từ cộng đồng người Việt, nhu cầu kinh tế, và thậm chí cả những mong đợi từ giáo hội hoặc hội đoàn nơi họ đang phục vụ.


2. Những bước tiến ban đầu và những giới hạn của họ
Một trong những vị Tăng có sức ảnh hưởng lớn đến cộng đồng người Việt tại Mỹ là Thầy Pháp Hòa, một vị thầy trẻ với phong cách giảng dạy dễ hiểu và hấp dẫn. Tuy nhiên, mặc dù được đông đảo Phật tử người Việt yêu mến, Thầy vẫn chưa thể vượt qua ranh giới để hoằng pháp sâu rộng đến với người Mỹ và người Canada bản xứ. Sự giới hạn này không chỉ riêng Thầy Pháp Hòa, mà là vấn đề chung của cộng đồng Phật giáo Việt Nam tại Mỹ.


III. Thách thức và nguyên nhân chính

1. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa

Dù Tăng Ni trẻ có nền tảng học vấn tốt, nhiều vị vẫn gặp khó khăn trong việc nắm vững ngôn ngữ bản xứ và hiểu sâu về văn hóa của người Mỹ. Điều này làm cho việc truyền tải giáo lý Phật giáo một cách dễ hiểu và gần gũi với người bản xứ trở nên hạn chế.

2. Xu hướng “xây chùa to, dựng tượng lớn”
Trong truyền thống Phật giáo Việt Nam, việc xây dựng chùa chiền và các công trình tâm linh là một phần quan trọng của đời sống tôn giáo. Tuy nhiên, xu hướng này đã vô tình làm lu mờ mục tiêu chính của hoằng pháp là mang Phật pháp đến gần hơn với đời sống tâm linh của mọi người, không phân biệt dân tộc hay văn hóa.


3. Thiếu phương pháp hoằng pháp rõ ràng và nhất quán

Các cộng đồng Phật giáo Việt Nam tại Mỹ thiếu những phương pháp cụ thể để tiếp cận cộng đồng bản xứ. Các chương trình tu học và giảng dạy thường chỉ tập trung vào người Việt và chưa có nỗ lực mạnh mẽ để mở rộng đối tượng đến các nhóm dân cư khác. Việc thiếu các chương trình giảng dạy Phật pháp song ngữ hay không có những phương tiện truyền thông hiệu quả cũng là một phần của vấn đề.

4. Tư duy “đóng cửa” và tập trung vào cộng đồng người Việt
Phật giáo Việt Nam tại Mỹ phần nào vẫn mang theo tư duy cộng đồng, chỉ tập trung vào việc phục vụ nhu cầu của người Việt. Điều này dẫn đến sự thiếu giao lưu và hợp tác với các cộng đồng tôn giáo và văn hóa khác.

IV. Cơ hội và đề nghị giải pháp

1. Phát triển chương trình hoằng pháp song ngữ

Để tiếp cận với cộng đồng bản xứ, cần phát triển các chương trình giảng dạy Phật pháp song ngữ, không chỉ tập trung vào tiếng Việt mà còn phải phát triển mạnh mẽ về tiếng Anh, thậm chí là các ngôn ngữ khác như tiếng Tây Ban Nha.


2. Hòa nhập với văn hóa bản địa
Các vị Tăng Ni trẻ cần được trang bị kỹ năng giao tiếp liên văn hóa để có thể tiếp cận và hiểu rõ hơn về người Mỹ bản xứ. Điều này không chỉ giúp họ truyền tải giáo lý một cách hiệu quả hơn mà còn tạo ra cầu nối giữa văn hóa Phật giáo Việt Nam và văn hóa phương Tây.


3. Thúc đẩy các hoạt động hoằng pháp ngoài phạm vi chùa chiền
Thay vì chỉ tập trung vào xây dựng các công trình tôn giáo, cần tổ chức các buổi hội thảo, khóa tu, các chương trình từ thiện, và các hoạt động xã hội nhằm đưa Phật pháp đến gần hơn với cuộc sống thường nhật của người dân.


4. Xây dựng đội ngũ truyền thông Phật giáo chuyên nghiệp
Các tổ chức Phật giáo Việt Nam cần đầu tư vào việc xây dựng đội ngũ truyền thông chuyên nghiệp để truyền tải thông điệp Phật giáo qua các phương tiện truyền thông đại chúng, từ đó tiếp cận rộng rãi hơn đến cộng đồng bản xứ. Những hệ thống truyền thông này cần được quản lý một cách bài bản, sử dụng các nền tảng như truyền hình, báo chí, mạng xã hội để tiếp cận nhiều đối tượng khác nhau.


5. Học hỏi từ mô hình hoằng pháp của các tổ chức Phật giáo quốc tế
Một trong những ví dụ thành công là Plum Village của Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Mặc dù không hoàn toàn đại diện cho Phật giáo Việt Nam, nhưng Plum Village đã có những bước tiến mạnh mẽ trong việc hoằng pháp đến cộng đồng quốc tế thông qua các khóa tu bằng tiếng Anh và sự tham gia của người bản xứ. Đây là mô hình mà các tổ chức Phật giáo Việt Nam tại Mỹ có thể học hỏi và áp dụng.


V. Tóm lại

Sứ mệnh hoằng pháp của Tăng Ni trẻ Việt Nam tại Mỹ không chỉ dừng lại ở việc phục vụ cộng đồng người Việt mà còn cần mở rộng ra toàn bộ xã hội. Để thực hiện điều này, cần có sự thay đổi trong tư duy, phương thức hoằng pháp. Chỉ khi thực hiện được những bước tiến này, Phật giáo Việt Nam mới có thể thực sự phát triển bền vững và lan tỏa giá trị nhân văn đến mọi tầng lớp trong xã hội Mỹ.

Nguyên Vinh-Nguyễn Ngọc Mùi

Bài học rút ra từ cộng đồng Phật giáo người Trung Hoa tại Mỹ

Sự thất bại của cộng đồng Phật giáo Trung Hoa tại Mỹ, đặc biệt vào các thế kỷ 19 và 20, là một chủ đề lịch sử quan trọng để hiểu rõ lý do tại sao Phật giáo không phát triển bền vững trong cộng đồng người Hoa và người bản xứ. Dưới đây là một số chi tiết chính về sự thất bại của Phật giáo Trung Hoa tại Mỹ và những bài học rút ra cho cộng đồng Phật giáo Việt Nam:


1. Sự tập trung quá mức vào cộng đồng di cư
Khi người Trung Hoa di cư đến Mỹ, họ thành lập các khu vực cộng đồng riêng biệt, nổi bật nhất là Chinatown ở nhiều thành phố lớn như San Francisco, New York, và Los Angeles. Họ xây dựng chùa chiền, nhưng những ngôi chùa này chủ yếu phục vụ cho người di cư gốc Hoa, không có chiến lược mở rộng hoằng pháp đến các cộng đồng bản xứ hoặc các sắc tộc khác. Phật giáo trở thành một nghi lễ tôn giáo riêng của cộng đồng di cư, thay vì một tôn giáo phổ quát.

- Bài học rút ra: Cộng đồng Phật giáo Việt Nam cần tránh tình trạng cô lập, tập trung quá mức vào cộng đồng di cư mà không mở rộng truyền bá giáo lý ra các cộng đồng khác. Tạo môi trường đa văn hóa và đa ngôn ngữ là điều cần thiết.


2. Tập trung vào nghi lễ và thờ cúng hơn là giáo lý
Nhiều ngôi chùa Trung Hoa tại Mỹ đã đặt trọng tâm vào việc thực hiện các nghi lễ tôn giáo như thờ cúng tổ tiên, cầu siêu, và các lễ hội văn hóa như Tết Nguyên Đán, thay vì chú trọng đến việc giảng dạy Phật pháp và xây dựng cộng đồng tín đồ Phật tử. Điều này khiến Phật giáo Trung Hoa dần trở thành một phần của văn hóa dân gian, chứ không phải là một hệ thống giáo lý tinh thần có khả năng phát triển và thu hút người theo.

- Bài học rút ra: Phật giáo Việt Nam không nên chỉ tập trung vào các nghi lễ mà cần phải nhấn mạnh vào giáo lý cốt lõi của Phật giáo, như Bát Chánh Đạo và Tứ Diệu Đế, để thu hút những người tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc về tâm linh và đời sống.


3.Thiếu truyền thừa qua các thế hệ
Một yếu tố chính dẫn đến sự suy thoái của Phật giáo Trung Hoa tại Mỹ là thất bại trong việc duy trì và truyền thừa qua các thế hệ tiếp theo. Thế hệ thứ hai và thứ ba của người Hoa sinh ra tại Mỹ thường không nói tiếng Trung, và họ cảm thấy xa cách với các truyền thống tôn giáo của thế hệ trước. Các ngôi chùa không có chương trình song ngữ hoặc các hoạt động phù hợp để giữ chân con cháu của người di cư.

- Bài học rút ra: Phật giáo Việt Nam cần chú trọng đến giáo dục song ngữ và tạo ra môi trường phù hợp cho thế hệ trẻ. Điều này có thể được thực hiện bằng cách tổ chức các khóa học Phật pháp bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh, cùng với các hoạt động phù hợp với đời sống hiện đại.


4. Thiếu sự tham gia của người bản địa
Một lý do lớn khiến Phật giáo Trung Hoa thất bại ở Mỹ là không có sự tham gia của người bản địa. Phật giáo Trung Hoa thường được coi là một tôn giáo của người Hoa, và không có nỗ lực thực sự nào để truyền bá giáo lý ra ngoài cộng đồng này. Việc không xây dựng cầu nối với các cộng đồng người Mỹ khiến Phật giáo Trung Hoa dần trở nên xa lạ và không có khả năng phát triển.

- Bài học rút ra: Cộng đồng Phật giáo Việt Nam cần phát triển các phương pháp tiếp cận cộng đồng người bản địa thông qua các hoạt động từ thiện, chương trình giảng dạy thiền và Phật pháp bằng tiếng Anh, và tham gia vào các hoạt động xã hội rộng lớn hơn để thu hút người ngoài cộng đồng Việt.


5. Không đủ sự hiện diện và hoạt động trong giới truyền thông
Phật giáo Trung Hoa tại Mỹ đã không tận dụng được sức mạnh của truyền thông và công nghệ để truyền bá giáo lý của mình. Điều này khác biệt lớn với các phong trào Phật giáo khác như Thiền phái Nhật Bản (Zen Buddhism), vốn đã thành công khi tiếp cận phương Tây thông qua sách, báo, và các phương tiện truyền thông đại chúng.

- Bài học rút ra: Phật giáo Việt Nam cần sử dụng truyền thông đại chúng để tiếp cận cộng đồng rộng lớn hơn, bao gồm các ấn phẩm, phim ảnh, chương trình radio, podcast, và mạng xã hội. Việc tạo ra các nội dung Phật giáo bằng tiếng Anh có thể giúp xây dựng sự quan tâm từ những người tìm kiếm con đường tâm linh.


6. Chùa chiền không được duy trì và bị bỏ hoang
Vào nửa cuối thế kỷ 20, khi thế hệ thứ hai và thứ ba của người Hoa tại Mỹ ít quan tâm đến Phật giáo, nhiều chùa chiền đã bị bỏ hoang hoặc không được duy trì tốt. Điều này phản ánh sự mất kết nối giữa tôn giáo và đời sống hàng ngày của các thế hệ sau.

- Bài học rút ra: Cộng đồng Phật giáo Việt Nam cần chú trọng đến việc duy trì mối quan hệ sống động giữa chùa chiền và đời sống hàng ngày của cả cộng đồng di cư lẫn người bản địa. Điều này có thể đạt được thông qua các hoạt động thường xuyên, như hội thảo, thiền tập, và tham gia vào các sự kiện xã hội.



Tổng Kết:

Sự thất bại của cộng đồng Phật giáo Trung Hoa tại Mỹ có thể được xem như một cảnh báo cho cộng đồng Phật giáo Việt Nam. Việc chỉ tập trung vào nghi lễ, không kết nối với thế hệ sau và cộng đồng bản địa, cũng như thiếu một kế hoạch toàn diện và tổng thể hoằng pháp hiệu quả, đã dẫn đến sự suy thoái của Phật giáo Trung Hoa. Nếu không học hỏi từ những sai lầm này, Phật giáo Việt Nam tại Mỹ có thể đối mặt với cùng một số phận.

Nguyên Vinh - Nguyễn Ngọc Mùi


Tài liệu tham khảo.

Buddhists in the American West https://pluralism.org/buddhists-in-the-american-west (https://pluralism.org/buddhists-in-the-american-west)
https://www.pbs.org/wnet/religionandethics/2001/07/06/july-6-2001-comments-on-tensions-in-american-buddhism/15941/
(https://www.pbs.org/wnet/religionandethics/2001/07/06/july-6-2001-comments-on-tensions-in-american-buddhism/15941/)



Comments on Tensions in American Buddhism
Some Thoughts on Vietnamese Buddhism in America



Gửi ý kiến của bạn
Tắt
Telex
VNI
Tên của bạn
Email của bạn
14/06/2011(Xem: 7423)
Tôi đến Úc giữa năm 1998, không theo diện du học mà được bảo lãnh theo diện nhà truyền giáo (Minister of Religion). Mình hiện là phó trụ trì tu viện Quảng Đức tại Melbourne, nơi có khoảng 50.000 người Việt định cư. Ngoài công tác chuyên môn của một Tăng sĩ, hiện tại mình đang theo học năm thứ 2 cử nhân ngành social work tại Đại học Latrobe (http://www.latrobe.edu.au. Sau khi tốt nghiệp ngành này, có thể làm việc cho các bộ, sở Chính phủ (Government Departments), bệnh viện và trung tâm sức khỏe cộng đồng (Public Hospitals and Community Health Centres) cơ sở tôn giáo và trung tâm phúc lợi xã hội (Religious and Community Welfare Agencies); chính quyền địa phương (Local Government).....
26/05/2011(Xem: 4665)
Qua thời gian lâu dài, Thích Trí Quang vẫn là một trong những nhân vật gây nhiều tranh cãi nhất trong lịch sử Chiến tranh Việt Nam. Học giả bên cánh hữu thì cho rằng Trí Quang chắc chắn là tay sai cộng sản hoạt động theo chỉ thị của Hà Nội. Học giả bên cánh tả thì lí luận rằng Trí Quang là một lãnh đạo tôn giáo ôn hoà dấn thân cho dân chủ và quyết tâm đòi chấm dứt chiến cuộc nhanh chóng. Bài viết này cho rằng cả hai lối lí giải ấy đều không có tính thuyết phục. Như nhiều giới chức Hoa Kì đã kết luận đúng đắn ngay trong thời gian cuộc chiến còn diễn ra, không ai có bằng chứng vững chắc để nói được rằng Trí Quang là một công cụ của cộng sản hay chí ít là có thiện cảm với những mục tiêu của Hà Nội hay Mặt trận Dân tộc Gỉải phóng Miền Nam (MTDTGPMN). Nếu căn cứ vào những bằng chứng được lưu trữ qua các cuộc đàm thoại của Trí Quang với giới chức Mĩ thì rõ ràng là, Trí Quang thực sự có thái độ chống cộng mạnh mẽ và hoàn toàn chấp nhận việc Mĩ dùng sức mạnh quân sự đối với Bắc Việt và Trung Q
16/05/2011(Xem: 6265)
Ngày 30-4-2011 vừa qua, Thời Đại Mới có mở một cuộc đàm thoại nội bộ về nhu cầu nghiên cứu các phong trào tranh đấu ở các đô thị miền Nam trước đây. Sau buổi đàm thoại, chúng tôi có yêu cầu anh Ngô Vĩnh Long viết lại những ý kiến của anh thành bài và yêu cầu anh Cao Huy Thuần tóm tắt quan điểm mà anh đã phát biểu. Dưới đây là tóm tắt đàm thoại của anh Cao Huy Thuần.
11/05/2011(Xem: 6337)
1. Người Nhật thà thích người da đen, chứ nhất định không chịu thích chúng ta, vì người Trung Quốc mất tinh thần lâu rồi. 2. Mọi người đều cười người Nga, nhưng tôi biết nước Nga sau này sẽ phát triển, vì ở đó người ta dù bị đói 2 ngày thì vẫn xếp hàng, còn chúng ta dù chỉ có 2 người thì cũng chen lấn đến mức không thể đóng cửa xe bus.
09/05/2011(Xem: 5599)
Duy Tuệ đẩy mức độ công kích Phật giáo lên rất cao so với Bà Thanh Hải, cực đoan hơn, quá khích hơn. Ông Duy Tuệ không chỉ muốn leo lên mức “minh sư thời đại” như bà Thanh Hải, mà muốn “thông tỏ sự hiểu lầm sau hàng ngàn năm”, bôi đen quá khứ, phỉ nhổ truyền thống, phủ nhận Phật giáo cả trong hiện tại lẫn lịch sử.
12/04/2011(Xem: 4895)
‘ Tôi muốn biết Thượng đế đã tạo nên thế giới này như thế nào.’- Einstein ‘Tôi không cần đến giả thiết này’- Pierre Laplace trả lời Napoleon Bonaparte
25/03/2011(Xem: 5073)
Bất kỳ tôn giáo, giáo phái, hay học thuyết nào xuất hiện trên đời, cũng đều có lập trường, tư tưởng và mục đích riêng. Mỗi trường phái đều có nhận xét, đánh giá của mình về các trường phái khác. Ở đây, bằng cái nhìn của một người theo đạo Phật, chúng ta thử phân tích đường lối hành đạo của giáo phái Thanh Hải. Điều đầu tiên chúng ta nên tìm hiểu là Pháp Môn Quán Âm của họ.
10/03/2011(Xem: 4672)
Tác phẩm "The Buddhist Conquest of China", xuất bản từ năm 1959, cũng đủ chứng tỏ tác giả, Erik Zurcher, là một trong vài sử gia sáng giá nhất của Tây phưông về Phật giáo, nhất là về Phật giáo Trung Quốc. Dưới đây là một bài tham luận của ông tại hội nghị chuyên đề được tổ chức bởi Pháp Quốc Học hội (Collège de France) (*2), ngày 23 và 25.2.1988 (*3). Bị chinh phục bởi kiến thức quảng bác và cách so sánh rất tinh tế của tác giả, giúp thấy được những khác biệt nền tảng trong quá trình phổ biến và phát triển của Phật giáo và của Catô giáo tại Trung Quốc, nên dịch ra đây với hy vọng người đọc sẽ rút ra được những điều bổ ích. Đây là bản hiệu chính của bản dịch tháng 5.1993 (đã đăng trên Bông Sen Âu châu, tháng 6.1993).
08/03/2011(Xem: 6231)
Thế giới đang chuyển mình để bước vào thế kỷ 21. Giáo hội Thiên Chúa La Mã cũng đang chuyển mình để Bước qua ngưỡng cửa hy vọng. Sự chuyển mình của Giáo Hội La Mã đã khởi sự từ đầu thập niên 60 dưới triều đại Giáo Hoàng John 23 bằng Đại hội Công Đồng Vatican 2 vào ngày 11 tháng 10 năm 1962. Giáo Hoàng này là một người có tinh thần canh tân và là người nhìn xa trông rộng. Ngài được bầu lên thay Giáo Hoàng Pius 12 vào ngày 28 tháng 10 năm 1958 khi đó đã 76 tuổi. Đúng ba tháng sau ngày nhậm chức, vào ngày 25-1-1959 Ngài công bố ba quyết định lớn: 1- Mở một hội nghị của giáo khu La Mã thuộc Tòa thánh. 2- Mở một cuộc hội nghị Công Giáo toàn thế giới (Công Đồng Vatican 2). 3- Tổng xét lại các nghi thức phụng vụ.
24/02/2011(Xem: 7919)
Sự ra đời đạo Tin lành Sự phân liệt lần thứ hai của đạo Kitô vào đầu thế kỷ XVI dẫn đến sự ra đời của đạo Tin lành. Cuộc cải cách này gắn liền với tên tuổi hai đại biểu la Máctin Luthơ (1483 – 1546) và Giăng Canvanh (1509 – 1546). Thế kỷ XVI là thế kỷ mở đầu cho các cuộc cách mạng tư sản châu Âu. Máctin Luthơ chịu ảnh hưởng của tư tưởng tự do tư sản, phản kháng lại những quy định khắc nghiệt của của Công giáo. Ông thừa nhận Thánh kinh nhưng phủ nhận truyền thống của nhà thờ, bãi bỏ những nghi lễ phiền toái, cải cách lại ngày phục sinh của chúa, chủ trương cho phép các mục sư lấy vợ... Những tư tưởng cải cách này đã dẫn tới xung đột gay gắt quyết liệt với Toà thánh Vaticăng và dẫn đến việc ra đời một tôn giáo mới : đạo Tin Lành.
facebook youtube google-plus linkedin twitter blog
Nguyện đem công đức này, trang nghiêm Phật Tịnh Độ, trên đền bốn ơn nặng, dưới cứu khổ ba đường,
nếu có người thấy nghe, đều phát lòng Bồ Đề, hết một báo thân này, sinh qua cõi Cực Lạc.

May the Merit and virtue,accrued from this work, adorn the Buddhas pureland,
Repay the four great kindnesses above, andrelieve the suffering of those on the three paths below,
may those who see or hear of these efforts generates Bodhi Mind, spend their lives devoted to the Buddha Dharma,
the Land of Ultimate Bliss.

Quang Duc Buddhist Welfare Association of Victoria
Tu Viện Quảng Đức | Quang Duc Monastery
Most Venerable Thich Tam Phuong | Senior Venerable Thich Nguyen Tang
Address: Quang Duc Monastery, 105 Lynch Road, Fawkner, Vic.3060 Australia
Tel: 61.03.9357 3544 ; Fax: 61.03.9357 3600
Website: http://www.quangduc.com
http://www.tuvienquangduc.com.au (old)
Xin gửi Xin gửi bài mới và ý kiến đóng góp đến Ban Biên Tập qua địa chỉ:
[email protected]