E
- Earnest in mind Chí tâm
- Earnestly Ân Cần
- Earthly desires Phiền não
- Ebb or flow Thối hay xuất
- Echoing Intention Hưởng Ý
- Eight emancipation Tám món giải thoát
- Eight Kind of Guardians Bát Bộ
- Eighteen unshared properties Mười tám món bất cộng
- Eloquence that allows them to speak pleasingly and without hindranceNhạo thuyết vô ngại biện tài
- Elucidate, expound Diễn nói
- Emanations Phân Thân
- Emancipation samadhis Giải thoát tam muội
- Embark on the course Phát tâm
- Emblem of the reality of things Thực tướng ấn the
- Embrace Nhớ (thuộc)
- Emperor Appearance Đế Tướng
- Emptiness of all phenomena Nhất thiết pháp không
- Emtiness and stillness Không nhàn (chỗ)
- Emty or false Hư vọng
- Encouragement Khuyến phát
- Encouraging devotion Trì
- Endowed Đầy đủ
- Endowed with a thousand ten Thousand Glowing Cụ Túc Thiên Vạn Quang Tướng
- Enmity of devils Ma oán
- Entanglements Ràng buộc
- Enter religious life (to) Xuất gia
- Entering a frame of mind seldom experienced Sinh lòng hi hữu
- Entice Dụ dẫn(to)
- Entity Thể (tột tướng) the
- Entreat Thỉnh
- Entreaties Lời thỉnh
- Entrust Chúc lũy, phó chúc
- Entrust Phó chúc
- Envoy Sứ giả
- Erroneous views Tà kiến
- Escape from the world Xuất thế
- Ever Standing Victory Banner Thường Lập Thắng Phan
- Ever-Extinguished Thường Diệt
- Evil and corrupt age Đời ác trược
- Evil friends Ác tri thức
- Evil hearted bandits Oán Tặc
- Evil paths Đường dữ
- Exceedingly wonderful Thắng diệu
- Exempt From Decay Ly Suy
- Existence after existence Đời đời
- Existence Hữu
- Expansive Rộng
- Expedient means Phương tiện
- Extol the blessings Khen ngợi công đức
Gửi ý kiến của bạn