DANH SÁCH CHƯ NI SINH (82 VỊ) TRÚNG TUYỂN
KHÓA 3 (1992-1996)
TRƯỜNG CAO CẤP PHẬT HỌC VIỆT NAM
Số thứ tự | Họ và Tên | Pháp Danh | Ðơn Vị | Tổng số điểm |
1 | Trần Phước Phương Thảo | Huyền Tâm | Thừa Thiên | 64 |
2 | Nguyễn Thị Hoa | Liên Trí | QNÐN | 60 |
3 | Phạm Thị Tuyết | Diệu Minh | TP.HCM | 59.5 |
4 | Trần Thị Kim Hoa | Huệ Hướng | Cần Thơ | 59 |
5 | Nguyễn Thị Minh Phượng | Chánh Cương | K.Hòa | 58.5 |
6 | Trần Kim Phương | Bảo Châu | TP.HCM | 56.5 |
7 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Tâm Chánh | K.Hoà | 56 |
8 | Nguyễn Thị Mai | Huệ Phúc | L.Ðồng | 54.5 |
9 | Phan Thị Quỳnh Dao | Ngộ Bổn | L.Ðồng | 53 |
10 | Lê Thị Mỹ Châu | Huyền Dung | Thừa Thiên | 51 |
11 | Hoàng Thị Phương Thảo | Hương Nhũ | L.Ðồng | 50 |
12 | Nguyễn Thị Tám | Như Huệ | T.Giang | 50 |
13 | Nguyễn Thị Lành | Trí Minh | Ðồng Nai | 50 |
14 | Võ Thị Lan Hương | Giác Nghiêm | L.Ðồng | 49.5 |
15 | Phạm Thị Hóa | Quảng Liên | Thừa Thiên | 48.5 |
16 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Liên Giao | Ð.Tháp | 48.5 |
17 | Vũ Thị Phượng | Diệu Liên | TP.HCM | 48 |
18 | Nguyễn Thị Kim Chi | Quảng Hoa | Thừa Thiên | 48 |
19 | Phạm Thị Mỹ Hiền | Liên Hòa | GLKT | 47.5 |
20 | Võ Thị Thanh Thúy | Xuân Liên | Sông Bé | 47.5 |
21 | Vương Khoa Thi | Lệ Thành | TP.HCM | 47.5 |
22 | Nguyễn Thị Tư | Thục Liên | Cần Thơ | 47.5 |
23 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh Quang | Ðồng Nai | 47 |
24 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Huệ Phước | TP.HCM | 47 |
25 | Ðỗ Thị Kim Mai | Huệ Trí | TP.HCM | 46.5 |
26 | Nguyễn Thị Thẻ | Huệ Thanh | Ð.Tháp | 46 |
27 | Trịnh Thị Kiều Trang | Nguyên Ðoan | TP.HCM | 46 |
28 | Trần Thị Mỹ Hạnh | Huệ Phúc | BRVT | 46 |
29 | Huỳnh Thị Kim Chi | Nhật Biểu | Ð.Tháp | 45 |
30 | Nguyễn Thị Phương Hằng | Giới Hiền | QNÐN | 44.5 |
31 | Nguyễn Thị Lành | Tắc Thiện | Long An | 44.5 |
32 | Lê Thị Kim Loan | Tịnh Trí | L.Ðồng | 44.5 |
33 | Lương Thị Linh | Thuần Nhã | K.Hòa | 44.5 |
34 | Tôn Nữ Thị Loan | Tịnh Ý | K.Hòa | 44 |
35 | Nguyễn Thị Gẩm | Hiệp Liên | S.Trăng | 43.5 |
36 | Tạ Thị Ánh Phượng | Kiên Liên | TP.HCM | 43 |
37 | Lê Thị Vui | Tâm Hỷ | Thừa Thiên | 42.5 |
38 | Trần Thùy Khanh | Như Tâm | Ð.Tháp | 42 |
39 | Nguyễn Thị Thu Hà | Huệ Nguyệt | T.Giang | 42 |
40 | Hoàng Thị Kim Ngân | Ðức Hòa | BRVT | 42 |
41 | Nguyễn Thị Lợi | Liên Chương | Long An | 41.5 |
42 | Hoàng Thị Kim Chi | Minh Nghiêm | TP.HCM | 41 |
43 | Võ Thị Hồng Huệ | Huệ Phúc | K.Hòa | 40.5 |
44 | Nguyễn Thị Bích Loan | Huệ Liên | An Giang | 40.5 |
45 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | Diệu Pháp | TP.HCM | 40.5 |
46 | Lê Thị Quý | Hạnh Nhẫn | L.Ðồng | 40.5 |
47 | Huỳnh Thị Hương Trinh | Huệ Bảo | TP.HCM | 40.5 |
48 | Du Sai Vi | Tinh Trang | TP.HCM | 40.5 |
49 | Vũ Thị Loan | Chi Liên | TP.HCM | 40 |
50 | Lương Ái Quyên | Tịnh Thủy | T.Giang | 40 |
51 | Nguyễn Thị Huệ | Hạnh Minh | Ðồng Nai | 39.5 |
52 | Hà Thị Hồng Phượng | Huệ Chơn | Trà Vinh | 39.5 |
53 | Ðặng Thị Bích Thủy | Liên Ngân | Ðồng Nai | 39.5 |
54 | Nguyễn Thị Thảo | Liên Ðạt | Ðồng Nai | 39.5 |
55 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Huệ Châu | Ðồng Nai | 39 |
56 | Nguyễn Thị Nhàn | Thông Tường | K.Hòa | 39 |
57 | Nguyễn Thị Kiều Nhi | Lệ Thuận | TP.HCM | 39 |
58 | Nguyễn Thị Thụy | Tâm Tính | Thừa Thiên | 39 |
59 | Huỳnh Thị Anh | Lệ Anh | BRVT | 38.5 |
60 | Bồ Thị Bích Thủy | Liên Nguyệt | Ðồng Nai | 38.5 |
61 | Nguyễn Thị Mỹ Hòa | Quảng Hiệp | Pleiku | 38 |
62 | Trần Thị Huệ | Huệ Trí | BRVT | 38 |
63 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | Nguyên Hương | BRVT | 38 |
64 | Nguyễn Thị Nga | Liên Thùy | Phú Yên | 38 |
65 | Phan Thị Thu Sương | Nguyên Vũ | BRVT | 38 |
66 | Trần Thị Thầm | Diệu Châu | K.Hòa | 38 |
67 | Lê Thị Tranh | Diệu Tuyết | K.Hòa | 38 |
68 | Trần Thị Liên | Tịnh Như | Thừa Thiên | 37.5 |
69 | Văn Thị Phiên | Diễm Liên | S.Trăng | 37.5 |
70 | Nguyễn Ngọc Phượng | Lệ Trang | Cần Thơ | 37.5 |
71 | Ðặng Thị Phuông | Như Từ | Ð.Tháp | 37 |
72 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | Viên Tịnh | K.Hòa | 37 |
73 | Võ Thị Ngọc Bích | Như Ngọc | TP.HCM | 36.5 |
74 | Ông Thị Kim Hòa | Liên Toàn | Long An | 36.5 |
75 | Lê Thị Thu Hương | Trung Hạnh | Long An | 36.5 |
76 | Thái Thị Bạch Sương | Huệ Hòa | TP.HCM | 36.5 |
77 | Trần Thị Xuân | Chơn Tịnh | L.Ðồng | 36.5 |
78 | Phan Thị Thu Hồng | Huệ Thông | Tiền Giang | 36.5 |
79 | Hoàng Thị Ngọc Nga | Nhật Hải | TP.HCM | 36 |
80 | Phạm Thị Lệ | Hạnh Trí | QNÐN | 36 |
81 | Nguyễn Thị Thu Hà | Thuần Hạnh | K.Hòa | 36 |
82 | Ngô Thị Hồng Vân | Liên Viên | L.Ðồng | 36 |
Tổng kết danh sách này gồm 82 (tám mươi hai) Ni thí sinh được xét trúng tuyển chính thức.
TP.Hồ Chí Minh, ngày 03.05.1993
Hiệu Trưởng
Hòa Thượng THÍCH MINH CHÂU
---o0o---