
Giải Quyết Bất Hòa, Gây Chia Rẽ, Thiếu Đạo Đức,
và Thiếu Hợp Tác Phật Sự trong Gia Đình Phật Tử
Nguyên Vinh- Nguyễn Ngọc Mùi
Nguyên Vinh- Nguyễn Ngọc Mùi
Trong tổ chức Gia Đình Phật Tử (GĐPT), mỗi huynh trưởng khi phát nguyện gia nhập đều xuất phát từ tinh thần tự nguyện, tự giác và phát nguyện giữ gìn điều luật và giới hạnh, nỗ lực tu tâm dưỡng tánh theo chánh pháp. Do vậy, GĐPT không xây dựng trên một hệ thống kỷ luật mang tính cưỡng ép: không có cần áp dụng quyền bỏ phiếu bãi tín nhiệm (vote of nonconfidence), không có “hội đồng luận tội” hay “hệ thống án kỷ luật” áp đặt lên cá nhân. Thay vào đó, mọi quy phạm đều dựa vào lương tâm, lòng tự nguyện xin sám hối và nguyện sửa đổi… của từng huynh trưởng trước tập thể, trước Tam Bảo và dưới sự chứng minh của chư tôn đức.
Tuy nhiên, thực tế, không ngoại lệ, cho thấy đôi khi vẫn xảy ra những mâu thuẫn, xung đột, hành vi thiếu đạo đức hoặc thiếu hợp tác trong Phật sự của một số rất ít huynh trưởng và đoàn sinh, dẫn đến tổn hại đến tinh thần hòa hợp và uy tín của tổ chức. Khi không có cơ chế hình thức kỷ luật hay bãi nhiệm chính thức, vấn đề nảy sinh là: Làm thế nào để khơi dậy trách nhiệm cá nhân, khuyến khích sự sám hối chân thành, và đồng thời xây dựng một khung “giải quyết bất hòa” hiệu quả, bảo đảm tuân thủ tinh thần từ bi – trí tuệ và tôn trọng tính tự nguyện?
Chúng ta thử phân tích quy chế tự nguyện nội tại của GĐPT, hậu quả khi không có “hình thức kỷ luật” truyền thống, đồng thời đề nghị những giải pháp (về mặt văn hóa, sinh hoạt, tinh thần và hành chính) để giải quyết các vấn đề bất hòa, thiếu đạo đức, thiếu hợp tác Phật sự, nhằm giữ vững tính thanh tịnh, hòa hợp và phát triển bền vững của GĐPT.
1. Bản Chất “Tự Nguyện – Tự Giác
A. Tinh thần tự nguyện – tự giác
a. Trong GĐPT, mỗi huynh trưởng trước khi chính thức trở thành viên đều đọc lời nguyện: “Nguyện đem tất cả công đức này, xin hồi hướng cầu lợi ích cho đàn em, cho tổ chức và cho chúng sinh.” Lời nguyện là cam kết tự thân, không phải do ban hành từ trên xuống, mà là sự tự ý nhận chịu trách nhiệm.
b. Theo tinh thần Phật giáo, sự tự nguyện (sacca-saṅkappa) và tự giác (sammā-sampajanna) chính là nguyên tắc căn bản: huynh trưởng tự chịu trách nhiệm với chính mình, trước chư Phật, chư Tăng và trước tập thể.
B. Không có hình thức kỷ luật “độc đoán” hay “bãi nhiệm”
a. GĐPT không xây dựng hệ thống “bỏ phiếu bất tín nhiệm” hay “hội đồng luận tội để đi đến kết án như thế tục,” bởi điều này dễ dẫn đến tâm lý cho rằng tổ chức nặng hình thức trừng phạt hơn là giáo dục.
b. Khi một huynh trưởng vi phạm giới hạnh, điều luật, nội quy, quy chế thiếu tinh thần hợp tác hoặc hành xử thiếu đạo đức, GĐPT chỉ có thể trông chờ ở lương tâm và lời tự nguyện xin sám hối và nguyện “sửa mình ngày thêm tinh khiết” của người ấy. Thông thường, huynh trưởng nhận lỗi trước Tam Bảo (trong lễ sám hối), đọc lời khai nhận khuyết điểm và phát nguyện tu sửa.
Vì vậy, mặc dù GĐPT lấy tự nguyện làm kim chỉ nam, vẫn cần bổ sung những cơ chế, nguyên tắc và hình thức gải quyết thích hợp, không trái tinh thần tự nguyện – tự giác nhưng vẫn đủ sức cảnh cáo, giáo dục và minh bạch.
C. Nguyên Tắc Đạo Đức và Hòa Hợp Giải Quyết Mâu Thuẫn
1. Lấy “Từ Bi – Trí Tuệ” làm nền tảng giải quyết xung đột
a. Từ bi: Trước hết, phải nhìn nhận mâu thuẫn bằng lòng từ bi: hiểu rằng mỗi huynh trưởng có hoàn cảnh, quan điểm và áp lực riêng. Thay vì vội vàng quy tội, hãy lắng nghe, đặt mình vào vị trí của người kia. Chư Phật dạy “Bi là cội gốc của trí tuệ”.
b. Trí tuệ: Sau khi nhìn thấu bản chất mâu thuẫn, phải dùng trí tuệ để phân tích nguyên nhân: đâu thuộc về khuyết điểm cá nhân, đâu là do hiểu lầm, đâu là do thiếu thông tin hay quy trình chưa minh bạch? Việc tìm ra nguyên nhân trong tinh thần trung dung và xây dựng giúp chúng ta đưa ra giải pháp phù hợp.
Chỉ khi kết hợp bi-trí song hành, xung đột mới được giải quyết hiệu quả: Bi tạo ra sự khoan dung, trí giúp cho những quyết định được sáng suốt.
Tự nguyện và tự giác là tinh hoa của Gia Đình Phật Tử, giúp tạo nên môi trường vô úy, không áp đặt, khuyến khích mỗi người tự chịu trách nhiệm với chính mình. Tuy nhiên, nếu chỉ trông chờ vào lương tâm mà thiếu một số nguyên tắc, quy trình và hệ thống hướng dẫn “giải quyết bất hòa” rõ ràng, GĐPT sẽ đối mặt với rủi ro: mâu thuẫn kéo dài, hành vi thiếu đạo đức không được giải quyết, và uy tín tổ chức bị suy giảm.
Vai Trò Hội Đồng Minh Nghĩa và Hội Đồng Kỷ Luật Trong Tổ Chức Gia Đình Phật Tử
Trong Gia Đình Phật Tử, để duy trì tinh thần hòa hợp và bảo vệ giới luật, điều lệ cũng như nội quy, quy chế của tổ chức, ngoài các cấp xử lý theo tinh thần tự nguyện – tự giác đã nêu, còn tồn tại hai định chế quan trọng:
Hội Đồng Minh Nghĩa
A. Khái niệm và thành phần
a. Là một thực thể - Hội Đồng- độc lập, thường bao gồm chư tôn đức (giáo thọ, cố vấn giáo hạnh) cùng một số huynh trưởng cao cấp (đại diện cấp Tấn, cấp Dũng) và đại diện Ban Hướng Dẫn (BHD).
b. Mục đích chính là bảo đảm tính minh bạch, công bằng khi có những cáo buộc nghiêm trọng—như lạm quyền, tham nhũng, hành vi thiếu đạo đức vi phạm giới luật, điều luật, nội quy, quy chế nghiêm trọng, xúc phạm chư tôn đức, coi thường huynh trưởng cao cấp, xuyên tạc thêu dệt hoặc gây chia rẽ, phản bội tổ chức.
B. Chức năng, nhiệm vụ
a. Tiếp nhận, xác minh thông tin
i. Khi có đơn thư (khiếu nại, tố cáo) hoặc ghi nhận bằng biên bản nội bộ về hành vi thiếu đạo đức (ví dụ: lạm dụng đóng góp tài chính, xúc phạm Tăng Ni, huynh trưởng cao cấp, hoặc kích động chia rẽ, phân hoá tổ chức), Hội Đồng Minh Nghĩa được thành lập và sẽ triệu tập phiên họp sơ khởi để xác minh tính xác thực.
ii. Thu thập chứng cứ: biên bản cuộc họp, thư từ, email, nhân chứng, chứng từ liên quan.
C. Thẩm vấn và điều trần
a. Mời huynh trưởng hay đòan sinh bị cáo buộc lên “trình bày” trong một phiên họp kín, trao đổi trực tiếp dưới sự chủ trì của chư tôn đức và đại diện BHD. Người bị cáo buộc có cơ hội trình bày quan điểm, chứng cứ biện minh.
b. Mời những người liên quan (nhân chứng, liên đoàn trưởng đơn vị, hay trưởng ban hướng dẫn miền, hay trưởng ban hướng dẫn trung ương, nạn nhân trừ trường hợp bảo vệ danh tính) để làm sáng rõ sự việc.
D. Ra kết luận và kiến nghị
a. Dựa trên bằng chứng, Hội Đồng Minh Nghĩa đưa ra kết luận: xác định rõ hành vi nào thuộc cấp độ vi phạm (nhẹ, trung bình, nặng).
b. Kiến nghị với BHD hình thức xử lý phù hợp:
i. Nhắc nhở công khai (trong cuộc họp BHD) hoặc bằng văn bản (không nêu tên cụ thể để tránh làm mất thể diện)—dành cho các vi phạm “mức 1” hoặc “mức 2” nếu đã từng cảnh cáo nội bộ.
ìi. Đề nghị tạm đình chỉ chức vụ, quyền hạn (mức 3 nghiêm trọng): như ngừng tham gia Ban Hướng dẫn, không được bổ nhiệm vào chức vụ lãnh đạo trong một thời gian xác định (6–12 tháng).
ììi. Đề nghị sám hối công khai dưới Tam Bảo và chư tôn đức, và gia đình phật tử (khi vi phạm tới mức làm tổn hại danh dự tổ chức).
• Khuyến nghị BHD không tái bổ nhiệm huynh trưởng đó vào các chức vụ lãnh đạo cho đến khi có dấu hiệu cải thiện rõ rệt.
E. Giám sát quá trình tu sửa
a. Sau khi kết luận, Hội Đồng Minh Nghĩa sẽ theo dõi tiến trình sám hối, tu chỉnh của người vi phạm trong vòng 6–12 tháng.
b. Nếu tái phạm hoặc không có chuyển biến, Hội Đồng có thể đề nghị BHDTU đưa ra biện pháp cứng rắn hơn (tạm rút tên khỏi danh sách huynh trưởng, giới thiệu học lại chương trình tu học, v.v.).
F. Phạm vi áp dụng
a. Chỉ can thiệp khi xảy ra các hành vi nghiêm trọng, gây chia rẽ, bội phản tổ chức rõ ràng, hoặc vi phạm quy chế – quyền lợi GĐPT (chẳng hạn dùng uy quyền để thu chi tài chính sai quy định, kích động phân biệt gây phân hoá hay chia rẽ “tổ chức GĐPT,” xúc phạm danh dự Tăng Ni, vu khống huynh trưởng khác).
b. Không dùng để xử lý các sai sót nhỏ phát sinh trong sinh hoạt thường ngày (những trường hợp ấy vẫn được giải quyết tại đơn vị hoặc các BHD bằng hình thức nhắc nhở, sám hối nội bộ).
Hội Đồng Kỷ Luật
A. Khái niệm và thành phần
Hội đồng Kỷ Luật là một tiểu ban trực thuộc BHD, bao gồm 3–5 huynh trưởng được BHD chỉ định, thường là những huynh trưởng có đạo đức Phật giáo, kinh nghiệm tổ chức và tường tận nội quy, quy chế GĐPT.
Nhiệm vụ tập trung vào việc giải quyết các trường hợp vi phạm quy tắc ứng xử, quy trình hành chính, hoặc không thực hiện trách nhiệm Phật sự—như không tham gia họp khi không xin phép, cố tình lảng tránh nhiệm vụ được phân, đưa thông tin sai lệch lên mạng xã hội gây hoang mang…
B. Chức năng, nhiệm vụ
1. Nhận diện và xác định vi phạm
Khi có tin báo hoặc phát hiện qua biên bản cuộc họp, Hội Đồng Kỷ Luật thu thập thông tin liên quan để xác định hành vi nào vi phạm quy quy chế, nội quy, điều luật.
2. Tư vấn khuyên khích sửa đổi
a. Liên hệ trực tiếp với huynh trưởng vi phạm, giải thích rõ ràng quy định nào đã bị vi phạm và tại sao hành động đó ảnh hưởng xấu đến đơn vị hoặc toàn tổ chức.
b. Yêu cầu huynh trưởng đó viết bản tường trình, cam kết tu chỉnh hành vi, đồng thời tham gia một buổi huấn luyện ngắn về quy chế GĐPT (có thể tổ chức online hoặc tại chùa).
3. Áp dụng biện pháp kỷ luật “khuyến thiện”
a. Đối với vi phạm nhẹ/mức 1 (ví dụ: thường xuyên vắng họp không phép, chậm công bố biên bản): Hội Đồng Kỷ Luật đánh giá mức độ, đề nghị viết cam kết gửi BHD, yêu cầu bổ sung biên bản đã thiếu, kèm lịch trình tuân thủ quy trình trong vòng 30–60 ngày.
b. Đối với vi phạm mức 2 (ví dụ: công bố hay thêu dệt sai sự thật trong buổi họp gây hoang mang nội bộ): Hội Đồng có thể đề nghị tạm đình chỉ quyền lợi tham gia Ban Hướng Dẫn các cấp, Ban Huynh Trưởng đơn vị hoặc không được ứng cử, đề cử chức vụ trong kỳ tới; đồng thời phải tham gia khóa huấn luyện quy chế hành chính.
c. Đối với vi phạm mức 3 (ví dụ: lợi dụng chức vụ để thu tiền đóng góp không minh bạch, xúc phạm Chư tôn đức, danh dự huynh trưởng khác): Hội Đồng báo cáo BHD để đưa lên Hội Đồng Minh Nghĩa, vì đã vượt quá thẩm quyền của Hội Đồng Kỷ Luật—không thể chỉ “kỷ luật hành chính” mà cần xử lý đạo đức, danh dự trước Tam Bảo.
4. Theo dõi và đánh giá
a. Sau khi áp dụng hình thức kỷ luật, Hội Đồng Kỷ Luật tiếp tục theo dõi trong vòng 6 tháng: người vi phạm có tuân thủ cam kết, tham gia tu học, bổ sung tài liệu, biên bản hay không?
b. Nếu người ấy có chuyển biến tích cực, Hội Đồng ghi nhận và báo cáo BHD đóng hồ sơ (chủ động rút ra khỏi chương trình kỷ luật). Ngược lại, nếu tái phạm, hồ sơ sẽ chuyển sang Hội Đồng Minh Nghĩa.
5. Phạm vi áp dụng
a. Tập trung vào việc bảo đảm bảo tính kỷ cương, trách nhiệm hành chính và tuân thủ quy trình làm việc (Văn bản hướng dẫn, Biên bản họp, Quyết định, Quy chế tổ chức).
b. Không can thiệp vào các vấn đề mang tính chất cá nhân sâu xa (như tranh chấp gia cảnh, mâu thuẫn xuất phát từ bất đồng cá nhân chưa đủ thành “hành vi phản bội” tổ chức).
Ý Kiến và Bình Luận
A. Vai trò bổ sung cho quy chế tự nguyện – tự giác
1. Khi mỗi huynh trưởng đã phát nguyện tự nguyện, họ chịu sự ràng buộc về mặt “lương tâm” và “lời nguyện trước Tam Bảo.” Tuy nhiên, chỉ dựa vào lương tâm , tinh thần tự nguyện tự giác khó gỉai quyết rốt ráo các trường hợp phức tạp: huynh trưởng có thể “lờ đi” lỗi lầm, âm thầm gây chia rẽ hoặc vi phạm nội quy -quy chế do thiếu nhận thức.
2. Việc tồn tại song song Hội Đồng Kỷ Luật (xử lý hành chính – quy chế) và Hội Đồng Minh Nghĩa (xử lý đạo đức – danh dự) giúp bổ sung “cơ chế giám sát” không mang tính áp đặt kiểu hình thức, mà nhấn mạnh vào khía cạnh minh bạch, công bằng và giáo dục.
B. Sự kết hợp “từ bi – trí tuệ” trong cách giải quyết
1. Hội Đồng Kỷ Luật thường làm việc ở cấp độ “hành chính – quy chế”: Hội Đồng trình bày công việc một cách khách quan, dẫn chiếu chế tài, văn bản hướng dẫn. Điều này phù hợp với “trí tuệ” vì dựa trên quy định rõ ràng.
2. Hội Đồng Minh Nghĩa có yếu tố “từ bi” cao hơn: chư tôn đức và đại diện cấp cao sẽ trực tiếp trao đổi, sám hối công khai, nhấn mạnh vai trò “sửa lỗi mới là nhân cách cao quý,” chứ không chỉ “mạnh tay trừng trị.” Nhờ vậy, người vi phạm dễ mở lòng, chân thành sám hối và chuyển hóa khuyết điểm.
C. Mối liên kết giữa hai Hội Đồng
1. Khi một huynh trưởng vi phạm vừa mang tính “hành chính” (quy chế) vừa mang tính “đạo đức” (giới hạnh), những lỗi đó sẽ được ghi nhận ở Hội Đồng Kỷ Luật và chuyển tiếp lên Hội Đồng Minh Nghĩa. Điều này bảo đảm: nếu giải quyết chỉ ở một cấp sẽ thiếu hụt góc độ nhìn nhận toàn diện.
2. Hội Đồng Minh Nghĩa (với chư tôn đức) có quyền quyết định buổi lễ sám hối công khai và theo dõi quá trình cải thiện về mặt tinh thần. Hội Đồng Kỷ Luật tiếp tục theo dõi khía cạnh tuân thủ quy trình quy chế, hành chính.
D. Thực tiễn áp dụng và những thách thức
1. Phong cách lãnh đạo – văn hóa đơn vị: Ở những đơn vị, quan hệ huynh trưởng thường mật thiết, nên việc đưa lên Hội Đồng Minh Nghĩa hay Kỷ Luật có thể gây e ngại. Giải pháp là cần có “Phiên họp kín” hoặc “Hòa giải thân hữu” để giảm bớt áp lực.
2. Bảo Đảm tính khách quan: Các thành viên của hai Hội Đồng phải được chọn lọc kỹ: tránh tình trạng “quen biết – thiên vị” hoặc “ghét bỏ cá nhân.” Mọi cuộc họp phải có biên bản, lưu trữ chứng cứ để tránh khiếu nại ngược.
3. Thời gian và nguồn lực: Việc triệu tập Hội Đồng Minh Nghĩa thường cần cung thỉnh chư tôn đức. Điều này tốn kém và mất thời gian, đặc biệt với những vụ việc “hành chính” không quá nghiêm trọng. Cần phân loại rõ ràng để chỉ gây tốn kém khi thực sự cần thiết.
E. Kết quả mong đợi
1. Khi cơ chế hai Hội Đồng hoạt động trơn tru, việc giải quyết bất hòa sẽ có khung rõ ràng, tránh tình trạng “ném đá giấu tay.”
2. Huynh trưởng vi phạm không chỉ chờ đợi “công luận” đánh giá, mà phải đối diện trước Chư Tôn Đức (Hội Đồng Minh Nghĩa) để thực sự thấu hiểu hậu quả tâm linh và danh dự.
3. Việc áp dụng kỉ luật “khuyến thiện” giúp người vi phạm nhận ra sai lầm, có kế hoạch tu sửa cụ thể, từ đó duy trì được hình ảnh Thanh Tịnh – Hòa Hợp của GĐPT.
Tự Thân Khuyến Cáo và Đề Nghị
A. Tự Thân Khuyến Cáo.
1. Trước khi giải quyết bất đồng, Huynh trưởng vi phạm cần tự vấn như: “Mình có vi phạm quy chế không? Mình có đang gây chia rẽ tổ chức không? Mình có đang phản bội lời nguyện trước Tam Bảo không?” vân vân…
2. Nếu nhận thấy bản thân có lỗi, nên chủ động:
a. Viết tường trình gửi Liên Đoàn Trưởng đơn vị hoặc BHD (nếu vi phạm ở cấp cao).
b. Tham khảo ý kiến Ban Cố Vấn, tìm cách sám hối công khai để chứng tỏ sự thành tâm.
c. Sẵn sàng tham gia khóa tu, workshop đạo đức, hòa giải.
B. Đề Nghị Xây Dựng Quy Chế Liên Quan Hai Hội Đồng
1. Hội Đồng Kỷ Luật: Cần có quy chế thành viên (có đủ số huynh trưởng độc lập, không ai giữ chức trưởng, phó BHD trong Hội Đồng), quy trình giải quyết (thời hạn thụ lý, thời gian xin giải trình, mẫu biên bản).
2. Hội Đồng Minh Nghĩa: Cần quy định vai trò của chư tôn đức (cung thỉnh vị chủ trì, huynh trưởng đại diện BHD) và nguyên tắc “sám hối công khai” (điều kiện, thời gian phối hợp, hình thức công bố).
3. Thông tin nội bộ: Email, bulletin nội bộ, trang web, nhóm chat để đăng tải thông báo liên quan tới các vụ kỷ luật/khen thưởng, giữ tính minh bạch nhưng không làm mất thể diện cá nhân (chỉ nêu tóm tắt sự việc, quy chế áp dụng).
C. Đào Tạo Định Kỳ Về Quy Chế và Tinh Thần Hòa Giải
1. Trong mỗi khóa huấn luyện cấp Tấn, cấp Dũng, nên dành thời lượng 1–2 tiết để hướng dẫn “Quy Chế Giải Quyết Tranh Chấp,” “Vai Trò của Hội Đồng Minh Nghĩa và Hội Đồng Kỷ Luật,” cùng ví dụ tình huống thực tế.
2. Tổ chức workshop về “Kỹ năng Hòa Giải Nội Bộ,” mời chuyên gia pháp luật Phật giáo (giáo luật, luật sư am hiểu pháp lý và luật tín ngưỡng) để chia sẻ.
Hội Đồng Minh Nghĩa và Hội Đồng Kỷ Luật là hai định chế không thể thiếu nhằm bảo vệ giới luật, phẩm hạnh và sự đoàn kết cho Gia Đình Phật Tử. Tuy không mang tính cưỡng chế ngoài việc tự nguyện – tự giác, nhưng khi kết hợp hài hòa “từ bi – trí tuệ,” hai Hội Đồng sẽ thiết lập một cơ chế minh bạch, công bằng, vừa giữ được tinh thần hoan hỷ, lại đủ sức răn dạy và ngăn ngừa các hành vi thiếu đạo đức, thiếu hợp tác Phật sự.
“Đạo chẳng thể ép, tâm chẳng thể khống. Khi đã khuất phục được phiền não, chư hạnh sẽ tự khắc viên thành. Hội Đồng Minh Nghĩa và Kỷ Luật chỉ như ngọn đèn soi đường, giúp huynh trưởng nhận ra lầm lỗi và chấn chỉnh, chứ không phải để kết tội, trừ khi họ khước từ sám hối và quay lưng với chính lời nguyện trước Tam Bảo.”
Tài Liệu Tham Khảo
Giáo Lý Phật Giáo: “Bát Chánh Đạo” – xem phần “Chánh Ngữ,” “Chánh Tư Duy,” “Chánh Hạnh.”
Nội Quy – Quy Chế Gia Đình Phật Tử: Mục “Quy Tắc Ứng Xử” và “Tiêu Chuẩn Huynh Trưởng.”
Kinh Đại Bổn Sám Hối: Nghi thức sám hối và giáo lý về tầm quan trọng của sám hối.
Tạp Chí Tuệ Giác (hoặc bản tin nội bộ GĐPT): Các bài viết về cách hòa giải, sám hối, kinh nghiệm tu tập.
Tình Lam là gì?
Nếu có ai hỏi em: “Tình Lam là cái tình gì?”
Là một thứ tình bao la, mênh mông, dạt dào,
Nhẹ nhàng như dòng suối mát lững lờ trôi dưới ánh trăng hè,
Như bóng râm của tán lá bồ đề che phủ cả không gian trong buổi trưa oi ả
Tình Lam như giọt sương mai
Đọng trên những chiếc lá, cành hoa tĩnh lặng ngát hương,
Thuần khiết như tâm hồn trẻ thơ.
Lam là một màu sắc kỳ diệu – có khả năng hòa quyện với mọi màu.
Lam không mới, cũng không cũ. Lam không chói sáng, cũng chẳng u tối.
Lam có trong "những giọt nước mắt – cùng mặn",
Có trong "những giọt máu – cùng đỏ".
Lam không cao, không thấp; không trắng, không đen.
Lam là biểu tượng của bình đẳng, của khai phóng, của tự do và giác ngộ.
"Tôi yêu màu Lam – là màu thêm sức sống,
Là màu kết nên tình thân...
Tôi yêu màu Lam – với bao nhiêu thành kính trong tâm hồn."
Tình Lam là vậy đó.
Một thứ tình trong trẻo mà vững bền,
Như dòng chảy bất tận nuôi lớn tâm hồn bao thế hệ Lam viên
Gửi ý kiến của bạn